Khác với quan điểm thông thường, người thực sự đã xây dựng nên Đảng Dân chủ thời kỳ Chiến tranh Lạnh lại là một Tổng thống thuộc Đảng Cộng hòa – Theodore Roosevelt.
Khởi đầu của Đảng Dân chủ và vai trò của Theodore Roosevelt
Vào nửa cuối thế kỷ 19, Đảng Dân chủ đã mất đi vị thế trên chính trường Hoa Kỳ sau khi thất bại trong cuộc Nội chiến. Trong mắt nhiều cử tri Mỹ lúc bấy giờ, Đảng Dân chủ đại diện cho nhóm Ku Klux Klan (3K), một tổ chức khét tiếng về chủ nghĩa da trắng thượng đẳng, khiến gần như không có người da màu nào bỏ phiếu cho Đảng Dân chủ. Ngược lại, Đảng Cộng hòa ủng hộ bình đẳng chủng tộc, khuyến khích phát triển công – thương nghiệp và được đại đa số người dân ủng hộ. Trong suốt hơn bốn mươi năm, Đảng Dân chủ chỉ có một tổng thống, còn lại đều là thời kỳ Đảng Cộng hòa cầm quyền.
Nước Mỹ nửa cuối thế kỷ 19 chứng kiến thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao, nổi bật với cơn sốt xây dựng cơ sở hạ tầng, đặc biệt là đường sắt. Nhiều người nắm bắt cơ hội lịch sử này để thay đổi tầng lớp xã hội, trong đó có những người như Carnegie, Rockefeller và Morgan. Tuy nhiên, khi chiếc bánh kinh tế lớn dần, nước Mỹ cũng đối mặt với vấn đề chênh lệch giàu nghèo ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân gốc rễ nằm ở việc một số ít công ty độc quyền thị trường và nguyên liệu, khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ phá sản hàng loạt, còn điều kiện của người lao động cũng bị đẩy xuống mức thấp hơn. Đến cuối thế kỷ 19, mặc dù Mỹ đã trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, nhưng mâu thuẫn giữa người lao động và chủ doanh nghiệp trong nước cũng ngày càng gay gắt.
Một ví dụ điển hình là phong trào công nhân Chicago (Ngày Quốc tế Lao động 1 tháng 5). Để theo đuổi lợi nhuận cao, nhiều công ty đã buộc công nhân làm việc 10 đến 12 giờ mỗi ngày mà không trả tiền làm thêm giờ. Để đấu tranh cho quyền lợi của mình, công nhân tại Chicago đã tổ chức một cuộc đình công lớn khiến nền kinh tế Mỹ tê liệt trong một thời gian. Mặc dù cuộc đình công này bị đàn áp, nhưng nó đã truyền cảm hứng cho giai cấp vô sản toàn thế giới. Sau hàng loạt cuộc đấu tranh, công nhân cuối cùng đã giành được quyền làm việc “8 giờ mỗi ngày”. Để tưởng nhớ phong trào công nhân Chicago, ngày 1 tháng 5 hàng năm được chọn làm “Ngày Quốc tế Lao động”.
Tuy nhiên, chỉ riêng “chế độ làm việc 8 giờ” không thể giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa người lao động và chủ doanh nghiệp. Cuối thế kỷ 19, để tăng số lượng việc làm, Tổng thống Mỹ William McKinley khi đó đã tăng mạnh thuế nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước. Hơn 100 năm sau, một thương nhân tên Donald Trump coi McKinley là thần tượng và gọi ông là “tổng thống vĩ đại nhất, người đã thực sự giúp nước Mỹ kiếm được tiền.”. Nhưng cái kết của McKinley không tốt đẹp. Vì xúc phạm đến các tập đoàn đa quốc gia, McKinley bị ám sát trong nhiệm kỳ của mình. Các chính sách kinh tế của ông đột ngột kết thúc, và Theodore Roosevelt, người từng giữ chức Phó Tổng thống, trở thành tổng thống mới.
Cuộc cách mạng tư tưởng từ Roosevelt “cũ” đến Roosevelt “mới”
Theodore Roosevelt, hay còn gọi là “Old Roosevelt,” từng là quân nhân và say mê lý thuyết “Thuyết sức mạnh biển” của Mahan. Cuốn sách được coi như một kho báu và được tặng cho người cháu họ xa của ông, Franklin Roosevelt. Sau này trở thành tổng thống mới của Hoa Kỳ sau cuộc Đại suy thoái và mở rộng hải quân theo quan điểm “Sức mạnh biển”, đặt nền móng để Hoa Kỳ giành chiến thắng trong Thế chiến thứ hai. Khi còn là quân nhân, Theodore Roosevelt là một người thuộc cánh hữu cứng rắn và duy trì mối quan hệ tốt với các tập đoàn kinh doanh lớn của Mỹ. Tuy nhiên, với sự mở rộng mất trật tự của các công ty độc quyền, ngày càng nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong hoạt động, nhiều người mất việc làm và thất nghiệp.
Sau khi nhận ra những tác hại của độc quyền, Roosevelt dần dần chuyển sang khuynh hướng cánh tả. Ông ban hành hàng loạt chính sách chống độc quyền và tự mình can thiệp để hòa giải các mâu thuẫn giữa người lao động và giới chủ. Là một nhân vật xuất thân từ tầng lớp thượng lưu, Roosevelt ban đầu tin rằng công nhân, thuộc tầng lớp dưới cùng, thiếu văn hóa và giáo dục, là những người thích gây rắc rối và có thái độ thiên vị đối với các nhà tư bản. Nhưng trong quá trình đàm phán, Roosevelt cảm thấy chán ghét vẻ ngoài xấu xí của những người đại diện quản lý, cuối cùng ông đưa ra quyết định cuối cùng là tăng lương cho công nhân lên 10%.
Hành động này giúp ông được lòng dân chúng và tái đắc cử. Tuy nhiên, việc tăng lương cho công nhân không giải quyết được vấn đề cơ bản, vì nguyên nhân sâu xa của khủng hoảng kinh tế là việc tư liệu sản xuất bị tập trung vào tay một số ít người. Dưới sự thúc đẩy của Roosevelt, Mỹ tiến hành điều tra chống độc quyền đối với Công ty Standard Oil, công ty từng kiểm soát 90% sản lượng dầu của Mỹ và có sức mạnh kinh tế có thể sánh ngang với một quốc gia. Cuối cùng, Standard Oil bị giải thể, trở thành một sự kiện mang tính biểu tượng trong lịch sử chống độc quyền của Mỹ. Có thể nói, nếu không có chính sách chống độc quyền của Roosevelt, nước Mỹ ngày nay có thể đã giống Argentina, nơi mà tài sản xã hội bị chia cắt bởi các tập đoàn tài phiệt.
Sau hai nhiệm kỳ, Roosevelt đã đề cử người thân tín của mình là Taft làm Tổng thống kế nhiệm. Tuy nhiên, Taft thiếu uy tín. Dù đưa ra chính sách “Ngoại giao Đô la,” ông nhanh chóng bị các thành viên bảo thủ trong Đảng Cộng hòa phớt lờ. Nhiều người mưu tính lật đổ con đường tiến bộ của Roosevelt và đưa mọi thứ trở lại như cũ. Bất bình trước tình hình này, Roosevelt kiên quyết rời khỏi Đảng Cộng hòa và thành lập “Đảng Cấp tiến” để tham gia cuộc bầu cử Hoa Kỳ với tư cách là bên thứ ba và quyết định ngăn cản việc khôi phục phe bảo thủ của Đảng Cộng hòa..
Do chính sách chống độc quyền đụng chạm đến quá nhiều người, trước cuộc bầu cử năm 1912, Roosevelt bị ám sát, viên đạn bắn trúng ngực và vĩnh viễn nằm lại trong cơ thể ông. Điều này khiến Roosevelt nhận được nhiều sự cảm thông từ cử tri, tuy không tái đắc cử nhưng ông đã thành công trong việc kéo Đảng Cộng hòa xuống, giúp ứng cử viên Đảng Dân chủ Woodrow Wilson thắng cử và trở thành Tổng thống Mỹ.
Sự chuyển đổi của Đảng Dân chủ trong thế kỷ 20
Đảng Dân chủ từng được xem là đại diện cho lực lượng bảo thủ, nhưng khi Wilson còn là hiệu trưởng Đại học Princeton, ông đã nghiên cứu kỹ đường lối tiến bộ của Roosevelt và rất ngưỡng mộ nó, coi đó là mục tiêu cuộc đời mình.
Wilson và sự thành lập Hội Quốc Liên
Khi trở thành Tổng thống, Wilson không chỉ duy trì các chính sách chống độc quyền mà còn thúc đẩy nhiều đạo luật bảo vệ quyền lợi của người lao động. Điều mà Wilson thực sự được khen ngợi là đề xuất “14 điểm” trong Thế chiến I, bao gồm các nguyên tắc như quyền tự quyết của dân tộc, thương mại tự do, tự do hàng hải, v.v. Lý tưởng lớn nhất của ông là thành lập “Hội Quốc Liên” nhằm duy trì hòa bình thế giới, nhưng do Thượng viện do Đảng Cộng hòa kiểm soát và vẫn tuân theo chính sách biệt lập, Quốc hội đã từ chối cho Mỹ gia nhập Hội Quốc Liên. Tuy nhiên, giấc mơ của Wilson đã được Franklin D. Roosevelt hiện thực hóa sau Thế chiến II, khi Liên Hợp Quốc được thành lập với các trụ cột là Mỹ, Trung Quốc, Liên Xô, Anh, và Pháp, trở thành lực lượng quan trọng bảo vệ hòa bình thế giới.
Kể từ thời Wilson, Đảng Dân chủ dần từ bỏ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và tiếp nhận con đường tiến bộ của Theodore Roosevelt, trở thành một đảng cánh tả đúng nghĩa.
Thời kỳ Franklin D. Roosevelt và chính sách “New Deal”
Đại Suy Thoái và cải cách kinh tế
Năm 1929, nước Mỹ rơi vào “Đại Suy Thoái,” một cuộc khủng hoảng kinh tế sâu sắc khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt lên 25%, và hàng loạt gia đình, doanh nghiệp phá sản. Dù Tổng thống thuộc Đảng Cộng hòa Herbert Hoover đã thử áp dụng chính sách tăng thuế quan nhằm thúc đẩy việc làm, nhưng khủng hoảng vẫn tiếp tục lan rộng.
Đến năm 1933, Franklin D. Roosevelt (Roosevelt con) được bầu làm Tổng thống mới. Khác với hầu hết chính khách Mỹ, Roosevelt con từng nghiên cứu về chủ nghĩa Marx-Lenin và có cảm tình với phong trào công nhân. Mặt khác, dù các nước tư bản rơi vào khủng hoảng kinh tế, Liên Xô – với nền kinh tế kế hoạch – lại nổi bật với mức tăng trưởng sản lượng công nghiệp lớn, thu hút sự chú ý của Roosevelt. Sau khi đánh giá kỹ lưỡng, Roosevelt quyết định học hỏi kinh nghiệm của Liên Xô, sử dụng sức mạnh nhà nước để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đưa Mỹ thoát khỏi suy thoái.
Bị ảnh hưởng bởi bẫy thanh khoản, các chính sách tiền tệ không còn khả năng kích thích phục hồi kinh tế, nên Roosevelt đã quyết định sử dụng chính sách tài khóa. Bằng cách triển khai các dự án công cộng trên khắp nước Mỹ, ông đã tạo ra hàng chục triệu việc làm. Đồng thời, Roosevelt thúc đẩy Đạo luật An sinh Xã hội, nhằm tăng hỗ trợ cho công nhân về hưu và người thất nghiệp để kích thích sức mua trong xã hội. Để giải quyết vấn đề kinh phí, Roosevelt áp dụng thuế lũy tiến dựa trên tài sản, khiến những người giàu có đóng thuế nhiều hơn, với thuế suất cao nhất lên đến 70%. Ngoài ra, ông cũng ban hành luật về mức lương tối thiểu và giờ làm việc tối đa, cải thiện điều kiện làm việc của công nhân.
Tác động của chính sách “New Deal” đối với xã hội Mỹ
Trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa của Mỹ, “New Deal” (Chính sách Kinh tế Mới) của Roosevelt bị coi là trái với nguyên tắc và bị Tòa án Tối cao do Đảng Cộng hòa kiểm soát tuyên bố vi hiến. Roosevelt kiên quyết thực hiện “New Deal” dù phải đối đầu với hệ thống tam quyền phân lập, và cuối cùng Tòa án Tối cao đã phải nhượng bộ. Trong thời kỳ Roosevelt, Đảng Dân chủ có đặc điểm “thân công đoàn” và từng trở thành đảng đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân. Đối với những nhà tư bản vô đạo đức, Roosevelt thực sự dám “treo họ như đèn đường”, nhiều nhà đầu cơ đã bị phạt cho đến khi họ phá sản, và vấn đề chênh lệch giàu nghèo ở Mỹ tạm thời được xoa dịu.
Do ấn tượng với Liên Xô, cuối Thế chiến II Roosevelt đã quyết định thiết lập hệ thống Yalta với Mỹ và Liên Xô là trung tâm. Theo thiết kế ban đầu, Liên Xô sẽ được gia nhập Ngân hàng Thế giới và IMF, tích hợp vào hệ thống đồng đô la và thương mại quốc tế. Tuy nhiên, vào năm 1945, Roosevelt đột ngột qua đời, và người kế nhiệm là Harry Truman lại thiếu chủ kiến trong ngoại giao. Dưới sức ép của phe cứng rắn, Mỹ đã quyết định áp dụng chính sách ngăn chặn Liên Xô, mở đầu thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Trong những năm 1950-1960, Đảng Dân chủ tiếp tục duy trì chính sách cánh tả thời Roosevelt, vừa chú trọng bảo vệ quyền lợi của người lao động, vừa đánh thuế cao lên người giàu. Dưới thời Kennedy, phong trào dân quyền bùng nổ, kêu gọi bình đẳng về chủng tộc và giới tính. Sau khi Kennedy bị ám sát, người kế nhiệm ông là Lyndon B. Johnson, dù bị chỉ trích vì phát động cuộc chiến tranh Việt Nam, nhưng cũng đã thông qua Đạo luật Dân quyền, đảm bảo quyền bầu cử và chống phân biệt đối xử trong việc làm cho mọi nhóm, bao gồm người da đen và phụ nữ. Thời kỳ đó cũng là thời kỳ thịnh vượng nhất của người lao động Mỹ. Nhiều người có thể sống trong những ngôi nhà lớn, lái những chiếc xe bán đồ ăn và dễ dàng nuôi sống một gia đình bốn người.
Tuy nhiên vào những năm 1970, do ảnh hưởng bởi các yếu tố như khủng hoảng dầu mỏ, các nước tư bản chủ nghĩa đối mặt với vấn đề “lạm phát đình trệ” (stagflation), và chủ nghĩa Keynes truyền thống tỏ ra bất lực trước vấn đề này. Trường phái kỳ vọng hợp lý bắt đầu nổi lên. Đến những năm 1980, dưới ảnh hưởng của các nhà kinh tế như Friedrich Hayek, Tổng thống Mỹ Ronald Reagan và Thủ tướng Anh Margaret Thatcher khởi xướng cải cách tân tự do, giảm thuế cho giới giàu và cắt giảm chi tiêu chính phủ. Điều này giúp Anh và Mỹ thoát khỏi tình trạng lạm phát đình trệ, đạt được tăng trưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong quá trình này, một lượng lớn tài sản quốc hữu bị bán rẻ cho tư nhân, các công đoàn bị hạn chế, và nhiều công nhân bị sa thải mà không được đền bù, trở thành tầng lớp khó khăn.
Cho đến nay, các chính sách kinh tế của Reagan vẫn gây tranh cãi. Một số cho rằng ông đã giúp Mỹ chiến thắng trong Chiến tranh Lạnh, nhưng cũng có ý kiến cho rằng Reagan là thủ phạm của cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, khi chính sách tự do hóa tài chính của ông đã làm trầm trọng thêm vấn đề nợ trên toàn cầu.
Dù thế nào đi nữa, từ thời Reagan đến George H. W. Bush, nước Mỹ tăng trưởng mạnh nhưng chênh lệch giàu nghèo cũng tăng nhanh, quyền lợi của công nhân bị tổn hại. Trước tình trạng đó, trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1992, tầng lớp trung lưu và công nhân áo xanh đã quay sang ủng hộ ứng viên Đảng Dân chủ Bill Clinton, hy vọng rằng ông sẽ mang lại cuộc sống xứng đáng hơn cho tầng lớp lao động sau khi đắc cử.
Bill Clinton và sự thay đổi bản chất giai cấp của Đảng Dân chủ
Bill Clinton xuất thân từ một gia đình nghèo khó gốc Ireland với mẹ đơn thân. Với quyết tâm thay đổi cuộc đời, ông học hành chăm chỉ và cuối cùng đã thi đỗ vào Trường Luật Đại học Yale, đúng kiểu một người “nghị lực vươn lên từ thị trấn nhỏ” (câu chuyện của ông khá giống với J.D. Vance). Khi còn đi học, Clinton luôn là tâm điểm nhờ thành tích học tập xuất sắc, nhưng sau khi bước vào xã hội, ông nhận ra mình gặp không ít trở ngại, bởi nhiều vị trí công việc tốt chỉ dành cho những người có quan hệ.
Để thay đổi vận mệnh chống lại số phận, Clinton đã chọn kết hôn với gia đình Hillary, và con đường sự nghiệp của ông ngay lập tức được mở ra. Dựa vào nguồn lực do bố vợ cung cấp, Clinton đã thành công được bầu làm Bộ trưởng Tư pháp bang Arkansas, rồi lấy đây làm bàn đạp để làm thống đốc, nhảy vọt từ một cậu bé nông thôn trở thành người nắm giữ quyền lực.
Đổi mới kinh tế và mối quan hệ với giới tài phiệt
Trước cuộc bầu cử tổng thống năm 1992, để tạo dựng một hình ảnh tiến bộ, Đảng Dân chủ đã đề cử Clinton một gương mặt trẻ, làm ứng cử viên tổng thống của mình. Vào thời điểm đó, tỷ lệ tán thành của Bush Sr. từng rất cao do thành tích đánh bại Liên Xô, khiến Clinton được xem là chỉ để “tham gia cho có.” Tuy nhiên Clinton không chấp nhận vai trò đó; ông đã khéo léo tận dụng sự bất mãn của người dân với giá dầu tăng cao trong thời kỳ Chiến tranh vùng Vịnh, mạnh mẽ quảng bá chính sách kinh tế của mình, đồng thời nhấn mạnh khả năng tạo việc làm vượt trội so với Bush Sr. Cuối cùng, Clinton đã đánh bại Bush Sr một cách sít sao, trở thành Tổng thống Hoa Kỳ, mở ra kỷ nguyên của Clinton.
Đặc điểm lớn nhất của Clinton là tham tiền và ham muốn sắc dục. Xuất thân nghèo khó từ thuở nhỏ, sau khi lên làm tổng thống ông bị chỉ trích vì lợi dụng quyền lực để hưởng lợi từ nhiều dự án và chính sách để kiếm rất nhiều tiền. Mặt khác, từ lâu Clinton đã cảm thấy ngột ngạt trong mối quan hệ với Hillary, người thường áp đặt và đôi khi lạnh lùng với ông. Sau khi trở thành tổng thống, Clinton bắt đầu buông thả bản thân, Clinton không ngần ngại tận hưởng quyền lực, thậm chí có những mối quan hệ tình cảm như vụ ngoại tình với Monica Lewinsky, một nhân viên trẻ ở Nhà Trắng. Hillary sau đó buộc phải đứng ra “tha thứ” nhằm bảo vệ hình ảnh chính trị của gia đình, nhưng mối quan hệ của họ từ đó trở nên rạn nứt.
Sẽ không sao nếu ông ta chỉ tham tiền và ham muốn, nhưng Clinton đã thay đổi bản chất giai cấp của Đảng Dân chủ ở mức độ lớn. Trước đó, Đảng Dân chủ theo đuổi chủ nghĩa tiến bộ của Roosevelt và tuyên bố đại diện cho lợi ích của người lao động và tầng lớp trung lưu. Sau khi Clinton lên nắm quyền, ông nhanh chóng thay đổi lời hứa trong chiến dịch tranh cử, ông nhanh chóng liên minh với các tập đoàn lớn và duy trì chính sách giảm thuế cho người giàu, điều này khiến nhiều người theo chủ nghĩa truyền thống trong Đảng Dân chủ không hài lòng. Chính nhờ vào quan hệ này, Clinton đã được giới tài phiệt ủng hộ và có nhiều hoạt động nhằm thúc đẩy quan hệ kinh tế quốc tế.
Clinton và sự dịch chuyển Đảng Dân chủ từ cánh tả sang thân thiện với doanh nghiệp
Clinton đã khiến không ít công nhân thất vọng vì những chính sách của ông dường như không khác mấy so với Đảng Cộng hòa, khi công đoàn vẫn bị hạn chế và phúc lợi xã hội bị cắt giảm. Dưới sự thúc đẩy của Clinton, Đảng Dân chủ đã chuyển đổi từ một đảng đại diện cho lợi ích của người lao động và tầng lớp trung lưu trong thời kỳ Roosevelt thành một đảng đại diện cho giới tư bản và giới giàu có.
Đáng chú ý, trong hai thập niên trước khi Clinton trúng cử, Đảng Dân chủ chỉ có một tổng thống là Jimmy Carter, người chỉ phục vụ một nhiệm kỳ. Carter, một người kế thừa lý tưởng của Woodrow Wilson, thực hiện chính sách “ngoại giao nhân quyền” và giúp Ai Cập và Israel ký hiệp ước hòa bình, đồng thời trao trả kênh đào Panama, nhờ đó ông nhận giải Nobel Hòa bình. So với Carter, Clinton đi theo một hướng hoàn toàn khác.
Sau khi mãn nhiệm, Clinton cố gắng bắt chước gia đình Bush trong việc thiết lập hệ thống triều đại. Mặc dù Clinton và Hillary đã chia tay từ lâu nhưng họ vẫn là những đồng minh chính trị thân thiết. Dưới sự tiến cử của Clinton, Hillary trở thành ứng cử viên Thượng viện bang New York, trong khi các ứng cử viên khác của Đảng Dân chủ được “khuyên” rút lui. Theo kế hoạch của Clinton, việc trở thành thượng nghị sĩ chỉ là bước đệm để Hillary tranh cử tổng thống vào năm 2008. Tuy nhiên, các phe phái khác trong Đảng Dân chủ đã phản đối tham vọng này, Họ cho rằng cần có sự cân bằng nội bộ và không muốn có một “triều đại chính trị” khác như gia đình Bush. Vào thời điểm cuối cùng, các lực lượng khác nhau đã nhất trí bầu Obama làm ứng cử viên tổng thống, và Hillary đã thua cuộc bầu cử sơ bộ của đảng Dân chủ với tỷ số sít sao.
Obama và sự trỗi dậy của “chính trị bản sắc”
Obama được đưa lên làm ứng viên tổng thống có hai lý do chính. Thứ nhất, ông có xuất phát điểm tương đối “nhẹ kinh nghiệm” về mặt chính trị, khiến ông dễ bị ảnh hưởng và kiểm soát hơn. Obama xuất thân từ một gia đình bình dân và chỉ phục vụ hai nhiệm kỳ thượng nghị sĩ. Obama với một nửa dòng máu Phi Mỹ, khó có thể giành được sự công nhận hoàn toàn từ tầng lớp bảo thủ người da trắng. Để ngăn Obama đi chệch khỏi định hướng chung, lãnh đạo Đảng Dân chủ đã sắp xếp cho Joe Biden – một trong những chính trị gia có kinh nghiệm lâu năm nhất nước Mỹ, nổi tiếng về chuyên môn đối ngoại – làm phó tổng thống, tạo thành một cơ chế kiểm soát nhất định.
Một lý do khác là Obama bắt đầu ở Chicago, vốn là trung tâm phong trào lao động của Mỹ. Khi còn trẻ, Obama đã từng làm luật sư biện hộ cho các công đoàn, giành được sự tôn trọng từ những thành viên Dân chủ truyền thống. Những người này vốn rất thất vọng với Clinton vì ông thực hiện các chính sách thiên về tài phiệt, trái ngược với truyền thống của Đảng Dân chủ trong thời Roosevelt là “ủng hộ công đoàn, chống độc quyền”. Chính vì vậy, họ hy vọng Obama có thể mang lại một làn gió mới, khôi phục tinh thần Roosevelt. Thế nhưng, chính những người này sau này cũng nhận ra Obama đã không hoàn toàn đáp ứng kỳ vọng của họ, để lại sự tiếc nuối sâu sắc.
Mặc dù Obama được bầu làm tổng thống, nhưng trong thời gian đầu nhậm chức, Clinton vẫn có sức ảnh hưởng rất lớn. Hầu hết các thành viên nội các của Obama đều do Clinton bổ nhiệm. Bản thân tổng thống đang trong tình trạng bị cô lập, không thể chỉ huy nhiều thành viên nội các. Không những vậy, Hillary dù không giành được đề cử tổng thống nhưng cũng đã chốt trước vị trí Ngoại trưởng. Với sự ủng hộ của Clinton, Hillary đã trở thành Ngoại trưởng quyền lực nhất nước Mỹ sau Chiến tranh Lạnh, đến nỗi nhiều quan chức trong Nhà Trắng ưu tiên tìm gặp Hillary để báo cáo công việc, trong khi Obama chỉ nắm được thông tin vào phút chót. Ví dụ, chiến lược “xoay trục về Châu Á” đã được đưa ra bởi cố vấn của Hillary là Jake Sullivan, và được Hillary công bố mà không thông báo trước cho Obama.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên của Obama, Hillary Clinton giống một tổng thống thực thụ hơn khi được tiếp đón cấp cao khi đến thăm nhiều nước. Điều đáng nói là ngay sau khi Obama đoạt giải Nobel Hòa bình Hillary đã khởi xướng “Mùa xuân Ả Rập”, dẫn đến xung đột lớn ở Trung Đông. Điều này ảnh hưởng đến uy tín của Obama thậm chí một số thành viên ủy ban bầu chọn giải Nobel chỉ trích rằng cách ứng phó của Mỹ khiến tình hình trở nên bất ổn hơn.
Sau khi Obama bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai, quyền thành lập nội các của ông tăng lên vì ông không còn cần phải dựa vào nguồn lực của Clinton để giành được phiếu bầu. Hillary tạm thời lùi lại để chuẩn bị cho cuộc bầu cử năm 2016. Để làm suy yếu quyền lực của Biden, Obama bổ nhiệm John Kerry làm ngoại trưởng, John Kerrylà cựu ứng cử viên tổng thống của đảng Dân chủ và trình độ của ông không kém gì Biden. Tuy nhiên, khả năng lãnh đạo của Obama thường bị chỉ trích, và trong suốt 8 năm cầm quyền, ông chỉ thành công trong cải cách y tế, đây cũng là một việc gây tranh cãi, khiến áp lực tài chính gia tăng cho nước Mỹ và gánh nặng lớn cho thế hệ trẻ.
Do Clinton nắm quyền lực trong chính quyền, Obama cảm thấy bị kìm hãm và lâu dần tâm lý bị ảnh hưởng. Trước đây, ông từng là một luật sư đầy lý tưởng, dũng cảm đấu tranh cho quyền lợi của những người yếu thế; nhưng sau nhiều năm hoạt động chính trị, ông trở nên khao khát quyền lực. Tuy ông không lộ liễu như Clinton trong việc kiếm tiền. Một ví dụ điển hình ông chưa bao giờ công khai nhận hối lộ, nhưng lại kiếm được 60 triệu đô la từ bản quyền sách. Mặc dù không đam mê kiếm tiền như Clinton, Obama lại thích chơi trò quyền lực, muốn thay thế gia đình Clinton để trở thành nhân vật trung tâm của Đảng Dân chủ.
Tuy nhiên, khả năng cầm quyền của ông lại kém hơn nhiều so với Clinton. Dù Clinton có những khuyết điểm, nhưng ông cũng đã mang lại sự thịnh vượng cho nước Mỹ nhờ vào cuộc cách mạng Internet. Ngược lại, ngoài tài hùng biện, Obama hầu như không có ưu điểm nào khác. Lời nói và hành động của ông trước giới truyền thông đều mang tính biểu diễn. Nếu giải Oscar có thể được trao cho Tổng thống Mỹ thì Obama chắc chắn sẽ là ứng cử viên sáng giá nhất.
Ảnh hưởng của chính trị bản sắc đối với xã hội Mỹ
Để tìm kiếm quyền lực, Obama đã thực hiện một động thái tự lợi hại người, đó là liên kết với Pelosi, đại diện cho hệ thống California, nhằm thúc đẩy “chính trị đúng đắn” ở Mỹ. Obama đã lợi dụng ưu thế từ dòng máu da màu của mình để tích cực thực hiện “chính trị bản sắc”.
Vào nửa sau thế kỷ 19 , Đảng Dân chủ là đại diện phân biệt chủng tộc của “chủ nghĩa da trắng thượng đẳng”, nhưng dưới nỗ lực của Roosevelt, Đảng Dân chủ đã từng được cải cách thành đảng đại diện cho lợi ích của các nhóm thu nhập trung bình và thấp.
Tuy nhiên, sau khi Obama lên nắm quyền, ông đã quay ngược đồng hồ lịch sử với tốc độ chóng mặt, dẫn đến việc Đảng Dân chủ khởi xướng phong trào “người da đen thượng đẳng”. Ở California, chỉ cần số tiền cướp bóc dưới 950 đô la sẽ không bị coi là tội phạm nghiêm trọng, điều này đã khuyến khích nhiều người da đen và người vô gia cư, tạo thành những băng nhóm đi cướp cửa hàng.
Để mở rộng cơ sở cử tri, hơn 50 giới tính đã được tạo ra trong thời kỳ Obama. Bề ngoài, Đảng Dân chủ hỗ trợ phong trào nữ quyền, nhưng cái gọi là phong trào chuyển giới lại công khai ủng hộ nam giới sử dụng nhà vệ sinh nữ. Nhiều nam giới biến thái lợi dụng cơ hội này để vào nhà vệ sinh nữ và lén quay phim chụp ảnh. Nhưng nếu bị bắt, họ cũng thường được miễn trừ tội danh. Đảng Dân chủ còn hỗ trợ một số nam giới tham gia các giải thể thao nữ, những người này đã lợi dụng lợi thế sinh lý để giành được nhiều giải thưởng, xâm phạm quyền lợi chính đáng của phụ nữ.
Dưới sự thúc đẩy của “chính trị đúng đắn”, các bang do Đảng Dân chủ lãnh đạo đã nới lỏng các hạn chế đối với việc sử dụng cần sa và nhắm một mắt mở một mắt đối với sự lan tràn của ma túy.
Ảnh hưởng của chính trị bản sắc đối với xã hội Mỹ
Dưới sự thao túng của Obama và Pelosi cùng một số người khác, xã hội Mỹ đã rơi vào tình trạng chia rẽ. Nếu như George W. Bush đã làm suy yếu sức mạnh vật chất của Mỹ thông qua hai cuộc chiến tranh, thì Obama lại làm suy yếu nền tảng tinh thần của Mỹ thông qua “chính trị bản sắc”. Dưới sự lãnh đạo của hai người này, chỉ trong vòng 16 năm đã biến Mỹ từ một “ngọn hải đăng” thành một sân khấu của chủ nghĩa dân túy, dẫn đến sự bùng nổ của các phong trào cực tả và phản ứng mạnh mẽ từ cánh hữu cực đoan, điều này đã đặt nền móng cho sự trỗi dậy quyền lực của Trump sau này.
Ở một mức độ lớn, Đảng Dân chủ thời Roosevelt hoàn toàn khác biệt so với Đảng Dân chủ thời Obama. Đảng Dân chủ cũ chủ trương cơ hội công bằng, nhấn mạnh vào câu chuyện giai cấp, tôn trọng sự khác biệt cá nhân, đối xử bình đẳng với những người thuộc các dân tộc và tôn giáo khác nhau, đồng thời nỗ lực cải thiện điều kiện làm việc cho lao động và xây dựng một xã hội trung lưu.
Trong khi đó, Đảng Dân chủ mới lại chủ trương kết quả bình đẳng, nhấn mạnh vào câu chuyện về chủng tộc và danh tính, thông qua việc cổ xúy cho “chính trị đúng đắn” để kích động mâu thuẫn giữa các nhóm có nền văn hóa khác nhau nhằm thu hút phiếu bầu.
Nếu Đảng Dân chủ thời Roosevelt đại diện cho lợi ích của công nhân và tầng lớp trung lưu, thì sau khi trải qua sự biến đổi của Clinton và Obama, ngày nay Đảng Dân chủ chủ yếu đại diện cho lợi ích của người giàu và những kẻ du côn. Những điều được gọi là “tiến bộ” ở California thực chất chỉ là việc quay ngược lại lịch sử dưới lớp áo chính trị đúng đắn.
Trong lĩnh vực kinh tế, Obama đã tiếp tục duy trì đường lối “thân thiện với giới tư bản” của thời Clinton, bảo vệ lợi ích của các tập đoàn lớn. Kết quả là, mặc dù GDP của Mỹ liên tục tăng, nhưng phần lớn lợi ích đều thuộc về các công ty đa quốc gia, trong khi chất lượng cuộc sống của người dân bình thường lại giảm sút. Đặc biệt ở khu vực “vành đai gỉ sét”, Detroit và Pittsburgh, từng là những trung tâm công nghiệp ô tô và thép, đến những năm 2010 đã trở thành những thành phố với nhiều nhà máy bỏ hoang. Ngày càng nhiều người da trắng rời bỏ những thành phố này, để lại nhiều người da đen và người vô gia cư, khiến cho mỗi tối đường phố lại diễn ra các vụ xả súng.
Chicago là nơi Obama bắt đầu sự nghiệp chính trị và cũng là trung tâm của phong trào công nhân Mỹ. Lý do Obama có thể được bầu làm thượng nghị sĩ bang Illinois với tư cách là một luật sư trẻ, sau đó trở thành tổng thống, phần lớn là nhờ sự ủng hộ của những người công nhân ở vành đai gỉ sét. Họ không hài lòng với chính sách kinh tế của Clinton và George W. Bush, vốn thiên về lợi ích của người giàu, đồng thời kỳ vọng rằng vị luật sư trẻ này sẽ mang đến sự thay đổi mới. Khẩu hiệu tranh cử của Obama là “Thay đổi!” (Change!), và ông đã từng tuyên bố sẽ thay đổi sự đối xử bất bình đẳng đối với công nhân, giúp người lao động có thể tận hưởng mức sống của tầng lớp trung lưu.
Tuy nhiên sau khi lên nắm quyền, ông lại kết hợp với các công ty đa quốc gia, để cho ngành sản xuất Mỹ tiếp tục bị dịch chuyển ra nước ngoài; đồng thời khơi mào các cuộc bạo loạn sắc tộc, đưa vào hàng triệu người nhập cư bất hợp pháp, khiến cơ hội việc làm của công nhân ngày càng bị thu hẹp. Đây chính là điều mà Obama đã phản bội giai cấp công nhân.
Sau khi Obama rời nhiệm sở, ông không muốn rút lui khỏi sân khấu chính trị, vì ông rất thích cảm giác nắm giữ quyền lực, điều này giống như nghiện thuốc—một khi đã mất đi, ông sẽ rơi vào cảm giác trống rỗng. Obama đã chi hàng triệu đô la để mua một ngôi nhà sang trọng tại Washington, D.C. Ngôi nhà này cách Nhà Trắng chỉ 2 dặm, và Obama thường xuyên triệu tập những người cũ đến đây để thảo luận về các vấn đề quốc gia. Trong thời kỳ Biden cầm quyền, ngôi nhà của Obama giống như một nội các thứ hai. Ông thường gọi Biden là cấp phó của mình trước công chúng, nhắc nhở ông phải định vị bản thân một cách chính xác khi đóng vai hoàng đế.
Trước khi Obama rời nhiệm sở, do những mâu thuẫn trong việc chia sẻ lợi ích, Đảng Dân chủ một lần nữa lại rơi vào tình trạng nội bộ xung đột.
Clinton đã cố gắng đưa Hillary lên vị trí ứng cử viên tổng thống thông qua các thao tác bí mật, thay thế Sanders, người đang dẫn đầu trong các cuộc thăm dò, động thái này đã làm dấy lên sự bất mãn mạnh mẽ trong giới cấp tiến.
Mặt khác, Hillary rất thích sử dụng các phương thức tiêu cực để đạt được mục đích, nhiều người nắm giữ bí mật về bà đã liên tiếp bị ám sát. Điều này khiến các lãnh đạo Đảng Dân chủ cảm thấy hoảng sợ, họ lo sợ rằng nếu Hillary lên nắm quyền, họ sẽ gặp bất lợi, vì vậy họ âm thầm cản trở bà. Do thường xuyên bị vợ chồng Clinton đàn áp, Obama cũng tham gia vào cuộc chiến này; ông đã cố tình đến thăm Cuba trong năm bầu cử và bắt tay với Chủ tịch Cuba Raul Castro. Hành động này khiến Đảng Dân chủ mất đi sự ủng hộ của hơn một triệu cử tri người Cuba tại Florida—nhiều người trong số họ đã chạy trốn sang Mỹ vì bị đàn áp tại quê hương, từng là một kho phiếu của Đảng Dân chủ. Tuy nhiên, kể từ đó, cử tri người Cuba đã chuyển sang ủng hộ Đảng Cộng hòa, và Florida đã từ một bang dao động trở thành một bang màu đỏ đậm.
Xung đột nội bộ trong Đảng Dân chủ giúp Trump thắng cử bất ngờ với tư cách là một nhà chính trị tay ngang và Hillary mất 16 năm đặt nền móng nhưng cuối cùng lại bỏ lỡ vương miện tổng thống.
Đối với các nhà lập pháp của cả hai đảng, họ tưởng rằng Trump, với tư cách là một chính trị gia tay ngang, sẽ dễ dàng bị kiểm soát. So với Hillary, người có những thủ đoạn tàn nhẫn, họ thà để Trump làm tổng thống. Tuy nhiên, khi Trump lên nắm quyền, ông đã “lật bàn” và sử dụng quyền lực tổng thống để sa thải nhiều quan chức thuộc hệ thống lập pháp, động chạm đến các lợi ích của chính phủ ngầm. Không chỉ vậy, Trump còn áp đặt thuế quan lớn đối với Trung Quốc, dẫn đến tổn thất nặng nề cho các tập đoàn đa quốc gia và làm mất đi lực lượng lao động giá rẻ từ Trung Quốc cho một số lĩnh vực của Mỹ. Các nhà lập pháp của hai đảng trở nên hoang mang; họ không thể chấp nhận việc có một nhân vật mạnh mẽ như Trump, và việc ngăn cản Trump trở thành mục tiêu chung của họ.
Biden và cuộc đối đầu giữa các phe phái trong Đảng Dân chủ
Cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020 đối với giới lập pháp là một trận chiến sinh tử. Để tăng khả năng thắng lợi, Đảng Dân chủ quyết định đưa Biden ra làm ứng cử viên.
Khác với Obama năm 2008, Biden là một chính trị gia kỳ cựu với hơn 30 năm làm thượng nghị sĩ và 8 năm làm phó tổng thống, có mối quan hệ rộng rãi trên toàn thế giới, điều này đảm bảo rằng Biden sẽ không yếu kém như nhiệm kỳ đầu của Obama. Tuy nhiên để hạ bệ Trump, Đảng Dân chủ không có lựa chọn nào tốt hơn, bởi vì Biden có thể thu phục được phần lớn các gia đình chính trị quyền lực ở Mỹ, bao gồm gia đình Bush, McCain, Kennedy, v.v. (để thu hút gia đình Kennedy, Biden đã chỉ định con gái Kennedy làm đại sứ Mỹ tại Australia). Hơn nữa, Biden xuất thân từ một gia đình trung lưu và đã làm việc lâu dài tại vùng “Rust Belt”, nên ông có thể dành được sự ủng hộ bởi các công đoàn ở đó. Cuối cùng, hai đảng đã tận dụng cơ hội từ đại dịch COVID-19 để lật đổ Trump thành công.
Có một điều kiện tiên quyết rất quan trọng để Đảng Dân chủ sẵn sàng bầu Biden, đó là con trai cả của Biden đã qua đời. Nếu Beau Biden còn sống, có khả năng ông sẽ kế nhiệm cha mình làm thượng nghị sĩ bang Delaware, điều này sẽ khiến Đảng Dân chủ lo ngại Biden sẽ ủng hộ con trai mình lên kế vị. Ngược lại, Hunter Biden là một kẻ nghiện ma túy không những không gây ra mối đe dọa nào mà còn thực sự có thể được sử dụng làm vũ khí chống lại Biden.
Trong cuộc bầu cử năm 2020, Biden đã đề cử Kamala Harris làm phó tổng thống, một nhân vật gần như không có cảm giác hiện diện và có thành tích chính trị mờ nhạt.Bà có thể nhậm chức vì có được sự ủng hộ của Obama và Pelosi. Một mặt, Harris vốn là người California, mặt khác xuất thân da màu của Harris có thể giúp giành được phiếu bầu của người da đen.
Nếu Clinton và Obama là hoàng đế của Đảng Dân chủ thì Pelosi là hoàng hậu của Đảng Dân chủ. Pelosi đã giữ chức lãnh đạo Hạ viện Đảng Dân chủ trong 20 năm và có nền tảng sâu sắc. Bà ấy đã tiến hành kiểm tra lý lịch của mọi nghị sĩ dưới quyền đối thủ của mình và có quyền phân bổ kinh phí tranh cử cho Đảng Dân chủ, đồng thời có thể xác định kết quả chiến dịch của từng nghị sĩ. Không những vậy, Pelosi còn yêu cầu các thành viên mới phải tuyên thệ để thể hiện lòng trung thành. Trong lĩnh vực lập pháp, bà Pelosi là người lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Dân chủ. Cô ấy luôn mâu thuẫn với Trump và đích thân xé bài phát biểu của Trump khi ông phát biểu. Hành động này đã khiến nhiều người ủng hộ Trump không hài lòng, và chồng của Pelosi từng bị tấn công bạo lực bởi các nhóm cực hữu.
Vai trò của California và nhóm hồ Tĩnh trong cuộc tranh giành quyền lực
Từ góc độ quang phổ bầu cử, Đảng Dân chủ có thể được chia thành hai nhóm lớn. Một là nhóm hồ Tĩnh (Lakewood) ở miền Đông Bắc, và nhóm California ở miền Tây. Nhóm hồ Tĩnh đại diện cho ngành tài chính và sản xuất, trong khi nhóm California đại diện cho ngành công nghệ.
GDP của California đứng thứ năm trên thế giới, gần như tồn tại như một vương quốc độc lập.
Trong 20 năm qua, Đảng Dân chủ đã hình thành một quy tắc không chính thức: lĩnh vực lập pháp do nhóm California nắm giữ, còn lĩnh vực hành chính thì do nhóm hồ Tĩnh kiểm soát.
Ví dụ, Obama khởi đầu sự nghiệp chính trị từ Chicago, Biden là thượng nghị sĩ bang Delaware; Hillary được “vàng hóa” ở bang New York, trong khi phó của bà, Kaine là thượng nghị sĩ bang Virginia. Thông thường, những người thuộc nhóm hồ Tĩnh chỉ tranh giành các vị trí trong lĩnh vực hành chính chứ không tranh chấp quyền lãnh đạo trong lĩnh vực lập pháp, và ngược lại.
Tuy nhiên, với sự gia tăng quyền lực, Pelosi có ý định phá vỡ sự cân bằng nội bộ, ủng hộ người họ xa của mình, Newsom, lên vị trí cao hơn, nhằm chuẩn bị cho thời điểm thích hợp tiếp quản chức vụ tổng thống. Newsom là một kẻ ăn chơi trác táng, vợ cũ của anh ta chuẩn bị kết hôn với con trai của Trump, nhằm có được lợi ích từ cả hai phía. Gia đình Pelosi và gia đình Newsom có mối quan hệ liên minh, có thể nói là một mất một còn. Nhờ sự hỗ trợ của Pelosi, Newsom đã dễ dàng trở thành thị trưởng Los Angeles, sau đó dùng vị trí đó làm bàn đạp để được bầu làm thống đốc California. Theo kế hoạch của Pelosi, Newsom sẽ tranh cử tổng thống vào năm 2028 sau khi hoàn thành hai nhiệm kỳ thống đốc.
Tại California, khả năng lãnh đạo của Newsom thường bị chỉ trích, nhiều vấn đề nan giải đều do đội ngũ của ông ta giải quyết. Nhưng do gia đình của ông ta có nền tảng mạnh mẽ, và là người được Đảng Dân chủ chỉ định làm thái tử, nên thường được đón tiếp trong những chuyến công du nước ngoài với tiêu chuẩn cực cao.
Trước đó, Đảng Dân chủ có sự kiểm soát của nhóm hồ Tĩnh trong lĩnh vực hành chính và nhóm California trong lĩnh vực lập pháp. Nhưng Pelosi muốn đảo ngược cấu trúc này, với lý do là khu vực “vành đai gỉ” (Rust Belt) đang dần chuyển mình, trong khi khu vực “ánh nắng” (Sun Belt) lại có xu hướng chuyển sang màu xanh. Do đó, nhóm California đáng lẽ nên có quyền phát biểu lớn hơn. Vì vậy, sau khi từ chức lãnh đạo Đảng Dân chủ tại Hạ viện, Pelosi vẫn giữ vai trò không chính thức. Người lãnh đạo hiện tại của Đảng Dân chủ Hạ viện, Hakeem, vẫn chỉ là một con rối trong việc thao túng cuộc bỏ phiếu của bà. Trong khi Pelosi vẫn âm thầm điều khiển các cuộc bỏ phiếu của các nghị sĩ Đảng Dân chủ. Ai dám không tuân theo sẽ bị phơi bày những bí mật, và nguồn quỹ vận động của họ sẽ bị cắt đứt. Nếu không có gì bất ngờ, Pelosi sẽ tiếp tục nắm quyền và sẽ không chuyển giao quyền lực cho đến khi Newsom được bầu làm tổng thống.
Vì vậy, người ta nói rằng người thiếu gì thì sẽ nghĩ đến điều đó.
Clinton sinh ra trong hoàn cảnh nghèo khó và địa vị thấp sau khi kết hôn luôn phải nghe theo Hillary. Vì vậy, sau khi giành được quyền lực, ông trở nên tham lam tiền bạc và ham muốn, muốn bù đắp lại những năm tháng thanh xuân đã mất.
Obama thường ở trong trạng thái bị tước quyền, nên sau khi nghỉ hưu lại cực kỳ quyến luyến, muốn tiếp tục tận hưởng hương vị của quyền lực.
Hillary bị chồng phản bội, trở nên nhạy cảm và nghi ngờ, sẵn sàng ám sát bạn bè để che giấu bí mật.
Pelosi xuất thân từ gia đình có nguồn gốc Ý, lại là con út trong gia đình, hồi trẻ vì lý do dân tộc và gia đình mà thường bị phân biệt đối xử, khi già đi lại rất coi trọng danh dự. Việc ủng hộ Newsom là để duy trì vinh quang của gia đình.
Biden hồi trẻ đã trải qua biến cố mất vợ và con, sau đó lại chịu cảnh mất con ở tuổi già, vì vậy rất khao khát tình thân. Là một chính trị gia kỳ cựu, Biden có thể giữ bình tĩnh trong hầu hết các tình huống, nhưng điểm yếu duy nhất của ông chính là con trai mình; Hunter là vũ khí then chốt mà các phe phái khác dùng để khống chế Biden.
Ở một mức độ lớn, cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020 là bước chuẩn bị của Pelosi để nhóm California lên nắm quyền tại Nhà Trắng. Nếu ứng cử viên tổng thống của Đảng Cộng hòa không phải là Trump, thì Pelosi sẽ để Newsom ra tranh cử. Nhưng khi Trump đã xác định vị trí ứng cử viên, thì việc Newsom ra tranh cử sẽ rất mạo hiểm, hai người không cùng một đẳng cấp về độ nổi tiếng. Để phòng ngừa, Pelosi đã giới thiệu Harris làm phó cho Biden. Harris thuộc nhóm California và được các nhà tài trợ ở Silicon Valley công nhận. Việc Harris làm phó tổng thống tương đương với vai trò giám sát, có lợi cho việc mở rộng ảnh hưởng của nhóm California tại Nhà Trắng. Đó cũng là lý do mà trong thời gian Biden cầm quyền, ông luôn đề phòng Harris.
Trên thực tế, với tư cách là một chính trị gia ưu tú trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Biden luôn muốn phục hồi vị thế lãnh đạo của Mỹ trước đây. Mặc dù phải đối mặt với sự cản trở từ nhiều thế lực lớn, nhưng nhờ vào kinh nghiệm, ông vẫn giành được một phần quyền lực sau khi nhậm chức. Là một đảng viên Dân chủ truyền thống, Biden mong muốn duy trì con đường chủ nghĩa tiến bộ thời Roosevelt. Ba chính sách kinh tế của ông—chống độc quyền, tăng thuế, và chính sách công nghiệp—nếu có thể được thực hiện, ít nhất sẽ giúp làm chậm xu hướng suy thoái của Mỹ.
Chính sách chống độc quyền của Biden và mâu thuẫn với Thung lũng Silicon
Sau khi nhậm chức, Biden đã củng cố quyền lực của Ủy ban Thương mại Liên bang ( FTC ) trước sức ép của Bộ California và bổ nhiệm Lena Khan làm Chủ tịch FTC. Lena Khan đã thắt chặt đáng kể các chính sách chống độc quyền và liên tục ngăn chặn các thương vụ mua lại của những gã khổng lồ công nghệ như Nvidia, Microsoft, Amazon và Facebook , trở thành cái gai trong mắt Silicon Valley.
Với sự nổi lên của cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo, Lina Khan đã hướng mũi nhọn giám sát vào vấn đề độc quyền dữ liệu. Trong cuộc bầu cử Mỹ này, Silicon Valley đã nói với Harris rằng nếu muốn tiếp tục nhận được tài trợ cho chiến dịch từ họ, thì phải thay thế Lina Khan. Nhiều ông trùm ở Silicon Valley, bao gồm cả Zuckerberg, đã quay lưng lại với Đảng Dân chủ cũng xuất phát từ sự bất mãn với chính sách chống độc quyền. Đáng chú ý, Lina Khan nhận được sự ủng hộ từ Vance; là cựu sinh viên của Trường Luật Yale, Vance đã tán thành kế hoạch chia tách các gã khổng lồ công nghệ.
Trong số các ông trùm công nghệ, đáng chú ý nhất là việc Elon Musk quay sang ủng hộ Trump trong chiến dịch tranh cử gần đây. Mặc dù nhiều hành động của Đảng Dân chủ bị chỉ trích, nhưng ít ai biết rằng, Musk với tư cách là người giàu nhất từng được Đảng Dân chủ nâng đỡ.
Vào năm 2008, khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bùng nổ, Tesla đã một thời đối mặt với nguy cơ phá sản do quản lý kém và gần như mất khả năng huy động vốn. Để tránh đứt gãy chuỗi tài chính, Musk đã đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình, nhưng hiệu quả vẫn rất hạn chế, Tesla vẫn gặp thua lỗ nghiêm trọng.
Trong lúc tuyệt vọng, Musk đã tìm đến Obama cầu cứu với hy vọng “cứu cánh”. Để được gặp Obama, Musk đã không ngần ngại xếp hàng chờ 6 tiếng giữa cái lạnh mùa đông. Hành động này cuối cùng đã chinh phục được Obama; ông đã đặc biệt đến thăm nhà máy của Tesla và nhận thấy rằng công ty này có thể trở thành hình mẫu thúc đẩy chính sách bảo vệ môi trường. Dưới sự thúc đẩy của Obama, Tesla đã thành công nhận được khoản vay lãi suất thấp 470 triệu USD từ Bộ Năng lượng Mỹ. Với sự hỗ trợ chính sách, Tesla đã thành công thực hiện IPO và lên sàn Nasdaq. Từ đó, khủng hoảng tài chính của Tesla đã phần nào được giải quyết.
Dù vậy, vào thời điểm đó, người Mỹ vẫn thích sử dụng xe chạy bằng xăng, khiến xe điện của Tesla vẫn không bán chạy. Để giải quyết vấn đề đơn hàng, Nhà Trắng do Đảng Dân chủ nắm giữ đã thông qua việc mua sắm của chính phủ để giúp Tesla tìm đầu ra cho sản phẩm. Chính nhờ sự ủng hộ của Đảng Dân chủ mà Tesla đã vươn lên trở thành ông lớn trong ngành xe điện, và Musk cũng đã chiếm vị trí người giàu nhất thế giới.
Mặc dù Obama không làm được nhiều điều, nhưng Tesla chắc chắn là một doanh nghiệp được Đảng Dân chủ hỗ trợ từ đầu, nên Musk phản bội Đảng Dân chủ thực sự là hành động không biết ơn. Ông cứ nói không chịu nổi “sự đúng đắn về chính trị” của Đảng Dân chủ nhưng khi trước đây đứng trên bờ vực phá sản, tại sao không nhắc đến điều đó? Lúc đó, ông ta còn tự nhận mình là “người theo chủ nghĩa tiến bộ”, là một người hâm mộ trung thành của Obama. Musk lấy lý do rằng ông ta đã thay đổi lập trường vì con trai lớn của mình đã thực hiện phẫu thuật chuyển giới, nhưng nếu không phải do thiếu tình cảm từ nhỏ và thường xuyên bạo hành gia đình, thì con trai ông ấy đã không có những đặc điểm nữ tính và xa lánh cha mình.
Trên thực tế, không cần phải che giấu nhiều điều, lý do Musk ủng hộ Trump là vì phản đối chính sách trợ cấp của Đảng Dân chủ cho ngành xe điện. Tesla, với tư cách là một doanh nghiệp độc quyền, không cần trợ cấp vẫn có thể duy trì dòng tiền. Nhưng nhiều doanh nghiệp xe hơi vừa và nhỏ ở Mỹ không thể sống sót nếu không có chính sách trợ cấp. Musk muốn Trump hủy bỏ chính sách trợ cấp xe điện, điều này sẽ giúp ông ta đè bẹp đối thủ, duy trì vị thế độc quyền của Tesla và giúp công ty chiếm lĩnh thị trường hơn nữa. Hành động “đóng chặt cửa sau khi lên xe” của Musk thể hiện rõ ràng bản chất vị kỷ của các nhà tư bản.
Ngoài chính sách chống độc quyền, Biden cũng cố gắng áp dụng chính sách thuế nặng như thời kỳ Roosevelt để đánh thuế những người giàu. Trên thực tế các công ty đa quốc gia Mỹ không sợ việc tăng thuế doanh nghiệp, vì nhiều hoạt động của họ đặt ở nước ngoài và có thể sử dụng các phương pháp hợp pháp để trốn thuế, chẳng hạn như đăng ký công ty offshore ở quần đảo Cayman, hoặc tránh thuế thừa kế qua việc quyên góp. Thu nhập từ thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ vượt xa thuế doanh nghiệp, và phần lớn gánh nặng thuế rơi vào tầng lớp trung lưu. Thực tế, vấn đề nan giải nhất hiện nay của Mỹ là khoản thâm hụt ngân sách khổng lồ không thể lấp đầy, lợi nhuận khổng lồ mà các công ty đa quốc gia kiếm được không tương xứng với thuế mà họ phải trả, điều này dẫn đến sự giàu có trong xã hội ngày càng tập trung vào tay một thiểu số người.
Trong vấn đề tăng thuế, Biden có vài yêu cầu lớn.
- Một là thúc đẩy các quốc gia khác cùng thiết lập mức thuế tối thiểu toàn cầu là 15% để ngăn chặn vấn đề trốn thuế nước ngoài và nâng thuế đối với thu nhập của các công ty đa quốc gia lên 21%.
- Yêu cầu thứ hai là đánh thuế lợi tức vốn và thuế mua lại cổ phiếu, nhằm hạn chế các công ty lớn nâng giá cổ phiếu thông qua việc vay nợ mua lại.
- Mặt khác, Biden còn muốn nâng thuế doanh nghiệp và giảm thuế cho tầng lớp lao động. Không chỉ vậy, để tăng thu nhập ngân sách, Biden đã giữ lại các khoản thuế bổ sung được Trump áp dụng, mặc dù điều này không phù hợp với chương trình tranh cử của ông.
Một trong những quan điểm kinh tế khác của Biden là thúc đẩy trợ cấp công nghiệp. Thực tế, khi còn là Phó Tổng thống, Biden rất ủng hộ chính sách công nghiệp của Trung Quốc. Sau khi lên làm Tổng thống, lợi dụng việc Đảng Dân chủ kiểm soát cả hai viện Quốc hội, ông đã liên tiếp cho ra đời Đạo luật Giảm lạm phát và Đạo luật Chip và Khoa học, nhằm hỗ trợ phát triển năng lượng sạch và bán dẫn, tạo ra hàng trăm nghìn việc làm cho Mỹ.
Tuy nhiên, chính sách kinh tế của Biden chỉ có thể kéo dài tuổi thọ của đế chế mà không thể giải quyết triệt để vấn đề. Cách làm của Trump thì không ngại vi phạm quy tắc để mạnh tay cải cách các hệ thống. Nhưng điều này dễ dàng dẫn đến sự rối ren, việc thường xuyên thay đổi chính sách không chỉ làm mất đi lòng tin của chính phủ mà còn khiến quốc gia rơi vào tình trạng hỗn loạn.
Mặc dù Biden đã lớn tuổi, nhưng ông có một đội ngũ chiến lược xuất sắc dưới quyền, đều là những nhân tài mà ông đã thu thập trong nhiều năm hoạt động chính trị. Hơn nữa, Biden rất giỏi trong việc giao quyền, ông có thể chọn người tài ở những lĩnh vực mà mình không quen biết (điều này khác biệt rõ rệt với Obama). Biden xuất thân từ gia đình trung lưu, dựa vào khả năng cá nhân mà từng bước thăng tiến, có kinh nghiệm và nguồn lực quan hệ rất phong phú. So với Harris, người được thăng chức nhanh chóng, nguyên nhân chính là do đấu tranh phe phái và chính trị đúng đắn, không hoàn toàn dựa vào khả năng cá nhân của cô, có thể nói cô được “đưa lên” một cách dễ dàng. So với phe California, Biden có khuynh hướng kinh tế nghiêng về cánh trung tả, còn về ngoại giao thì nghiêng về cánh trung hữu, không cùng đường với Obama.
Obama vì muốn giành giải thưởng và nắm quyền mà đã thúc đẩy chính trị đúng đắn, không ngần ngại hy sinh lợi ích của Mỹ. Biden là người kế thừa chủ nghĩa tiến bộ của Roosevelt, cũng là “Hoàng đế cuối cùng của Rome”, đảm nhận vai trò như một “thợ làm giấy” cho đế chế.
Cả ông và Trump đều muốn đưa nước Mỹ trở lại thời kỳ vĩ đại, trở về trạng thái độc tôn sau Chiến tranh Lạnh. Cả hai đều nhận thức được rằng nước Mỹ đang gặp vấn đề và cần ưu tiên giải quyết khủng hoảng tài chính.
Mặc dù mục tiêu của Biden và Trump giống nhau, nhưng phương thức thực hiện lại khác nhau. Biden cố gắng tăng thuế đối với giới giàu trong nước, trong khi Trump muốn tăng thuế đối với nước ngoài; cuối cùng cả hai đều nhằm mục đích tăng thu nhập ngân sách và thúc đẩy sản xuất quay trở lại. Nếu không vì yếu tố bầu cử, có thể Biden và Trump đã có thể đồng cảm với nhau.
Tương lai của Đảng Dân chủ trong bối cảnh xung đột nội bộ
Cuộc bầu cử Mỹ lần này, bề ngoài là cuộc đối đầu giữa Harris và Trump, nhưng thực chất là sự lựa chọn giữa Obama 3.0 và Trump 2.0, vì Harris có thể trở thành một con rối. Việc Biden đeo mũ MAGA có thể xuất phát từ sự chân thành; thà để Trump lên nắm quyền còn hơn là để Obama và phe California tiếp tục cầm quyền. Biden khi còn trẻ đã ủng hộ các biện pháp phân cách đối với người da đen, nên chắc chắn không ủng hộ chính sách quá mức của Obama nhằm chiều lòng phong trào dân tộc da đen. Thực tế, dưới sự lãnh đạo của Đảng Dân chủ, tình trạng của người da đen không được cải thiện thực sự, điều này lý giải tại sao ngày càng nhiều người da đen thức tỉnh và ủng hộ Trump.
Bốn năm trước, Silicon Valley không thích Trump vì chính sách chống nhập cư của ông khiến họ mất đi lực lượng lao động giá rẻ, và việc tăng thuế sẽ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ ở nước ngoài. Tuy nhiên, chính sách chống độc quyền của Biden khiến Silicon Valley cảm thấy khó chịu. Cuộc “đảo chính mềm” hiện nay có thể coi như một kế hoạch hợp tác giữa Obama, Pelosi, giới tài phiệt Do Thái và các nhà tài trợ ở Silicon Valley. Nếu Biden thắng cử nhiệm kỳ thứ hai, áp lực tái tranh cử sẽ không còn, quyền lực trong việc thành lập nội các của ông sẽ tăng lên, từ đó thực hiện nhiều cải cách mạnh mẽ hơn như tăng thuế với người giàu và tách rời các ông lớn độc quyền.
Đối diện với sự phản bội của Obama, Biden đã đề cử Harris làm ứng cử viên tổng thống vào giờ chót, hy vọng Harris sẽ tiếp tục chính sách của mình, tiếp tục thúc đẩy chống độc quyền và tăng thuế, cũng như để đội ngũ của mình tiếp quản các vấn đề đối ngoại. Mặc dù Harris có nguồn gốc từ California, nhưng với vai trò phó tổng thống, cô không thể hoàn toàn phủ nhận tất cả chính sách của Biden. Tuy nhiên, Harris cũng đang đối mặt với tình thế khó xử; Silicon Valley xem chính sách chống độc quyền như “một cái gai trong mắt”, trong khi các nhà tài trợ sử dụng tiền bạc như một đòn bẩy, yêu cầu Harris ngừng chính sách chống độc quyền khi lên nắm quyền, cùng với áp lực từ các phe phái khác.
Có lẽ người cảm thấy tức giận nhất là Obama. Mặc dù Harris có mối quan hệ thân thiết với Obama, nhưng Obama ban đầu muốn tổ chức cuộc bầu cử sơ bộ trong đảng, từ đó có thể thông qua việc thao túng phiếu bầu của người da đen để đưa thượng nghị sĩ Kelly ở Arizona trở thành ứng cử viên tổng thống. Kelly là người của Obama, có thể hoàn thành xuất sắc vai trò con rối. Tuy nhiên, Biden đã chơi một nước cờ bất ngờ trước khi rút lui, làm đảo lộn kế hoạch nhân sự của Obama.
Harris có nền tảng chính trị rất yếu, để giành được quyền đề cử, trong vòng 10 tiếng sau khi Biden tuyên bố rút lui, bà đã thực hiện hơn 100 cuộc gọi, tìm kiếm sự ủng hộ từ các “chư hầu” (thống đốc bang hoặc thượng nghị sĩ). Ban đầu không nhận được sự ủng hộ từ Obama, vị trí ứng viên tổng thống của Harris đã từng đứng trước nguy cơ bị đe dọa. Về việc đề cử ứng viên phó tổng thống, cũng trải qua nhiều sóng gió. Obama vẫn muốn đề cử người thân tín của mình là Kelly làm phó, trong khi Biden lại ủng hộ thống đốc bang Pennsylvania, Shapiro. Cuối cùng, thống đốc bang Minnesota, Walz, đã được chọn vì cả Obama và Biden đều là những người quen cũ của ông, và Walz cũng nhận được sự ủng hộ từ Pelosi, người đã từng làm việc với ông tại Hạ viện.
Nếu Harris đắc cử tổng thống, bà sẽ trở thành tổng thống yếu thế nhất của nước Mỹ sau Chiến tranh Lạnh. Trên bà có Clinton, Obama, Biden – ba “thái thượng hoàng”, và dưới bà là “thái tử” Newsom đầy tham vọng. Khi vừa lên nhậm chức, Harris chắc chắn sẽ bị các phe phái thao túng, trở thành “con rối” của các phe quyền lực.
Tuy nhiên, Harris không phải là không có cơ hội lật ngược tình thế. Điểm yếu lớn nhất của Biden là con trai ông – Hunter. Chỉ cần Hunter đối mặt với các vụ kiện hình sự, Biden sẽ không dám dễ dàng phản kháng. Clinton có xu hướng tập trung vào kiếm tiền, không còn quá quan tâm đến việc can thiệp vào Nhà Trắng, chỉ cần lợi ích được phân bổ phù hợp, có thể dễ dàng nhận được sự ủng hộ từ ông. Newsom, mặc dù là “thái tử”, nhưng sự hỗ trợ lớn nhất của ông đến từ Pelosi. Tuy nhiên, Pelosi đã cao tuổi, và nếu bà qua đời, phe California sẽ mất đi người lãnh đạo.
Nếu Harris lên làm tổng thống, thì về lâu dài, đối thủ lớn nhất của bà chính là Obama. Tuy nhiên, tham vọng chính trị của Obama không ai sánh được, và ông có rất nhiều người ủng hộ trong và ngoài chính trường, nên Harris muốn lật đổ Obama không phải là chuyện dễ dàng.
Theo tiết lộ của những người trong cuộc, trong vài tháng qua, Nhà Trắng tràn ngập bầu không khí căng thẳng. Biden dù là tổng thống nhưng sắp mãn nhiệm, còn Harris chỉ là phó tổng thống nhưng có khả năng kế vị. Trong lịch sử, người mong tổng thống qua đời nhất chính là phó tổng thống, không ai chịu nổi việc chỉ làm “vật trang trí”.
Trước đây, Harris bị Biden xem như đối thủ cạnh tranh và bị bỏ rơi, khiến phần lớn nhân viên Nhà Trắng cũng cố tình giữ khoảng cách với bà. Nhưng sau khi Harris nhận được đề cử tổng thống, một phần nhân viên bắt đầu sửa hồ sơ xin việc, chuẩn bị tìm công việc mới vào năm tới; trong khi một số người khác lại thay đổi lập trường, chủ động tỏ ra trung thành với Harris. Biden rơi vào tình thế khó xử, vì nhiều người trước đây nịnh bợ ông giờ đây chuyển sang ủng hộ Harris.
Tuy nhiên, với tư cách là một nhà tuyển dụng, năng lực lãnh đạo của Harris bị chỉ trích mạnh mẽ. Trong nhiệm kỳ làm phó tổng thống, tỷ lệ nhân viên dưới quyền bà từ chức gần 90%, suýt phá vỡ kỷ lục của Trump trong bốn năm cầm quyền ( tỉ lệ của Trump là gần 92%). Nhiều nhân viên phản ánh rằng Harris thích đổ lỗi, chẳng hạn không chuẩn bị trước khi phát biểu, nhưng khi có sự cố thì đổ trách nhiệm hoàn toàn cho cấp dưới.
Ngoài ra, bà còn thường xuyên áp dụng kiểu bắt nạt nơi công sở, nhiều lần thẩm vấn nhân viên như thẩm vấn tội phạm, khiến nhiều người rơi vào tình trạng khủng hoảng tinh thần.
Đối với nước Mỹ, có lẽ sự kết hợp thú vị nhất chính là Trump làm tổng thống và Harris làm phó tổng thống thực quyền. Không biết có bao nhiêu người có thể chịu đựng được sự lãnh đạo kép của cả hai, và tỷ lệ từ chức ở Nhà Trắng có thể sẽ lại phá kỷ lục.