Kể từ thế kỷ 20, cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ đã có ảnh hưởng quyết định đến tình hình chính trị và kinh tế toàn cầu. Nguyên nhân chính có hai điểm:
- Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, có khả năng can thiệp mạnh mẽ vào các vấn đề quốc tế. Trong Thế chiến thứ nhất, việc Mỹ tham chiến đã quyết định chiến thắng của phe Hiệp ước.
- Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ có sự khác biệt lớn về chính sách ngoại giao. Đảng Cộng hòa có truyền thống cô lập, chú trọng nhiều hơn đến châu Á; trong khi Đảng Dân chủ theo đuổi chính sách can thiệp quốc tế, quan tâm nhiều hơn đến châu Âu. Nếu Đảng Cộng hòa nắm quyền trong Thế chiến thứ hai, kết quả có thể sẽ hoàn toàn khác. Dưới sự ảnh hưởng của chính sách xoa dịu của Mỹ, Đức có thể đã đánh bại Liên Xô, và Chiến tranh Lạnh sẽ biến thành đối đầu Mỹ-Đức thay vì Mỹ-Liên Xô.
Chính vì lý do này, hầu hết các quốc gia trên thế giới, đều điều chỉnh chính sách ngoại giao dựa trên kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ. Mặt khác, một số quốc gia và lực lượng cũng sẽ tích cực can thiệp vào cuộc bầu cử Mỹ, cố gắng thay đổi xu hướng để kết quả bầu cử có lợi cho họ.
Dưới góc độ của những yếu tố liên quan chặt chẽ đến cuộc bầu cử Mỹ, có thể kể đến các yếu tố sau:
- Thời điểm kết thúc xung đột giữa Israel và Palestine;
- Xu hướng giá dầu trong nửa cuối năm;
- Nhịp độ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed);
- Diễn biến của chiến tranh Nga-Ukraine và tình hình Triều Tiên-Hàn Quốc.
Trên thị trường tài chính, điều quan trọng nhất là kỳ vọng. Giá cổ phiếu của các công ty niêm yết không phụ thuộc vào thành tích trong quá khứ và hiện tại, mà dựa vào dòng tiền trong tương lai, và nhà đầu tư sẽ đặt cược dựa trên kỳ vọng này.
Trong cuộc chơi chính trị và ngoại giao, các bên tham gia cũng sẽ định hình chiến lược của mình xoay quanh kỳ vọng.
Xét đến cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2024, các bên có khả năng và động lực can thiệp chủ yếu là châu Âu, Nga, Ả Rập Saudi, Iran, Israel, và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ. Khi đặt cược vào Trump hay Harris, lập trường của từng bên có thể chia thành 5 loại: hoàn toàn ủng hộ Harris, tương đối ủng hộ Harris, trung lập, tương đối ủng hộ Trump, và hoàn toàn ủng hộ Trump.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) – Hoàn toàn ủng hộ Harris.
Tại các quốc gia Âu-Mỹ thành phần quan chức được chia thành hai loại: quan chức chính trị và công chức. Quan chức chính trị được bầu cử và chịu trách nhiệm trước cử tri; trong khi Công chức được bổ nhiệm thông qua các kỳ thi và thường có nhiệm kỳ suốt đời, chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách cụ thể. Cơ chế này được thiết kế nhằm giảm thiểu tác động của xung đột đảng phái đối với hoạt động chính trị của Mỹ, và làm giảm sự biến động do việc chuyển giao quyền lực mang lại.
Trong vài thập kỷ qua, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) là một cơ quan chính sách tương đối độc lập, và ảnh hưởng của Tổng thống Mỹ đối với chính sách tiền tệ của Fed là khá hạn chế. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), cơ quan chịu trách nhiệm thiết lập lãi suất, bao gồm 12 thành viên, trong đó có 5 người là các chủ tịch của các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực.
Vì New York là trung tâm tài chính toàn cầu, Chủ tịch của Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York có một ghế thường trực trong FOMC. Các ghế còn lại được luân phiên bởi các chủ tịch của các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khác, với nhiệm kỳ một năm. 7 thành viên còn lại của FOMC là các thành viên của Hội đồng Thống đốc, mỗi người có nhiệm kỳ 14 năm. Tổng thống Mỹ chỉ có quyền đề cử các thành viên này, và việc bãi nhiệm họ phải được sự đồng ý của 2/3 thành viên Thượng viện.
Không chỉ vậy, để ngăn chặn sự can thiệp của Tổng thống Mỹ vào chính sách tiền tệ, mỗi 2 năm, một thành viên của Hội đồng Thống đốc được thay thế, và toàn bộ 14 thành viên sẽ được thay thế trong vòng 14 năm. Điều này có nghĩa là mỗi nhiệm kỳ Tổng thống, tối đa chỉ có thể đề cử được 2 thành viên của Hội đồng Thống đốc Fed.
Các cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) về lãi suất (hay còn gọi là cuộc họp FOMC) có vai trò quyết định đến hướng đi của thị trường tài chính toàn cầu.
Trong Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), có một Chủ tịch và hai Phó Chủ tịch, với nhiệm kỳ đều là 4 năm. Chính sách tiền tệ của Fed được quyết định thông qua các cuộc họp lãi suất, nơi mà 12 thành viên có quyền bỏ phiếu, mỗi người một phiếu. Mặc dù Chủ tịch Fed chỉ có một phiếu như các thành viên khác, nhưng với vai trò là người chủ trì cuộc họp, Chủ tịch Fed có thể định hình nội dung của các cuộc thảo luận và định hướng chính sách tiền tệ.
Điều này có nghĩa là Chủ tịch Fed có quyền quyết định những vấn đề nào sẽ được đưa ra thảo luận trong cuộc họp, trong khi các thành viên còn lại sẽ bỏ phiếu dựa trên các đề xuất và thảo luận đã được trình bày. Vai trò của Chủ tịch Fed là rất quan trọng, bởi vì người này có thể ảnh hưởng đến quá trình thảo luận và từ đó gián tiếp tác động đến quyết định cuối cùng về chính sách tiền tệ.
Biểu đồ “dot plot” của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) phản ánh kỳ vọng về chính sách tiền tệ của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC).
Theo kế hoạch “Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại” (MAGA), trong nhiệm kỳ thứ hai của mình, Trump dự định thúc đẩy kế hoạch “Drain the Swam” nhằm tái cấu trúc hệ thống quan liêu của Mỹ. Kế hoạch này sẽ thúc đẩy cải cách hệ thống công chức của Mỹ, chuyển từ chế độ suốt đời sang chế độ hợp đồng, và cho phép Tổng thống Mỹ có thể trực tiếp bãi nhiệm các quan chức kỹ thuật mà không cần thông qua Quốc hội, bao gồm cả các thành viên của Hội đồng Thống đốc Fed.
Nếu cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2024 dẫn đến việc Đảng Cộng hòa kiểm soát cả hai viện của Quốc hội, các cải cách nhân sự mà Trump đề xuất có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sự độc lập của Fed. Nếu cải cách này được thực hiện, tất cả các quan chức Fed không tuân thủ chính sách tiền tệ của Trump có thể sẽ bị bãi nhiệm, điều này có thể gây tổn hại lớn đến uy tín của Fed trên thị trường tài chính.
Trong bối cảnh này, phần lớn các thành viên của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), bao gồm cả Chủ tịch Jerome Powell, không mong muốn Trump tái đắc cử vì họ có thể phải đối mặt với nguy cơ mất việc. Trong vài tháng trước cuộc bầu cử, Fed có thể sẽ phát đi tín hiệu về việc hạ lãi suất, nhằm giảm lãi suất dài hạn và cải thiện môi trường kinh tế, qua đó hỗ trợ chiến dịch tranh cử của Harris.
Sau khi yếu tố bầu cử không còn, Fed có thể sẽ quay trở lại tập trung vào vấn đề lạm phát và việc làm, và đưa ra chính sách tiền tệ dựa trên dữ liệu về giá cả. Nếu khi đó Mỹ vẫn đối mặt với nguy cơ lạm phát thứ cấp (lần thứ hai), chính sách tiền tệ của Fed có thể sẽ chuyển sang hướng thắt chặt trở lại.
Thực tế, chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và chu kỳ bầu cử không hoàn toàn độc lập. Ví dụ, trong năm 2016, mặc dù Fed dự kiến sẽ tăng lãi suất bốn lần (100 điểm cơ bản), nhưng Chủ tịch Janet Yellen đã chỉ thực hiện một đợt tăng lãi suất duy nhất (25 điểm cơ bản) để hỗ trợ đảng Dân chủ trong bối cảnh không có sự thay đổi đáng kể về dữ liệu kinh tế. Điều này giúp giảm kỳ vọng về việc tăng lãi suất và cải thiện môi trường kinh tế trước cuộc bầu cử.
Tương tự, các chương trình QE2 và QE3 đều được công bố vào tháng 9 của năm bầu cử, cũng có thể là để phối hợp với các kỳ bầu cử. Trong năm 2011, khi không có cuộc bầu cử, Fed đã thực hiện các biện pháp “hoán đổi” để điều chỉnh cấu trúc kỳ hạn lãi suất, trong khi toàn cầu đang đối mặt với tình trạng thanh khoản thắt chặt.
Vì vậy, trong bối cảnh lo ngại về cải cách nhân sự của Trump, Fed có xu hướng nghiêng về việc Harris lên nắm quyền. Harris, là một chính trị gia truyền thống, có khả năng sẽ tôn trọng sự độc lập của Fed hơn. Mặc dù Powell là thành viên Đảng Cộng hòa, nhưng ông không ưa thích Trump. Trong bối cảnh bầu cử giữa kỳ năm 2018, Powell đã thực hiện một đợt tăng lãi suất nhiều hơn so với dự kiến ban đầu, dẫn đến suy thoái kinh tế sớm hơn trong quý IV, và điều này đã góp phần vào việc đảng Dân chủ giành lại quyền kiểm soát Hạ viện.
Ả Rập Saudi – Tương đối ủng hộ Harris.
Trước đây, quan hệ giữa Ả Rập Saudi và Đảng Dân chủ không mấy tốt đẹp. Sự kiện “vụ sát hại Khashoggi” đã dẫn đến chỉ trích từ Tổng thống Biden, người đã tuyên bố sẽ biến Ả Rập Saudi thành “kẻ tội đồ quốc tế”. Để trả đũa, sau khi chiến tranh Nga-Ukraine bùng nổ, Thái tử Mohammed bin Salman từ chối yêu cầu của Mỹ về việc tăng sản lượng dầu, khiến Biden phải chịu thất bại trong chính sách năng lượng của mình.
Ngược lại, Ả Rập Saudi đã duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Trump. Vào năm 2015, chính quyền Obama ký kết Thỏa thuận hạt nhân Iran (JCPOA), điều này đã gây bất mãn lớn với Ả Rập Saudi và Israel vì họ lo ngại rằng thỏa thuận sẽ cung cấp nguồn tài chính cho Iran để mở rộng ảnh hưởng quân sự. Để đối phó, Ả Rập Saudi dẫn đầu liên quân Arab can thiệp vào cuộc nội chiến Yemen.
Khi Trump lên nắm quyền vào năm 2017, ông đã rút khỏi JCPOA và thực hiện các hành động mạnh mẽ như ám sát tướng Soleimani của Iran, điều này đã khôi phục lòng tin từ Ả Rập Saudi và Israel. Trump cũng thúc đẩy hiệp định “Abraham Accords”, dẫn đến việc UAE và Bahrain thiết lập quan hệ chính thức với Israel. Trump không quá chú trọng đến các yếu tố ý thức hệ trong quan hệ với các quốc gia Trung Đông, điều này khiến nhiều quốc gia quân chủ trong khu vực ủng hộ ông.
Tuy nhiên, khi đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2020, nhu cầu dầu thô toàn cầu sụt giảm mạnh, dẫn đến dư thừa dầu và giá dầu giảm sâu. Để bảo vệ ngành công nghiệp dầu đá phiến của Mỹ, Trump đã gây áp lực yêu cầu OPEC+ giảm sản lượng, nhưng Ả Rập Saudi và các quốc gia khác từ chối, khiến giá dầu giảm đến mức âm.
Sau khi Biden lên nắm quyền, ông đã cố gắng khôi phục các cuộc đàm phán về JCPOA, nhưng gặp phải sự phản đối từ Israel. Khi chiến tranh Nga-Ukraine xảy ra, Biden đã yêu cầu OPEC+ tăng sản lượng dầu, nhưng Ả Rập Saudi từ chối do sự khác biệt về ý thức hệ và lợi ích thực tế, dẫn đến giá dầu tăng trên 100 USD/thùng và gây áp lực lạm phát ở Mỹ. Nếu không vì phán quyết của Tòa án Tối cao Mỹ đảo ngược quyết định Roe v. Wade, Đảng Dân chủ có thể đã mất quyền kiểm soát cả hai viện Quốc hội.
Đến năm 2023, để đối phó với sự dao động trong chính sách đối ngoại của Mỹ, Ả Rập Saudi và Iran đã khôi phục quan hệ ngoại giao dưới sự trung gian của Trung Quốc. Mỹ đã ký một thỏa thuận an ninh với Ả Rập Saudi, trong đó bao gồm các điều khoản như:
- Mỹ nâng cấp Ả Rập Saudi lên thành đồng minh theo hiệp ước và cam kết cung cấp nghĩa vụ phòng thủ chính thức.
- Ả Rập Saudi đồng ý tăng sản lượng dầu để hỗ trợ chiến dịch của Đảng Dân chủ.
- Ả Rập Saudi thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức với Israel và tách rời khỏi công nghệ Trung Quốc.
Trong thỏa thuận này, Đảng Dân chủ đã yêu cầu Ả Rập Saudi tăng sản lượng dầu trước cuộc bầu cử Mỹ để giảm lạm phát và cải thiện tỷ lệ ủng hộ đối với Đảng Dân chủ. Tuy nhiên, việc thỏa thuận này bao gồm điều khoản thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức giữa Ả Rập Saudi và Israel có thể dẫn đến việc cô lập Iran và các đồng minh Hồi giáo Shiite. Vào tháng 10 năm ngoái, Iran và Hamas đã lên kế hoạch cho chiến dịch “Cơn Lũ Aqsa”, làm gián đoạn các cuộc đàm phán giữa Mỹ và Ả Rập Saudi.
Tuy nhiên, từ tháng 4 năm nay, với nhiều chuyến thăm của Ngoại trưởng Antony Blinken đến Ả Rập Saudi, các cuộc đàm phán về Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi đã được khôi phục. Hai bên đã hoàn tất việc soạn thảo hiệp định. Để thu hút Ả Rập Saudi, Mỹ đã đồng ý nới lỏng các hạn chế về bán vũ khí và chia sẻ thông tin tình báo. Kết quả là giá dầu quốc tế đã giảm mạnh.
Đảng Cộng hòa không muốn giá dầu giảm vì điều này sẽ giảm bớt áp lực lạm phát ở Mỹ và có thể làm tăng sự ủng hộ đối với Đảng Dân chủ. Để cản trở việc ký kết Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi, các nghị sĩ Cộng hòa tại Thượng viện đã yêu cầu: “Trừ khi Ả Rập Saudi và Israel thiết lập quan hệ ngoại giao, nếu không họ sẽ bỏ phiếu chống lại dự luật này”. Điều này khiến Ả Rập Saudi rơi vào tình thế khó khăn. Vì cuộc xung đột Israel-Palestine vẫn đang diễn ra, việc ký kết thỏa thuận với Israel có thể khiến Ả Rập Saudi bị xem như kẻ phản bội trong thế giới Hồi giáo Sunni.
Vì vậy, Ả Rập Saudi đã yêu cầu: “Trừ khi Israel rút quân khỏi Gaza, họ sẽ không công nhận Israel”. Mặc dù yêu cầu ban đầu của Ả Rập Saudi là giải pháp hai quốc gia, nhưng để đẩy nhanh việc ký kết thỏa thuận, họ đã phải nhượng bộ.
Do đó, Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi đang bị kẹt lại ở điểm mấu chốt là xung đột Israel-Palestine. Do sự không chắc chắn trong việc ký kết thỏa thuận, OPEC+ đã quyết định kéo dài các biện pháp giảm sản lượng tự nguyện đến cuối tháng 9 năm nay, trùng với thời điểm bầu cử Mỹ. Điều này cho phép Ả Rập Saudi điều chỉnh sản lượng dầu dựa trên dự đoán về kết quả bầu cử và tiến triển của các cuộc đàm phán với Mỹ.
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết ngừng bắn ở Gaza
Để thúc đẩy Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi, Mỹ đã đệ trình một nghị quyết ngừng bắn tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc về Gaza và đã được thông qua với số phiếu cao. Nghị quyết này được thực hiện theo ba giai đoạn: yêu cầu Israel rút quân khỏi Gaza theo từng đợt, và Hamas sẽ dần dần thả con tin, tương đương với “tối hậu thư” của Đảng Dân chủ đối với Israel. Tuy nhiên, kết quả cho thấy nội các cánh hữu của Israel không sẵn lòng nhượng bộ trong vấn đề Gaza và từ chối thực hiện ngừng bắn vĩnh viễn, dẫn đến bế tắc trong các cuộc đàm phán Israel-Palestine.
Trước cuộc bầu cử Mỹ, các cuộc xung đột đại diện tại Trung Đông khó có thể kết thúc, điều này có nghĩa là Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi có thể phải được trì hoãn đến sau cuộc bầu cử. Trong tình huống này, Ả Rập Saudi vẫn có động lực để kiểm soát mức giá dầu. Dưới chính quyền Trump, mặc dù có mối quan hệ tốt với Ả Rập Saudi trong quá khứ, nhưng do chính sách đối ngoại của Ả Rập Saudi không ổn định, Trump không sẵn lòng cung cấp bảo đảm an ninh cho Ả Rập Saudi. Chỉ khi Đảng Dân chủ tái đắc cử, Mỹ mới tiếp tục đàm phán thỏa thuận an ninh với Ả Rập Saudi. Mục tiêu mà các vị vua của Ả Rập Saudi từ lâu mong muốn là nhận được bảo đảm an ninh từ Mỹ. Để đạt được mục tiêu này, dự kiến Ả Rập Saudi sẽ có xu hướng giữ giá dầu gần mức cân bằng tài chính của mình trước cuộc bầu cử Mỹ, nhằm hỗ trợ Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử.
Biden đã rất khôn ngoan trong việc xử lý Ả Rập Saudi; ông không chỉ tạm thời gạt bỏ những khác biệt về ý thức hệ mà còn thông qua Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi để liên kết lợi ích giữa hai bên. Chỉ cần giá dầu được kiểm soát, cơ hội thắng cử của Đảng Dân chủ sẽ tăng lên. Ngược lại, Trump nhấn mạnh độc lập năng lượng của Mỹ và hỗ trợ khai thác và sản xuất dầu từ đá phiến. Các công ty năng lượng Mỹ độc lập với OPEC+, và các hành động của Trump có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp cắt giảm sản lượng của OPEC+. Đây cũng là lý do tại sao Biden cần phải thu hút sự ủng hộ từ Ả Rập Saudi.
Nhưng nhìn chung, đối với Ả Rập Saudi việc Trump lên nắm quyền dù có thể dẫn đến việc đàm phán Thỏa thuận An ninh Mỹ- bị phá vỡ và giảm hiệu quả của các biện pháp cắt giảm sản lượng OPEC+, nhưng chính sách đối ngoại của Trump vẫn ủng hộ Ả Rập Saudi và phản đối Iran, do đó, không nghiêm trọng làm tổn hại lợi ích của Ả Rập Saudi. Mặt khác, với việc Đảng Dân chủ thay đổi ứng cử viên tổng thống, sự tiếp tục của Harris đối với Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi từ thời Biden vẫn còn không chắc chắn. Đối với cuộc bầu cử Mỹ, Ả Rập Saudi chỉ hỗ trợ có hạn cho Đảng Dân chủ, nhưng không phản đối sự lên nắm quyền của Trump.
Israel – tương đối ủng hộ Trump
Sau hơn sáu tháng giao tranh, Israel đã kiểm soát cơ bản khu vực Gaza, các lực lượng chính quy của Hamas đã bị tổn thất nặng nề, chỉ còn lại một số nhóm vũ trang hoạt động theo hình thức du kích để tiếp tục chống lại quân đội Israel.
Các hành động quân sự của Israel đã dẫn đến cái chết của hơn 100.000 dân thường ở Gaza, phần lớn là phụ nữ và trẻ em. Hành động này đã làm dấy lên sự ủng hộ đối với Palestine từ các nước phương Tây, với Tây Ban Nha, Ireland và các quốc gia khác chủ động công nhận Palestine, gây áp lực lớn đối với Israel về mặt ngoại giao. Nếu tình hình tiếp tục như vậy, Palestine có thể sẽ nhận được sự công nhận từ phần lớn các quốc gia trên thế giới, và cảm giác hối lỗi của người châu Âu về các cuộc tẩy chay người Do Thái trong lịch sử cũng sẽ giảm đi đáng kể.
Ngoài ra, để thúc đẩy việc ký kết Thỏa thuận An ninh Mỹ-Ả Rập Saudi, chính quyền Biden cũng liên tục gây áp lực lên Israel, bao gồm việc giữ lại một số lô vũ khí. Do tình trạng thiếu thốn đạn dược ở tiền tuyến, quân đội Israel buộc phải làm chậm nhịp tấn công. Cuộc chiến lâu dài đã dẫn đến sự rút vốn lớn từ nước ngoài, và với vai trò là trung tâm công nghệ ngoài khơi của Mỹ, Israel có nhiều doanh nghiệp đổi mới và quỹ đầu tư. Sự rút vốn và di cư của người nước ngoài có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế của Israel. Dưới áp lực từ phương Tây, liệu Israel có lựa chọn ngừng bắn vĩnh viễn hay không?
Dựa trên tình hình hiện tại, Israel có thể vẫn sẽ tiếp tục duy trì chiến dịch quân sự và kéo dài cuộc chiến đến sau cuộc bầu cử Mỹ. Quyết định về việc có ngừng bắn hay không phụ thuộc chủ yếu vào tình hình chính trị nội bộ của Israel.
Khi cuộc chiến ở Gaza đi đến hồi kết, nội các Israel rơi vào tình trạng chia rẽ, và lãnh đạo đối lập Gantz đã rút khỏi nội các chiến tranh của Israel. Là một quốc gia theo chế độ nội các, Israel có 120 ghế trong quốc hội. Nếu số ghế của liên minh đương quyền giảm xuống dưới 60, Israel sẽ phải tổ chức bầu cử sớm, và Thủ tướng Netanyahu có thể sẽ bị lật đổ.
Trong vấn đề xử lý Gaza, Israel chia thành hai phe.
- Một phe là liên minh đương quyền dưới sự lãnh đạo của Netanyahu, ủng hộ việc sử dụng lực lượng quân sự để tiêu diệt hoàn toàn Hamas và giải quyết mối đe dọa từ Gaza. Các lực lượng cực hữu đe dọa sẽ phát động một phong trào lật đổ chính phủ nếu Netanyahu chấp nhận kế hoạch ngừng bắn.
- Phe còn lại là liên minh đối lập do Gantz lãnh đạo, chủ trương giải cứu tất cả con tin thông qua đàm phán và cho phép Hamas tham gia vào cơ quan quyền lực của Palestine dưới hình thức đảng chính trị.
Trong nội các Israel, phe cứng rắn chiếm 64 ghế và nhận được sự ủng hộ từ đảng Cộng hòa của Mỹ; trong khi phe ôn hòa chiếm 56 ghế và được đảng Dân chủ của Mỹ hỗ trợ.
Hơn 70 % cử tri Israel ủng hộ việc tiêu diệt Hamas.
Theo sự nhìn nhận của dư luận Israel hiện tại, phe cứng rắn đang nhận được nhiều sự ủng hộ hơn, và việc tiêu diệt Hamas bằng sức mạnh quân sự là quan điểm chính thống của Israel. Để thể hiện sự ủng hộ đối với Israel, đảng Cộng hòa đã chủ động mời Thủ tướng Netanyahu thăm Mỹ và cung cấp cơ hội cho ông phát biểu trước Quốc hội. Netanyahu đã lợi dụng cơ hội này để gây áp lực lên Nhà Trắng, yêu cầu dỡ bỏ hạn chế cung cấp đạn dược cho Israel.
Nếu dư luận Israel không thay đổi lớn, xung đột địa chính trị ở Trung Đông có thể sẽ kéo dài cho đến sau cuộc bầu cử tổng thống Mỹ. Một mặt, việc kéo dài xung đột cho phép Israel loại bỏ các thế lực của Hamas tại Gaza và làm suy yếu khả năng kháng cự của Palestine. Mặt khác, Israel đang đặt cược vào việc Trump trở lại. Là một lực lượng thân Israel, Trump ủng hộ các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với Iran và hỗ trợ sự mở rộng của Israel ở Trung Đông. Trong thời gian làm tổng thống, Trump đã di dời đại sứ quán Mỹ từ Tel Aviv đến Jerusalem và công nhận chủ quyền của Israel đối với Cao nguyên Golan.
Mặc dù Trump thể hiện rõ sự ủng hộ đối với Israel, sự hỗ trợ của Israel đối với Trump cũng chỉ là có hạn. Trên thực tế, dù là Trump hay đảng Dân chủ, cả hai đều không ủng hộ việc xung đột kéo dài giữa Israel và Palestine vì điều này sẽ tiêu tốn nhiều tài nguyên chiến lược của Mỹ. Trump theo chủ nghĩa cô lập sau khi lên nắm quyềnvẫn sẽ tiếp tục chiến lược “rút lui khỏi Trung Đông”. Ngược lại, đảng Dân chủ nhấn mạnh sự can thiệp quốc tế và sẵn sàng đầu tư tài nguyên để thúc đẩy việc bình thường hóa quan hệ giữa Saudi Arabia và Israel, đồng thời không từ bỏ sự hỗ trợ đối với Israel. Vì vậy, Israel có xu hướng ủng hộ Trump nhưng cũng không phản đối việc đảng Dân chủ tiếp tục cầm quyền, vì việc bình thường hóa quan hệ Saudi-Israel phù hợp với lợi ích lâu dài của Israel.
Iran – ủng hộ tương đối cho Harris
Iran là một quốc gia có hệ thống chính trị hỗn hợp, với đặc điểm là quyền lực tôn giáo kết hợp với nền dân chủ hạn chế. Người đứng đầu tôn giáo tối cao nắm quyền quyết định, trong khi tổng thống do dân bầu có nhiệm vụ thực hiện các quyết định đó. Mặt khác, Iran có hai hệ thống quân đội: một là quân đội cộng hòa hồi giáo Iran, chịu sự chỉ huy của tổ chức chính phủ; hai là Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo, chịu sự chỉ huy của người đứng đầu tôn giáo tối cao. Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo kiểm soát một lượng lớn ngành công nghiệp dầu khí, có quyền tài chính độc lập và đã phát triển thành một “vương quốc độc lập” trong vài thập kỷ qua, có sức mạnh lớn.
Iran có một đội ngũ ngoại giao chuyên nghiệp và đã ký kết nhiều hiệp định với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, những hiệp định này thường không được thực hiện hiệu quả, vì Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo không tuân theo chỉ huy của các quan chức dân sự, thích tự quyết và gây ra các tranh chấp, vi phạm đường lối ngoại giao do chính phủ đặt ra. Đây cũng là một trong những lý do Trump rút khỏi Hiệp định Hạt nhân Iran, vì ông cho rằng chính phủ Iran không có khả năng thực hiện hiệp định và chính sách ngoại giao của họ không ổn định.
Kể từ khi thành lập, chính quyền Iran có hai nguồn gốc hợp pháp: chủ nghĩa tôn giáo và chủ nghĩa dân tộc. Để củng cố tính hợp pháp, Iran phải thực hiện chiến lược mở rộng tại Trung Đông, một mặt tạo ra vành đai Shia, mặt khác tự định hình mình là người kế thừa của Đế chế Ba Tư. Điều này tạo ra một nghịch lý: để duy trì sự mở rộng, Iran buộc phải giữ lại nền giáo dục hiện đại và cho phép các trường đại học giảng dạy kiến thức thế tục, vì đây là cơ sở để phát triển ngành công nghiệp quốc phòng. Iran có hơn 300.000 sinh viên tốt nghiệp các ngành khoa học kỹ thuật mỗi năm, phần lớn trong số đó có quan điểm tiến bộ và là những người phản đối hệ thống hiện tại.
Ở một mức độ nào đó, Iran có thể được chia thành năm thế lực chính: phe bảo thủ do các giáo sĩ lãnh đạo, phe cải cách đại diện cho lợi ích của tầng lớp trung lưu đô thị, phe bảo hoàng (ủng hộ hoàng gia) được Anh và Mỹ ủng hộ, phe dân tộc chủ nghĩa tin vào văn hóa Ba Tư, và phe tiến bộ gồm các sinh viên và công nhân. Trong thời kỳ triều đại Pahlavi, quốc vương nhận được sự ủng hộ của phe bảo hoàng và phe dân tộc chủ nghĩa, nhưng do không thực hiện cải cách lập hiến, ông đã đắc tội với phe cải cách và phe tiến bộ; đồng thời, vì kiên trì theo chủ nghĩa thế tục, ông đã đắc tội với phe bảo thủ. Dưới sự ngầm đồng ý của Mỹ, triều đại Pahlavi bị lật đổ (Mỹ làm vậy cũng để trả thù Iran vì tham gia vào lệnh cấm vận dầu mỏ).
Sau khi Khomeini nắm quyền, ông đã tàn sát các đồng minh trước đây – phe cánh tả do Liên Xô ủng hộ, và giành được sự ủng hộ của các dân tộc chủ nghĩa thông qua việc thắng lợi trong cuộc chiến Iran-Iraq, từ đó củng cố chính quyền của mình. Để giảm bớt mâu thuẫn xã hội, Iran cho phép dân chúng bầu cử tổng thống, hình thành truyền thống thay phiên cầm quyền giữa phe cải cách và phe bảo thủ. Trong mười năm qua, với việc các lệnh trừng phạt của phương Tây gia tăng, nền kinh tế Iran ngày càng gặp khó khăn, ngân sách không đủ chi tiêu và đối mặt với nguy cơ cách mạng màu. Đặc biệt, sau khi xung đột Israel-Palestine bùng phát, Iran đã đầu tư nhiều nguồn lực để hỗ trợ vành đai Shia chống lại Israel, dù đã đạt được nhiều thành tựu ngoại giao nhưng tài chính cũng bị cạn kiệt thêm.
Hiện tại, Iran có thể nói là đang có nhiều sóng ngầm. Trong điều kiện bình thường, tỷ lệ bỏ phiếu ở Iran lên đến 70%, nhưng trong những năm gần đây, với sự suy giảm kinh tế, ngày càng nhiều người trở nên chán nản với chính trị và từ chối tham gia bỏ phiếu. Năm nay, tỷ lệ bỏ phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống Iran chưa đến 50%, và trong số 20% người từ chối bỏ phiếu, nhiều người là phe đối lập. Trong vòng bỏ phiếu thứ hai, tỷ lệ phiếu bầu của ứng cử viên phe cải cách là 55%, trong khi ứng cử viên phe bảo thủ là 45%. Dựa trên các dữ liệu này, có thể suy luận rằng tỷ lệ dân số Iran thuộc các phe bảo thủ, cải cách và phản đối lần lượt là khoảng 3:4:3. Nghĩa là hiện tại khoảng 70% dân số Iran không hài lòng với hệ thống chính trị và tôn giáo kết hợp.
Do vấn đề tuổi tác cao của Khamenei, vấn đề kế nhiệm ở Iran đã nổi lên. Khamenei dự định đưa con trai mình lên kế vị, điều này không chỉ làm cho Iran trở thành một quốc gia di sản, mà còn có nghĩa là Iran sẽ bị cai trị lâu dài bởi người Azerbaijan, điều này chắc chắn sẽ gặp sự phản đối từ các nhà dân tộc chủ nghĩa và có thể dẫn đến rủi ro của một cuộc cách mạng tương tự như năm 1979, chỉ khác là phe bảo thủ sẽ trở thành phe cầm quyền. Nếu chọn người khác làm người kế nhiệm, sau cái chết của cựu tổng thống Raisi, Iran có thể tạm thời không tìm được ứng cử viên phù hợp. Khamenei hiện cũng đối mặt với vấn đề tương tự, Iran cần một môi trường bên ngoài thuận lợi để vượt qua giai đoạn chuyển giao quyền lực một cách ổn định.
Đó là lý do tại sao Iran lại chọn một tổng thống thân phương Tây. Xung đột Israel-Palestine là một cuộc chiến tiêu hao lâu dài, không chỉ làm suy yếu Israel mà còn khiến nền kinh tế Iran gặp thêm khó khăn. Iran hy vọng có thể khôi phục các cuộc đàm phán về Hiệp định Hạt nhân Iran và làm dịu mối quan hệ với Mỹ. Bằng cách này, họ có thể làm tan băng xuất khẩu dầu mỏ để kiếm ngoại tệ, từ đó huy động vốn để duy trì sự ổn định xã hội.
Chỉ có đảng Dân chủ mới sẵn sàng đàm phán với Iran. Nếu Trump lên nắm quyền, không chỉ không thúc đẩy các cuộc đàm phán về Hiệp định Hạt nhân Iran mà còn có thể hủy bỏ miễn trừ xuất khẩu dầu 500.000 thùng/ngày mà Iran đã được cấp trong thời kỳ Biden, điều này sẽ khiến ngân sách của Iran càng thêm khó khăn. Tình trạng tồi tệ nhất là nếu Khamenei qua đời trong thời gian Trump cầm quyền, các phe bảo thủ, cải cách và phản đối ở Iran chắc chắn sẽ nổ ra cuộc chiến giành quyền lực, và Mỹ cùng Israel chắc chắn sẽ không bỏ lỡ cơ hội can thiệp. Đối với chính quyền Iran, đó là một thảm họa không thể tránh khỏi.
Trong bối cảnh này, Iran có xu hướng ủng hộ Harris lên nắm quyền, điều này có nghĩa là trước khi cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ diễn ra, Iran có thể sẽ nhượng bộ trong các vấn đề Trung Đông. Ví dụ, hạn chế Hezbollah ở Lebanon và lực lượng Houthi ở Yemen, tránh xảy ra xung đột toàn diện với quân đội Mỹ/Israel. Khi bị Israel tấn công, Iran có thể áp dụng các biện pháp trả đũa nhẹ nhàng, không cung cấp cớ để Israel mở rộng chiến tranh. Có thể thấy, kể từ khi tổng thống cải cách của Iran nhậm chức, giá vận chuyển hàng hải đã giảm, điều này phản ánh tình hình lắng dịu ở Biển Đỏ. So với điều này, Israel là bên chủ động khơi mào xung đột với mục đích kích thích “Mặt trận Kháng chiến” hành động, kéo dài cuộc khủng hoảng địa chính trị Trung Đông đến sau cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ.
Mặc dù Iran có xu hướng ủng hộ đảng Dân chủ tái đắc cử, nhưng sự ủng hộ của họ là có hạn. Dù sao, đảng Dân chủ vẫn cố gắng thúc đẩy các cuộc đàm phán về Hiệp định An ninh Mỹ-Saudi, và nếu hiệp định này được ký kết, nó sẽ khiến Iran rơi vào tình trạng cô lập ngoại giao. Iran sẽ phối hợp với tình hình bầu cử của đảng Dân chủ, nhưng sẽ không làm mọi giá để đạt được điều đó.
Trung Quốc – Trung lập
Đối với Trung Quốc, dù đảng Dân chủ hay đảng Cộng hòa lên nắm quyền, cả hai đều sẽ theo đuổi chính sách chống Trung Quốc. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ đảng Dân chủ ủng hộ liên minh với châu Âu chống Trung Quốc, tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực địa chính trị; trong khi đảng Cộng hòa ủng hộ liên minh với Nga chống Trung Quốc, tập trung nhiều hơn vào lĩnh vực kinh tế và thương mại. Về hiệu quả, chính sách kiểm soát công nghệ của đảng Dân chủ có thể gây thiệt hại lâu dài hơn, nhưng nếu Trump lên nắm quyền, sẽ có nhiều bất ổn hơn; nếu thực sự áp đặt thuế suất 60%, điều này có thể dẫn đến việc Trung-Mỹ tách rời hoàn toàn.
Là quốc gia thương mại lớn nhất thế giới, Trung Quốc có thể ảnh hưởng lớn đến tình hình bầu cử ở Mỹ. Đối với các ứng cử viên Mỹ không có lợi cho Trung Quốc, Trung Quốc có thể giảm tỷ lệ ủng hộ của họ bằng cách tấn công chính xác vào các khu vực cử tri của đối thủ. Ví dụ, khi Trump khơi mào cuộc chiến thương mại vào năm 2018, để đáp trả, Trung Quốc đã tăng thuế đối với sản phẩm nông nghiệp của Mỹ, làm suy yếu sự ủng hộ của cử tri ở các bang đỏ đối với ông. Trong cuộc bầu cử giữa kỳ năm 2018, đảng Dân chủ đã giành lại được Hạ viện, tạo ra sự cản trở đối với chính quyền Trump. Mặt khác, nếu ứng cử viên đó thân thiện với Trung Quốc, Trung Quốc có thể thúc đẩy đơn hàng từ Trung Quốc cho các bang dao động của Mỹ để nâng cao tỷ lệ việc làm của họ trong thời gian ngắn. Vào đầu năm 2020, Trump đã vội vã ký kết hiệp định thương mại với Trung Quốc để thúc đẩy Trung Quốc mua thêm hàng hóa từ các bang dao động.
Đối với cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2024, do đảng Dân chủ và đảng Cộng hòa đều có lập trường thống nhất về vấn đề chống Trung Quốc, Trung Quốc sẽ không dễ dàng đứng về phía nào và cũng không can thiệp trực tiếp vào cuộc bầu cử của Mỹ để tránh bị chỉ trích. Không chỉ vì việc đặt cược cần phải có sự chuẩn bị, mà còn vì nếu đặt cược thất bại, Trung Quốc sẽ phải chịu sự trả thù từ bên thắng cuộc, không đáng để làm.
Mặt khác, dù Trump hay Harris lên nắm quyền, Mỹ sẽ tiếp tục thu hút Ấn Độ, vì Ấn Độ là quốc gia duy nhất ở châu Á có khả năng và sẵn sàng kìm hãm Trung Quốc. Trump muốn làm dịu quan hệ với Nga, điều này sẽ giúp đưa Ấn Độ, Việt Nam và các quốc gia thân Nga khác vào liên minh chống Trung Quốc của Mỹ. Harris có một nửa dòng máu Ấn Độ, dự kiến sẽ tiếp tục chính sách “Friend-shoring” của Biden khi lên nắm quyền, dẫn dắt ngành sản xuất của Trung Quốc chuyển sang Ấn Độ và Đông Nam Á. Do đó, Ấn Độ không cần phải chọn bên giữa đảng Dân chủ và đảng Cộng hòa, việc chống Trung Quốc và liên minh với Ấn Độ là điểm chung hiếm hoi của cả hai đảng.
Đảng Cộng hòa – tương đối ủng hộ Harris
So với phe MAGA, mặc dù phe truyền thống( Phe Establishment) của Đảng Cộng hòa ủng hộ cắt giảm thuế và giảm chi tiêu, nhưng họ theo đuổi chủ nghĩa tinh hoa và can thiệp quốc tế. Trong các vấn đề đối ngoại, phe truyền thống và phe MAGA có sự khác biệt rõ rệt.
Trên thực tế, bất kể là phe tiến bộ của Đảng Dân chủ, phe truyền thống của Đảng Dân chủ, hay phe truyền thống của Đảng Cộng hòa, họ chỉ có sự khác biệt trong các vấn đề kinh tế, nhưng đều có lập trường can thiệp quốc tế trong chính sách đối ngoại, ủng hộ việc cung cấp viện trợ cho Ukraine và củng cố vị thế bá quyền của Mỹ. Tuy nhiên, phe bảo thủ của Đảng Cộng hòa lại thúc đẩy chính sách “Nước Mỹ trên hết”, chủ trương từ bỏ Ukraine và thu hẹp sự hiện diện toàn cầu. Trong dài hạn, điều này không phù hợp với lợi ích của Mỹ, vì sức mạnh quan trọng nhất của Mỹ chính là hệ thống đồng minh, thành quả của việc chiến thắng liên tục trong các cuộc chiến tranh thế giới và chiến tranh lạnh, và cũng là khoảng cách lớn nhất giữa Mỹ và Trung Quốc.
Hơn nữa, Trump đã cố gắng cải cách Đảng Cộng hòa, biến nó thành đảng do MAGA dẫn đầu, điều này đã dẫn đến việc phe truyền thống của Đảng Cộng hòa bị gạt ra ngoài. Cựu Chủ tịch Hạ viện McCarthy bị phe bảo thủ bãi nhiệm, và lãnh đạo phe thiểu số tại Thượng viện McConnell bị buộc phải “nghỉ hưu sớm”. Đối với phe truyền thống của Đảng Cộng hòa, việc cắt đứt liên hệ với Trump là lựa chọn tốt hơn dù phải chịu mất mát bốn năm cầm quyền, ít nhất có thể tránh được việc Đảng Cộng hòa trở thành con rối của Trump.
Trước các cuộc tranh luận tổng thống, các lãnh đạo cao cấp của Đảng Dân chủ hầu như đều đoàn kết dưới sự lãnh đạo của Biden, không kể là gia đình Clinton, gia đình Obama, hay gia đình Pelosi đều ủng hộ Biden tái cử. Phe truyền thống của Đảng Cộng hòa thì giữ khoảng cách với Trump, các gia đình Bush, McCain, và McConnell đều không đứng ra ủng hộ Trump, điều này ảnh hưởng đến tốc độ thu hút quỹ vận động của Trump.
Sự thất bại trong các cuộc tranh luận tổng thống và sự kiện xả súng ở Pennsylvania đã dẫn đến việc chiến dịch của Trump một thời gian cao lên, trong khi Đảng Dân chủ gặp phải nội bộ “vượt quyền”. Dưới sự thuyết phục của các lãnh đạo Đảng Dân chủ như Pelosi, Biden đã từ bỏ tái cử, và Harris nhận được sự đề cử ứng cử viên. Mặt khác, Trump đã đề cử Vance làm phó, mặc dù điều này có lợi cho việc củng cố cơ sở của mình, nhưng lại khiến phe truyền thống của Đảng Cộng hòa cảm thấy hoảng sợ. Điều này có nghĩa là MAGA sẽ có người kế nhiệm, và sau năm 2028, Đảng Cộng hòa vẫn sẽ bị MAGA kiểm soát, điều mà các đại diện của phe truyền thống không thể chấp nhận.
Từ đại hội Đảng Cộng hòa có thể thấy, các thành viên kỳ cựu của phe truyền thống vẫn giữ thái độ lạnh nhạt với Trump, chẳng hạn như Romney, McConnell, và Bush nhỏ, họ đã đến tuổi xế chiều và không còn cần lo lắng về các vấn đề bầu cử tương lai. Các thành viên trẻ của phe truyền thống thì chọn cách quan sát, chẳng hạn như Haley và DeSantis, khi dự đoán Trump chiến thắng cao hơn, họ chọn đứng về phía Trump vì điều này có lợi cho sự nghiệp của mình; khi tình hình bầu cử trở nên căng thẳng, họ chủ động giữ khoảng cách với Trump; nếu Trump xuất hiện dấu hiệu thất bại, họ có thể sẽ cắt đứt liên hệ với Trump. Từ tình hình hiện tại, sự kết hợp của Trump và Vance có thể sẽ mất đi sự ủng hộ của phe truyền thống một lần nữa.
Chi Phí Đặt Cược
Dựa trên thông tin từ trước: châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, Ả Rập Saudi, Iran, Israel, Nga, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), và phe truyền thống của Đảng Cộng hòa đều có động lực can thiệp vào cuộc bầu cử tổng thống Mỹ, nhằm tạo ra kết quả có lợi cho lợi ích của họ.
Đối với Fed, nếu họ can thiệp vào bầu cử thông qua việc hạ lãi suất, họ có thể đối mặt với nguy cơ lạm phát thứ cấp (lần thứ hai), điều này sẽ làm tổn hại uy tín của Fed. Nhưng nếu Trump đắc cử và xóa bỏ tính độc lập của Fed, tổn thất đối với tổ chức này sẽ còn lớn hơn, do đó Fed không còn cách nào khác ngoài việc phải hợp tác với Đảng Dân chủ.
Đối với Ả Rập Saudi, nếu họ giải phóng công suất còn lại hoặc tăng sản lượng trước bầu cử, giá dầu có thể sẽ giảm dưới mức cân bằng tài chính của Ả Rập Saudi, gây thiệt hại hàng tỷ USD thu nhập từ dầu mỏ. Tuy nhiên, nếu sự mất mát này có thể đổi lấy một thỏa thuận an ninh như mong đợi, Ả Rập Saudi sẵn sàng đặt cược.
Đối với Iran, việc Trump đắc cử sẽ mang đến những rủi ro khó lường. Hiện tại, Iran đang ở giai đoạn chuyển giao quyền lực quan trọng, Trump có thể lợi dụng cơ hội này để lật đổ hệ thống chính trị – tôn giáo của Iran. Đảng Dân chủ sẽ khoan dung hơn với sự tồn tại của Iran vì việc duy trì Iran có thể tạo ra một đối trọng cần thiết, buộc các quốc gia Hồi giáo Sunni phải hợp tác với Mỹ trong chính sách năng lượng. Để giúp Đảng Dân chủ giành chiến thắng, Iran sẽ cố gắng kiềm chế khi đối mặt với những khiêu khích từ Israel, tránh tạo cơ hội cho Israel mở rộng chiến tranh. Trong tình thế bắt buộc, Iran thậm chí có thể cân nhắc hy sinh lợi ích của Hamas hay thậm chí Hezbollah, vì trong lịch sử, người Ba Tư không quá quan tâm đến số phận của người Ả Rập.
Đối với Israel, một liên danh cánh tả như Harris + Walz có thể khiến chính sách đối ngoại của Mỹ nghiêng hơn về phía Palestine. Trong tình huống đó, Israel không có lựa chọn nào khác ngoài việc đặt cược vào Trump. Trước cuộc bầu cử Mỹ, Israel sẽ không rút quân khỏi Gaza, cũng như không bắt đầu tiến trình thiết lập quan hệ ngoại giao với Ả Rập Saudi. Nếu Trump thắng cử, Israel có thể hy vọng đạt được các điều kiện đàm phán tốt hơn. Nhưng nếu Harris đắc cử, chính quyền Israel sẽ phải đối mặt với sự trả đũa từ Mỹ, việc viện trợ vũ khí và đạn dược có thể bị đóng băng, gây ra cuộc khủng hoảng trong nội bộ chính phủ Israel. Điều này có nghĩa là cược của Israel vào Trump chính là sự sống còn chính trị của Netanyahu.
Đối với phe truyền thống của Đảng Cộng hòa, khi Trump đã đặt ra người kế nhiệm, không còn lý do gì để tiếp tục ủng hộ Trump nữa. Họ thà hy sinh bốn năm cầm quyền để có thể cắt đứt hợp lý với MAGA. Đúng như câu nói “đau ngắn còn hơn đau dài”, điều này sẽ có lợi cho sự phát triển lâu dài của Đảng Cộng hòa.
Về phía các nhà tài trợ Mỹ, phần lớn họ chỉ theo bên nào thắng thế. Nhiều tập đoàn lớn có xu hướng đặt cược sau khi tình hình trở nên rõ ràng, ủng hộ ứng viên có tỷ lệ chiến thắng cao hơn. Trong các cuộc bầu cử truyền thống, các doanh nghiệp năng lượng và quốc phòng thường ủng hộ Đảng Cộng hòa, còn các công ty công nghệ và tài chính lại nghiêng về Đảng Dân chủ. Tuy nhiên, lần này có thể có sự thay đổi, chính sách biệt lập của MAGA không có lợi cho việc duy trì giá dầu cao cũng như không hỗ trợ việc giành được các hợp đồng vũ khí. Chính sách chống độc quyền của Đảng Dân chủ lại gây tác động lớn đến các gã khổng lồ công nghệ. Trong bối cảnh cuộc bầu cử đang rất căng thẳng, nhiều nhà tài trợ có xu hướng đặt cược vào cả hai bên để bảo toàn lợi ích hiện có.
Một số sự kiện bất ngờ có thể khiến các mô hình đặt cược cho cuộc bầu cử Mỹ thay đổi.
Vào tháng 5 năm nay, các cuộc đàm phán về Thỏa thuận An ninh Mỹ-Saudi đã đạt được tiến triển, Saudi Arabia phát đi tín hiệu về việc tăng sản lượng dầu thô, trở thành bên tương đối ủng hộ Biden. Iran lo ngại rằng nếu Trump lên nắm quyền, ông sẽ thực thi các chính sách cứng rắn đối với Iran, vì vậy Iran cũng sẵn sàng hợp tác với Đảng Dân chủ và xử lý một cách im lặng các vụ không kích của Israel. Các đồng minh của Mỹ, bao gồm châu Âu, Ukraine, Nhật Bản và Hàn Quốc, đều mạnh mẽ ủng hộ Biden tái đắc cử, vì nếu Trump lên nắm quyền, ông sẽ gây áp lực buộc các đồng minh tăng chi phí quân sự và từ chối thực hiện các nghĩa vụ của Mỹ đối với các đồng minh. Nga và Triều Tiên thì hy vọng Trump sẽ đắc cử, bởi điều này có thể tạo ra cơ hội thay đổi tình thế địa chính trị của họ.
Vào đầu tháng 7, phe cải cách tại Iran đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống, và chính quyền Iran đã bày tỏ mong muốn khởi động lại các cuộc đàm phán về Thỏa thuận Hạt nhân Iran (JCPOA). Trong bối cảnh này, Iran mong muốn Đảng Dân chủ tái đắc cử hơn. Tuy nhiên, do lo ngại rằng việc Mỹ-Iran cải thiện quan hệ có thể cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho quá trình hiện đại hóa của Iran, Saudi Arabia đã giảm bớt kỳ vọng vào việc Đảng Dân chủ tái đắc cử, trong khi Israel lại càng ủng hộ Trump hơn. Mặt khác, khi Trump chỉ định Vance làm phó tổng thống và người kế nhiệm của mình, lập trường của phe truyền thống trong Đảng Cộng hòa đã nghiêng về phía Biden.
Sau khi Biden rút khỏi cuộc đua, Harris được đề cử làm ứng cử viên Tổng thống của Đảng Dân chủ. Vào đầu tháng 8, Harris đã đề cử Waltz làm phó tổng thống, tạo thành một liên minh “hai cánh tả”. Harris xuất thân từ California, và Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của bang này. Khi còn trẻ, Harris cũng đã có nhiều tiếp xúc với cử tri gốc Hoa. So với Biden, Harris không có tư duy Chiến tranh Lạnh nặng nề. Waltz, từng là giáo viên ở Trung Quốc, thuộc số ít “tri thức về Trung Quốc” tại Mỹ. So với Trump và Vance, những người chủ trương cứng rắn với Trung Quốc và thúc đẩy việc đưa ngành sản xuất trở lại Mỹ thông qua tách rời với Trung Quốc, liên minh Harris + Waltz được Trung Quốc ưa chuộng hơn vì ít cực đoan hơn. Ít nhất, họ có thể kiểm soát tốt các bất đồng giữa hai nước và tránh được những sai lầm chiến lược có thể dẫn đến chiến tranh.
Tuy nhiên, liên minh hai cánh tả khó có thể thu hút được cử tri trung lập và phe thành lập trong Đảng Cộng hòa. Do Harris coi trọng các yếu tố nhân quyền và sự không chắc chắn của “Hiệp định An ninh Mỹ-Saudi”, sự ủng hộ của Ả rập Saudi đối với Đảng Dân chủ đã giảm đi. Ngoài ra, nếu Harris lên nắm quyền, chính sách đối ngoại của Mỹ có thể sẽ nghiêng hơn về phía Palestine, khiến Israel mong muốn Trump chiến thắng hơn.
Có thể thấy rằng, đặt cược xung quanh cuộc bầu cử Mỹ đòi hỏi phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nguồn lực, và đồng thời cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Bên tham gia | nguồn lực | Rủi ro/chi phí |
Ukraine | Phản công | Tổn thất nhân mạng |
Fed | Giảm lãi suất | Lạm phát thứ cấp |
Iran | Nhẫn nhịn | Mất niềm tin của đồng minh |
Phe truyền thống (Cộng Hòa) | Nội bộ lục đục | Thua trong cuộc bầu cử |
Ả rập Saudi | Tăng sản lượng dầu | Giảm thu nhập từ dầu mỏ |
Trung Quốc | Thương mại | Dự trữ đô la Mỹ |
Israel | Mở rộng xung đột | Cuộc sống chính trị |
Triều Tiên | Khiêu Khích | Viện trợ lương thực |
Nga | Tấn Công | Phản tác dụng |
Để hỗ trợ cuộc bầu cử của Đảng Dân chủ, Ukraine đã tấn công vào lãnh thổ Nga, chiếm được vài trăm km² đất. Tuy nhiên, cái giá phải trả là số thương vong quá mức, đẩy nhanh quá trình cạn kiệt nguồn nhân lực. Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đã đưa ra dự đoán giảm lãi suất, dù điều này có thể thúc đẩy kinh tế Mỹ trong ngắn hạn, nhưng sẽ phải đối mặt với nguy cơ lạm phát lần thứ hai. Đối mặt với sự khiêu khích từ Israel, Iran chọn cách nhẫn nhịn để tránh tình hình leo thang, nhưng điều này lại làm suy yếu tầm ảnh hưởng ngoại giao của Iran. Saudi Arabia cũng tăng sản lượng dầu một cách thận trọng, dù điều này sẽ làm giảm hàng tỷ đô la thu nhập từ năng lượng.
Để hỗ trợ cuộc bầu cử của Đảng Cộng hòa, Israel và Nga đã chịu đựng áp lực kinh tế, kéo dài cuộc chiến và từ chối khởi động các cuộc đàm phán ngừng bắn. Cả hai bên đều hy vọng rằng khi Trump lên nắm quyền, họ sẽ có được điều kiện đàm phán thuận lợi hơn, nhưng nếu Harris đắc cử, sự trợ giúp của Mỹ có thể sẽ tiếp tục tập trung vào Ukraine.
Cần phân biệt giữa sự ủng hộ tuyệt đối và ủng hộ tương đối. Sự ủng hộ tuyệt đối là sự hỗ trợ không điều kiện cho một bên vì bên kia nếu lên nắm quyền sẽ mang lại thiệt hại khủng khiếp. Ngược lại, sự ủng hộ tương đối có xu hướng nghiêng về một bên, nhưng sẽ tùy cơ ứng biến dựa vào tình hình bầu cử, ai thắng sẽ được hỗ trợ. Trước cuộc bầu cử Mỹ, bên có tỷ lệ thắng cao hơn sẽ dễ thu hút được sự ủng hộ của đa số các bên tham gia, điều này có thể làm cho tình hình diễn biến một chiều.
Lấy xung đột Israel-Palestine làm ví dụ. Nếu Trump có khả năng thắng cử, Israel sẽ kiên quyết đứng về phía Đảng Cộng hòa. Nhưng nếu Trump không còn hy vọng thắng cử, Israel có thể thay đổi chiến lược, chủ động đàm phán với Hamas để kết thúc chiến tranh sớm hơn, điều này nhằm gửi thông điệp thiện chí tới Đảng Dân chủ, tránh bị trả thù sau này.
Điều đó có nghĩa là thời điểm kết thúc xung đột Israel-Palestine phụ thuộc vào chính cuộc bầu cử Mỹ. Nếu tỷ lệ ủng hộ của Trump không giảm mạnh, Israel sẽ tiếp tục chiến đấu. Nếu Trump thành công trong việc tái đắc cử, Israel có thể kéo dài cuộc chiến cho đến sau ngày Trump nhậm chức vào ngày 20 tháng 1 năm sau, rồi mới cân nhắc việc rút quân. Đây có thể coi là món quà chính trị dành cho Trump, chứng minh rằng ông giỏi xử lý các vấn đề Trung Đông hơn Biden.
Tuy nhiên, nếu Harris đắc cử, tình hình sẽ trở nên phức tạp hơn vì Harris và Biden có quan điểm khác nhau về chính sách đối với Israel. Một kịch bản là Israel muốn lấy lòng Harris bằng cách ấn định thời gian rút quân sau khi Harris nhậm chức, để Harris có thể ghi công trong việc hòa giải xung đột Israel-Palestine. Một kịch bản khác là chính phủ Netanyahu cho rằng việc đàm phán với Biden dễ dàng hơn, và đạt được thỏa thuận tốt hơn trong nhiệm kỳ của Biden. Biden cũng muốn sử dụng việc hòa giải Israel-Palestine như một di sản chính trị của mình, vì vậy cả hai bên có thể nhanh chóng đạt được thỏa thuận ngừng bắn và rút quân ngay sau cuộc bầu cử Mỹ.
Đối với Ả rập Saudi cũng tương tự. Mặc dù nước này có xu hướng đạt được Thỏa thuận An ninh Mỹ-Saudi với Đảng Dân chủ, nhưng nếu vào thời điểm cuối Trump có tỷ lệ thắng cao, Saudi Arabia cũng có thể giảm sản lượng để đẩy giá dầu lên, giúp Đảng Cộng hòa. Ngược lại, nếu Harris thắng cử, Saudi Arabia sẽ cố gắng thúc đẩy thỏa thuận này trước khi Biden rời nhiệm sở, để chính quyền mới kế thừa di sản này và tránh những thay đổi trong chính sách ngoại giao của Nhà Trắng.
Tương tự, Iran hiện đang kiềm chế trước sự khiêu khích của Israel, chủ yếu là để tránh ảnh hưởng đến cuộc bầu cử của Đảng Dân chủ. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ ủng hộ của Harris đột ngột giảm, Iran có thể không còn kiên nhẫn. Sau khi Trump bị ám sát, nhiều người trong phe Đảng Cộng hòa từng ủng hộ MAGA; nhưng khi tỷ lệ ủng hộ của Harris vượt qua Trump, phe Đảng Cộng hòa lại một lần nữa chia rẽ, và phe thành lập đảng Cộng hòa cũng vui mừng khi thấy Trump thua cuộc.
Nếu xem Fed là một bên hỗ trợ tương đối, thì trong ba tháng tới, tình hình chính trị và kinh tế toàn cầu sẽ thay đổi và có liên quan chặt chẽ đến dự đoán về cuộc bầu cử tổng thống Mỹ:
- Nếu Trump có tỷ lệ thắng rõ ràng hơn Harris: Israel sẽ trì hoãn chiến tranh, từ chối đàm phán và tìm cách mở rộng xung đột. Iran sẽ không còn chọn cách kiềm chế mà sẽ trả đũa mạnh mẽ đối với Israel. Ả Rập Saudi sẽ tiếp tục thực hiện kế hoạch giảm sản lượng, đẩy giá dầu lên cao. Phe truyền thống của Đảng Cộng hòa sẽ tập hợp lại với Trump, cố gắng tham gia vào việc phân chia quyền lực. Fed sẽ từ chối giảm lãi suất trước cuộc bầu cử vì lý do lạm phát, duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt. Ukraine sẽ từ bỏ kế hoạch phản công và chủ động liên lạc với Trung Quốc.
- Nếu Trump và Harris có tỷ lệ thắng tương đương: Israel sẽ kéo dài chiến tranh và tiếp tục chiến đấu dù có khó khăn. Iran sẽ chọn cách kiềm chế, xử lý khiêu khích từ Israel một cách âm thầm. Ả Rập Saudi sẽ tăng sản lượng dầu một cách nhẹ nhàng, kiểm soát mức giá dầu. Phe truyền thống của Đảng Cộng hòa sẽ giữ trung lập, không ủng hộ cả Trump lẫn Harris. Fed sẽ thực hiện cắt giảm lãi suất phòng ngừa trước cuộc bầu cử để nâng cao hiệu quả kinh tế. Ukraine sẽ huy động toàn quốc để thực hiện phản công, cố gắng chiếm một phần lãnh thổ.
- Nếu Harris có tỷ lệ thắng rõ ràng cao hơn Trump: Israel sẽ kết thúc chiến tranh sớm hơn, chủ động đàm phán với Hamas để đạt được thỏa thuận hòa bình. Dựa trên cơ sở đó, Ả Rập Saudi sẽ bắt đầu quá trình bình thường hóa quan hệ với Israel, mở đường cho “Thỏa thuận An ninh Mỹ-Saudi”, và OPEC+ sẽ tăng cường sản lượng dầu đáng kể. Dưới sự thúc đẩy của Iran, khủng hoảng Biển Đỏ và xung đột Lebanon sẽ tạm thời lắng xuống, giá vận tải biển giảm. Phe truyền thống của Đảng Cộng hòa sẽ chủ động cắt đứt liên hệ với Trump, một số thành viên công khai đứng về phía Harris. Fed sẽ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ, chứng khoán Mỹ phục hồi mạnh mẽ. Dưới sự hỗ trợ của Liên minh châu Âu, Ukraine sẽ tấn công sâu vào các khu vực của Nga, mở rộng quy mô chiến trường.
- Nếu dựa vào giả thuyết rằng Trump và Harris có tỷ lệ thắng tương đương: Nếu Trump trúng cử, xung đột Israel-Palestine có thể sẽ kéo dài cho đến tháng 1 năm sau mới kết thúc. Nếu Harris trúng cử, để thúc đẩy quan hệ bình thường hóa giữa Saudi và Israel, Israel có xu hướng rút quân càng sớm càng tốt, và Ả Rập Saudi sẽ cố gắng thúc đẩy thỏa thuận an ninh với Mỹ trước khi Biden rời nhiệm sở. Điều này sẽ trở thành một trong những thành tựu đối ngoại quan trọng của chính quyền Biden-Harris.
So với năm 2016, tình hình bầu cử Mỹ hiện nay đã thay đổi lớn. Năm 2016, vấn đề chính của Mỹ là việc làm cho công nhân ở các khu vực bị suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp trung bình ở các bang chiến trường trên 5%. Đối với những công nhân mất việc, khẩu hiệu “đưa sản xuất trở lại” của Trump rất hấp dẫn, khiến các công nhân thuộc nhóm cử tri truyền thống của Đảng Dân chủ chuyển sang ủng hộ Đảng Cộng hòa. Điều này là nguyên nhân cơ bản khiến các khu vực này chuyển sang màu đỏ. Năm nay, nhờ vào chính sách công nghiệp của chính quyền Biden, tỷ lệ thất nghiệp ở các bang chiến trường đều dưới 4%. Mặc dù Mỹ đối mặt với vấn đề lạm phát, nhưng nhiều khu vực có ngành công nghiệp tài nguyên lại được lợi từ giá hàng hóa tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm địa phương. Năm nay, Trump gặp khó khăn lớn trong việc chiếm toàn bộ các khu vực này.
So với năm 2016, cơ cấu cử tri Mỹ cũng đã thay đổi. Tỷ lệ cử tri thiểu số và cử tri tiến bộ đã tăng lên, cơ sở của Đảng Cộng hòa vốn đã ít hơn Đảng Dân chủ, Trump chỉ có thể bù đắp khoảng cách bằng cách nâng cao tỷ lệ bỏ phiếu của người da trắng.
Nhìn chung, nếu Đảng Dân chủ không mắc sai lầm nghiêm trọng và có thể kích thích cơ sở cử tri, tỷ lệ chiến thắng của Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử tổng thống sẽ trên 60%.