Kỷ Nguyên Ổn Định và Kỷ Nguyên Hỗn Loạn

Lịch sử nhân loại có thể được chia thành hai giai đoạn: một là Kỷ Nguyên Ổn Định, trong đó thế giới có xu hướng ổn định và phát triển; hai là Kỷ Nguyên Hỗn Loạn, khi thế giới rơi vào chiến tranh và hỗn loạn. Có thể nhận thấy, lịch sử nhân loại luôn luân phiên giữa hai kỷ nguyên này.

Kể từ thời đại Đại Hàng Hải vào thế kỷ 16, nền văn minh nhân loại đã trải qua tổng cộng 7 Kỷ Nguyên Ổn Định và 7 Kỷ Nguyên Hỗn Loạn

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Nhất: Thời Đại Bạc (1567–1617)

Vào thế kỷ 16, nhiều quốc gia trên thế giới trải qua những thay đổi lớn nhờ dòng chảy bạc từ châu Mỹ. Sau khi Colombo phát hiện ra châu Mỹ, Tây Ban Nha khởi động quá trình thực dân hóa khu vực này. Việc khai thác mỏ bạc ở Peru, nơi có trữ lượng lớn hơn tổng sản lượng của cả châu Âu và châu Á cộng lại, đã dẫn đến “cơn sốt khai thác bạc”. Bạc từ châu Mỹ nhanh chóng trở thành nguồn tài nguyên toàn cầu, định hình kinh tế và chính trị tại nhiều khu vực trên thế giới.

Ở châu Á, các nền kinh tế như Trung Quốc, Nhật Bản và Đông Nam Á đã tận dụng dòng bạc từ phương Tây để thúc đẩy thương mại. Trung Quốc, với ưu thế xuất khẩu gốm sứ, trà và lụa, là một trong những điểm đến chính của bạc Tây Ban Nha. Tại Đông Nam Á, các loại gia vị – mặt hàng thiết yếu cho châu Âu – tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong cán cân thương mại. Nhật Bản, dù ở thế nhập siêu với Trung Quốc, vẫn thu lợi từ thương mại với châu Âu và nhập khẩu vũ khí hiện đại, góp phần định hình cục diện chính trị nội địa.

Tại châu Âu, Tây Ban Nha sử dụng phần lớn bạc khai thác được để nhập khẩu hàng hóa. Điều này giúp các khu vực như Hà Lan, Anh và Pháp phát triển mạnh mẽ ngành thủ công nghiệp, làm giàu tầng lớp thương nhân và giảm vai trò của quý tộc phong kiến. Ở Ấn Độ, triều đại Mogul tận dụng nhu cầu gia vị tại châu Âu để xuất khẩu, tích lũy tài sản và đạt đỉnh cao dưới thời Akbar Đại đế.

Tại Đông Á, thương mại với phương Tây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển. Việc nhập khẩu bạc từ châu Mỹ tạo điều kiện cho các quốc gia thực hiện cải cách tài chính và tiền tệ. Ví dụ, Trung Quốc đã chuyển đổi thành công hệ thống tiền tệ sang “tiêu chuẩn bạc”, góp phần củng cố nền kinh tế và đối phó với các thách thức nội tại. Nhật Bản, nhờ nguồn thu từ xuất khẩu và việc nhập khẩu vũ khí từ châu Âu, đã củng cố sức mạnh quân sự và tiến tới thống nhất dưới thời Toyotomi Hideyoshi và Tokugawa Ieyasu.

Ở châu Âu, sự thịnh vượng nhờ thương mại và sản xuất thúc đẩy các khu vực như Hà Lan và Anh vươn lên trở thành trung tâm kinh tế mới. Chiến tranh ở Tây Âu giảm đi rõ rệt khi các quốc gia ưu tiên giữ hòa bình để thu lợi từ thương mại toàn cầu. Trong khi đó, Ấn Độ chứng kiến sự bùng nổ kinh tế và văn hóa, với lãnh thổ mở rộng và nhiều công trình kiến trúc vĩ đại được xây dựng.

Dòng bạc từ châu Mỹ đã thúc đẩy sự gắn kết kinh tế toàn cầu. Thay vì tập trung vào một khu vực duy nhất, dòng bạc này đã mang lại lợi ích cho nhiều quốc gia, từ châu Á đến châu Âu. Những khu vực trước đây nghèo khó như Đông Nam Á, Nhật Bản, và các vùng ngoại vi châu Âu nhanh chóng thay đổi, trở thành các trung tâm giao thương và sản xuất mới. Điều này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử kinh tế toàn cầu, nơi thương mại và dòng tài nguyên định hình lại trật tự thế giới.

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Nhất: Sự Sụp Đổ của Các Đế Quốc (1618–1683)

Đầu thế kỷ 17, do các mỏ bạc dần cạn kiệt, lượng bạc Tây Ban Nha khai thác từ châu Mỹ giảm sút đáng kể, khiến nguồn thu tài chính không thể duy trì, buộc chính phủ phải cắt giảm chi tiêu. Khi lượng hàng nhập khẩu từ Tây Ban Nha giảm, các nước Tây Âu đối mặt với tình trạng sản xuất dư thừa nghiêm trọng, kinh tế rơi vào đình trệ. Tại Anh, Hà Lan và Pháp, hàng loạt công nhân thủ công nghiệp thất nghiệp, dẫn đến các cuộc nổi dậy diễn ra liên miên.

Lúc bấy giờ, châu Âu chia thành hai phe lớn:

  • Phe Công giáo, do Tây Ban Nha và Đế chế La Mã Thần thánh dẫn đầu
  • Phe Tin lành, đại diện bởi Hà Lan và Anh.

Trên bề mặt, xung đột giữa hai phe có vẻ như xuất phát từ sự khác biệt tôn giáo, nhưng thực chất, mâu thuẫn cốt lõi lại nằm ở kinh tế. Trong quá khứ, thương mại từng là nền tảng giúp duy trì mối quan hệ giữa hai phe. Tây Ban Nha mua hàng hóa từ Anh và Hà Lan, trong khi hai nước này kiếm bạc để tái đầu tư mở rộng sản xuất, cải thiện tình hình kinh tế đôi bên. Tuy nhiên, khi nguồn bạc từ châu Mỹ cạn kiệt, mô hình thương mại này sụp đổ, kéo theo sự đổ vỡ trong quan hệ giữa hai phe.

Năm 1618, châu Âu bùng nổ Chiến tranh Ba Mươi Năm, trong đó Tây Ban Nha và Đế chế La Mã Thần thánh bị hầu hết các quốc gia châu Âu tấn công. Điều đáng chú ý là, mặc dù Pháp là quốc gia Công giáo, nhưng vì là nền kinh tế định hướng xuất khẩu, Pháp chịu tổn thất nặng nề do chính sách thắt lưng buộc bụng của Tây Ban Nha. Điều này khiến tầng lớp thương nhân và quý tộc Pháp bất mãn. Vì thế Pháp đã gia nhập phe Tin lành để chống lại Tây Ban Nha. Rõ ràng, nguyên nhân thực sự của Chiến tranh Ba Mươi Năm không phải tôn giáo mà chính là lợi ích kinh tế.

Cuộc chiến này đẩy châu Âu vào tình trạng bất ổn nghiêm trọng. Đức, nơi là chiến trường chính, mất đến 40% dân số, nhiều làng mạc bị phá hủy hoàn toàn. Tây Ban Nha cũng sa sút không thể phục hồi, mất vị thế bá chủ châu Âu và trung tâm hàng hải, không còn đủ sức duy trì cuộc sống xa hoa như trước. Ngay cả Anh, nước giành chiến thắng, cũng không khá hơn là bao khi chi phí chiến tranh đè nặng ngân khố, dẫn đến nội chiến. Vua Charles I bị xử tử, và trong nhiều thập kỷ sau đó, Anh, Pháp và Hà Lan liên tiếp xảy ra chiến tranh. Làn sóng người di cư tràn sang Bắc Mỹ, mở đầu cho thời kỳ bùng nổ nhập cư tại đây.

Ảnh Hưởng Đến Châu Á và Thế Giới

Sự cạn kiệt bạc ở châu Mỹ không chỉ tác động đến châu Âu mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các khu vực thương mại lớn ở châu Á. Trung Quốc, với vị trí là trung tâm thương mại châu Á lúc bấy giờ, chịu ảnh hưởng nặng nề do giảm sút nguồn bạc nhập khẩu từ Tây Ban Nha. Khi thương mại Trung – Tây gặp khó khăn vì các chính sách thắt chặt tài chính của Tây Ban Nha và sự cản trở của hải quân Hà Lan, chi phí giao thương tăng cao, làm gián đoạn dòng bạc chảy vào nền kinh tế nội địa của Trung Quốc.

Nhưng những tác động này không chỉ giới hạn ở Trung Quốc. Tại Nhật Bản, thương mại với phương Tây, đặc biệt là với Hà Lan, đã mở rộng trong bối cảnh các mối quan hệ truyền thống với Trung Quốc bị gián đoạn. Nhật Bản tận dụng cơ hội để củng cố lực lượng quân sự, nhập khẩu các loại vũ khí hiện đại từ châu Âu, qua đó tăng cường sức mạnh của Mạc phủ Tokugawa. Ấn Độ dưới triều đại Mogul, mặc dù ở đỉnh cao quyền lực, cũng chứng kiến sự gián đoạn trong thương mại gia vị với châu Âu, làm giảm nguồn thu từ xuất khẩu. Những thay đổi này thúc đẩy các nước châu Á dần chuyển đổi chiến lược kinh tế, tìm kiếm những con đường giao thương mới hoặc tăng cường sản xuất nội địa để bù đắp cho sự thiếu hụt.

Thương mại gián đoạn không chỉ làm lung lay các nền kinh tế lớn mà còn gây ra sự xáo trộn trong các mối quan hệ quyền lực tại khu vực Đông Á. Những xung đột trong nội bộ các triều đại châu Á không chỉ là hệ quả từ tình trạng thiếu bạc mà còn bị khuếch đại bởi biến động khí hậu và những áp lực chính trị – kinh tế từ bên ngoài.

Bên ngoài châu Âu, Bắc Mỹ chứng kiến làn sóng người nhập cư ồ ạt từ các khu vực bất ổn tại Anh, Hà Lan và Pháp. Những người di cư này, mang theo kinh nghiệm và kỹ năng từ lục địa cũ, đã góp phần biến Bắc Mỹ thành một trung tâm kinh tế mới nổi. Đồng thời, biến động khí hậu trong “Tiểu Kỷ Băng Hà” cũng gây ra các tác động nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp ở khắp nơi trên thế giới. Các khu vực nông nghiệp trọng yếu như Đông Bắc Á, Ấn Độ và Đông Âu đều chứng kiến sụt giảm sản lượng lương thực, khiến dân số giảm sút và đẩy nhanh sự di cư đến những vùng đất mới.

Cuối cùng, sự suy thoái của các đế quốc lâu đời như Tây Ban Nha hay nhà Minh đánh dấu một thời kỳ chuyển giao quyền lực toàn cầu. Những thay đổi này không chỉ là một phần trong chu kỳ lịch sử mà còn đặt nền móng cho sự hình thành của các trật tự kinh tế – chính trị mới, khi những trung tâm quyền lực mới tại Bắc Mỹ và Bắc Âu bắt đầu vươn lên, thay thế các đế quốc cũ đang suy tàn.

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Hai: Thời Đại cây trồng nông nghiệp (1684–1788)

Từ những năm 1680, trật tự trên lục địa Á – Âu dần được khôi phục, đánh dấu sự mở đầu của một kỷ nguyên ổn định sau thời kỳ hỗn loạn kéo dài.

Sau khi Tây Ban Nha chinh phục châu Mỹ, họ mang nhiều loại cây trồng từ Tân Thế Giới về châu Âu, bao gồm ngô, khoai tây, khoai lang và đậu phộng. Những loại cây trồng này không chỉ mang lại sự thay đổi lớn cho nền nông nghiệp châu Âu mà còn lan rộng sang các khu vực khác trên thế giới.

Ở châu Á, chúng được đưa vào trồng trọt ở nhiều quốc gia, từ Đông Nam Á, Ấn Độ cho đến Trung Quốc và Nhật Bản. Các loại cây từ Tân Thế Giới nhanh chóng được chấp nhận nhờ khả năng chịu hạn và năng suất cao. Ngô, khoai lang và khoai tây trở thành những lựa chọn quan trọng trong nông nghiệp vì chúng không chỉ cung cấp nguồn lương thực chính mà còn được dùng làm thức ăn chăn nuôi, nâng cao hiệu quả sử dụng đất đai và tài nguyên. Những cải tiến này đã thúc đẩy tăng trưởng dân số ở nhiều quốc gia.

Tại Trung Quốc, từ khi các loại cây trồng mới trở nên phổ biến, sản lượng lương thực tăng mạnh. Dân số thời Khang Hi khoảng 30 triệu đã nhanh chóng vượt mốc 300 triệu vào cuối thời Càn Long, phá vỡ kỷ lục dân số của các triều đại trước.

Ảnh Hưởng Đến Các Đế Quốc Lục Địa

Không chỉ riêng Trung Quốc, các loại cây trồng từ Tân Thế Giới đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy dân số và kinh tế ở nhiều đế quốc lục địa. Ở châu Âu, những loại cây này đã giúp tăng sản lượng lương thực, giảm thiểu nguy cơ đói kém và thúc đẩy dân số tăng trưởng mạnh mẽ.

Pháp, dưới thời Louis XIV, đã tận dụng lợi thế dân số và nguồn lực kinh tế dồi dào để duy trì một quân đội thường trực lớn và giành ưu thế trong nhiều cuộc chiến tranh đối ngoại. Điều này giúp Pháp vươn lên trở thành quốc gia lục địa mạnh nhất châu Âu và củng cố danh hiệu “Vua Mặt Trời” của Louis XIV.

Tại Nga, Peter Đại đế đã tận dụng sự tăng trưởng dân số để thực hiện các cải cách mạnh mẽ, cả về quân sự lẫn kinh tế. Mặc dù phải chịu nhiều thất bại trong các cuộc chiến với Thụy Điển, Nga cuối cùng đã giành được quyền kiểm soát khu vực Baltic, trở thành cường quốc hàng đầu Đông Âu. Ở Phổ, các loại cây trồng mới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố vị thế của nước này, giúp họ trở thành một trong những quốc gia mạnh nhất vào thế kỷ 18.

Điều đáng chú ý là Nga và Thổ Nhĩ Kỳ, vào năm 1700, dân số của Thổ Nhĩ Kỳ khoảng 25 triệu người, gấp đôi Nga, do đó vào thời điểm đó Thổ Nhĩ Kỳ áp đảo Nga về sức mạnh quốc gia. Tuy nhiên, trong một trăm năm sau, Thổ Nhĩ Kỳ không thể hưởng lợi từ sự gia tăng dân số nhờ các cây lương thực có năng suất cao được đưa từ châu Mỹ, vì khu vực Tây Á không thích hợp để trồng khoai tây và ngô. Đến cuối thế kỷ 18, dân số Nga đã tăng lên hơn 30 triệu người, cao hơn Thổ Nhĩ Kỳ 20%. Nữ hoàng Catherine II nhân cơ hội này phát động các cuộc chiến tranh Nga-Thổ, chiếm đoạt các vùng lãnh thổ rộng lớn bao gồm cả Crimea, đồng thời giành được các cửa biển ở Hắc Hải.

Dưới tác động của cây trồng nông nghiệp như ngô, khoai lang và khoai tây,… dân số tăng mạnh mẽ. Thế kỷ 18 là lần duy nhất trong lịch sử cận đại mà các quốc gia dựa vào sức mạnh lục địa có thể áp đảo các quốc gia dựa vào sức mạnh hải quân. Pháp thay thế Tây Ban Nha để trở thành bá chủ châu Âu, Phổ thay thế Hà Lan trở thành trung tâm của các quốc gia theo đạo Tin Lành, và Nga đánh bại Thụy Điển để trở thành cường quốc số một ở vùng biển Baltic. Trong thời kỳ này, mặc dù giữa các quốc gia vẫn xảy ra chiến tranh, nhưng không có quốc gia đông dân nào vì thế mà rơi vào suy thoái, và trật tự xã hội nhìn chung vẫn được duy trì ổn định.

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Hai: Trật Tự Cũ và Đại Cách Mạng (1789–1815)

Sự bùng nổ dân số nhờ các loại cây trồng như khoai lang và ngô chỉ kéo dài khoảng một thế kỷ. Đến cuối thế kỷ 18, sản lượng lương thực không còn theo kịp tốc độ gia tăng dân số, và các quốc gia lại đối mặt với vấn đề kinh điển: “đất chật người đông”.

Khủng Hoảng Lương Thực và Biến Loạn ở Châu Á

Vào cuối thế kỷ 18, nhiều quốc gia châu Á đối mặt với áp lực dân số ngày càng tăng, trong khi năng suất nông nghiệp không còn theo kịp nhu cầu lương thực. Các loại cây trồng từ châu Mỹ như khoai lang và ngô từng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sản lượng, nhưng đến cuối thế kỷ, đất canh tác mới dần cạn kiệt, tình trạng xói mòn đất và khai thác quá mức khiến năng suất nông nghiệp không thể tiếp tục tăng trưởng.

Tại Trung Quốc, dân số đã vượt qua mốc 300 triệu người, tạo ra sức ép lớn lên tài nguyên đất đai. Ở nhiều khu vực, rừng núi bị khai thác triệt để, đất đai bạc màu, và các cuộc di cư gia tăng nhanh chóng. Vào năm 1796, một nạn đói lớn xảy ra ở các tỉnh miền trung và miền tây, dẫn đến cuộc Khởi nghĩa Bạch Liên Giáo kéo dài 8 năm. Đây là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất thời kỳ này tại châu Á, làm tổn thất lớn về nhân lực và tài nguyên, khiến nhà Thanh dần suy yếu và không thể duy trì đà mở rộng lãnh thổ.

Không chỉ riêng Trung Quốc, nhiều quốc gia khác trong khu vực cũng chịu ảnh hưởng nặng nề bởi khủng hoảng lương thực và biến động xã hội. Ở Nhật Bản, những áp lực tương tự dẫn đến các cải cách nông nghiệp và cơ cấu xã hội nhằm ổn định đất nước. Ở Đông Nam Á, tình trạng thiếu lương thực khiến các khu vực phụ thuộc nhiều hơn vào giao thương với bên ngoài, làm thay đổi cấu trúc kinh tế – xã hội của khu vực.

Bối cảnh khủng hoảng này không chỉ giới hạn trong phạm vi châu Á mà còn tạo tiền đề cho những thay đổi sâu sắc về mặt kinh tế và chính trị toàn cầu.

Bùng Nổ Cách Mạng Tại Châu Âu

Ở châu Âu, các quốc gia cũng đối mặt với vấn đề tương tự, trong đó nghiêm trọng nhất là tại Pháp. Dưới thời Vua Louis XIV và Vua Louis XV, Pháp đã trải qua bùng nổ dân số, từ 17 triệu người vào đầu thế kỷ 18 tăng lên gần 29 triệu vào cuối thế kỷ. Khi Vua Louis XVI lên ngôi, ông phải đối mặt với một xã hội rối ren vì dân số quá đông.

Ở nông thôn, phần lớn đất đai bị chiếm đoạt bởi giáo hội và tầng lớp quý tộc, khiến nhiều nông dân tự canh trở thành tá điền, phải làm thuê để kiếm sống. Tại các thành phố, đặc biệt là Paris, người nghèo và dân di cư tràn ngập đường phố, phụ thuộc vào lòng từ thiện của nhà vua. Trong khi đó, giới quý tộc và giáo hội xa hoa phô trương sự giàu có, khiến mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội ngày càng gay gắt.

Tình trạng chiếm đoạt đất đai của tầng lớp đặc quyền cũng đẩy Pháp vào một cuộc khủng hoảng tài chính trầm trọng. Vua Louis XVI, vốn là một vị vua nhân hậu, không muốn tăng thuế của người nghèo mà chọn cách triệu tập Estates-General để thảo luận về việc đánh thuế tầng lớp quý tộc và giáo hội. Tuy nhiên, những đặc quyền này đã từ chối nhượng bộ, khiến hội nghị thất bại. Sự kiện này như “ngòi nổ” kích hoạt sự phẫn nộ của quần chúng.

Hàng vạn người bị chém trong Cách mạng Pháp

Năm 1789, Cách mạng Pháp bùng nổ, chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế. Vua Louis XVI bị xử tử trên máy chém, trở thành biểu tượng cho sự hy sinh của chế độ cũ. Tuy nhiên, cách mạng không thể giải quyết triệt để vấn đề “đất chật, người đông”. Nạn đói nghiêm trọng tiếp tục đe dọa Paris và các thành phố lớn, trong khi xung đột giữa các phe phái trong nước đẩy nước Pháp vào hỗn loạn kéo dài. Trong vòng 4 năm sau cách mạng, hàng vạn người, bao gồm nhiều trí thức và tài năng xuất chúng, đã bị đưa lên máy chém, gây thiệt hại lớn về tài sản và nguồn lực xã hội.

Cuộc Chiến Tranh Toàn Châu Âu

Hầu hết các nước châu Âu đều tham gia vào Chiến tranh Napoléon

Không chỉ ở Pháp, nạn đói cũng hoành hành khắp châu Âu, và các nước lớn chọn con đường chiến tranh để giảm bớt áp lực nội bộ. Anh, Nga, Phổ, và Áo liên tục thành lập các liên minh chống Pháp để ngăn chặn làn sóng cách mạng lan rộng. Trong bối cảnh khủng hoảng cả trong lẫn ngoài nước, người dân Pháp đã đặt niềm tin vào một nhân vật xuất chúng: Napoléon Bonaparte. Napoléon nhanh chóng vươn lên nắm quyền, và toàn châu Âu bị cuốn vào vòng xoáy chiến tranh. Các cuộc chiến tranh Napoléon đã tàn phá nặng nề châu Âu: nhiều vùng nông thôn bị phá hủy, các thành phố thương mại suy tàn, và nền kinh tế của cả lục địa rơi vào kiệt quệ.

Mặc dù Napoléon đạt được nhiều thành công trên chiến trường, Pháp cuối cùng vẫn thất bại trước các liên minh châu Âu. Sau thất bại này, châu Âu cũng chứng kiến sự sụp đổ của một trong những đế chế lâu đời nhất: Đế chế La Mã Thần Thánh. Kỷ nguyên hỗn loạn này đã thay đổi cục diện chính trị và xã hội của châu Âu, đánh dấu sự sụp đổ của trật tự cũ và mở đường cho các cuộc cách mạng công nghiệp, chính trị, và xã hội trong thế kỷ 19.

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Ba: Thời Đại Hơi Nước (1816–1839)

Vào đầu thế kỷ 19, châu Âu bước vào Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Nhất. Trước đó, phần lớn dân số thế giới sống ở các vùng nông thôn, dựa vào nền kinh tế nông nghiệp. Sau đó, các quốc gia công nghiệp hóa dần chuyển dân số từ nông thôn sang đô thị, hình thành một nền văn minh công nghiệp. Trong khi nông dân chỉ cần đủ ăn là chấp nhận được hiện trạng, thì cư dân đô thị, với mức sống phụ thuộc vào thu nhập và điều kiện kinh tế, thường phản ứng mạnh mẽ hơn khi mức sống suy giảm. Vì vậy, việc duy trì trật tự xã hội trong nền văn minh công nghiệp đòi hỏi chi phí cao hơn nhiều so với nền văn minh nông nghiệp, và các tiêu chuẩn phân định giữa kỷ nguyên ổn địnhkỷ nguyên hỗn loạn cũng thay đổi theo.

Cách Mạng Công Nghiệp và Châu Âu

Cuộc cách mạng công nghiệp khởi đầu ở Anh vào cuối thế kỷ 18, với những cải tiến mang tính đột phá như máy hơi nước của James Watt. Đầu thế kỷ 19, các phát minh như tàu thủy hơi nước của Robert Fulton và đầu máy xe lửa của George Stephenson tiếp tục thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa. Sau Chiến tranh Napoléon, cách mạng công nghiệp từ Anh lan rộng khắp châu Âu, đưa năng suất sản xuất lên một tầm cao mới.

Việc phát minh ra tàu đã khiến vận tải đường biển thay thế vận tải đường bộ trở thành phương thức hậu cần chính

Động cơ hơi nước được ứng dụng vào dệt vải và luyện kim, giúp năng suất dệt của Anh tăng gấp 60 lần, biến Anh thành nước xuất khẩu bông vải lớn nhất thế giới. Sản lượng thép của Anh cũng bùng nổ, chiếm một nửa tổng sản lượng toàn cầu. Đầu máy xe lửa và hệ thống đường sắt giúp tăng đáng kể hiệu quả vận chuyển trên đất liền; một đầu máy hơi nước có khả năng vận chuyển tương đương 1.000 con ngựa. Phương tiện ngựa kéo dần bị thay thế. Cùng lúc đó, tàu thủy hơi nước cách mạng hóa giao thông đường biển, giảm đáng kể chi phí và thời gian vận chuyển so với tàu buồm truyền thống vốn phụ thuộc vào gió. Giao thương giữa Nam và Bắc Âu chuyển từ đường bộ sang đường biển, nâng tầm quan trọng của các cảng và hải cảng. Sự thống trị của Anh về hàng hải, nhờ vào hạm đội hải quân lớn mạnh, đã củng cố vị thế bá chủ toàn cầu của nước này.

Sản lượng tăng trưởng cùng sự phát triển thương mại đã mang lại một thời kỳ hòa bình tương đối tại châu Âu, khi các quốc gia bận rộn kiếm lợi nhuận hơn là gây chiến. Mức sống cải thiện làm dịu đi những bất mãn xã hội, và các cuộc cách mạng lớn tạm thời lắng xuống.

Hệ Thống Vienna và Cân Bằng Quyền Lực

Năm nước lớn ở châu Âu sau Hệ thống Vienna

Một yếu tố quan trọng khác giúp duy trì hòa bình tại châu Âu thời kỳ này là Hệ Thống Vienna. Sau khi kết thúc Chiến tranh Napoléon, tại Hội nghị Vienna, nhà ngoại giao người Áo Klemens von Metternich đã xây dựng một hệ thống cân bằng quyền lực tại châu Âu. Theo hệ thống này, nước Pháp hùng mạnh bị hạn chế, nước Anh tước bỏ quyền lợi của Pháp ở các thuộc địa Bắc Mỹ, Nga kế thừa địa vị chính trị của Pháp, còn Phổ và Áo thu hồi đất bị Pháp chiếm đóng. Với mục đích duy trì cán cân quyền lực, Pháp không bị suy yếu quá mức mà hình thành 5 cường quốc châu Âu cùng với Anh, Áo, Phổ và Nga để cùng nhau duy trì trật tự cũ trên lục địa châu Âu.

Thương Mại Toàn Cầu và Vai Trò của Đông Á

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lan rộng, thương mại quốc tế trở thành động lực quan trọng giúp duy trì sự ổn định ở nhiều khu vực, bao gồm Đông Á. Là một trung tâm thương mại lớn, khu vực này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động xuất khẩu các mặt hàng truyền thống như gốm sứ, trà và lụa. Những sản phẩm này không chỉ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế khu vực mà còn góp phần định hình các mối quan hệ thương mại với phương Tây.

Tại Trung Quốc, chính sách thương mại của nhà Thanh trong thời kỳ này chủ yếu xoay quanh cảng Quảng Châu, nơi được sử dụng làm cửa ngõ thương mại quốc tế. Hệ thống quản lý chặt chẽ các mặt hàng nhập khẩu và xuất khẩu giúp tạo ra thặng dư thương mại lớn. Khi Anh áp dụng tiêu chuẩn vàng, sự chênh lệch tỷ giá giữa vàng và bạc thúc đẩy lượng bạc lớn từ phương Tây chảy vào Đông Á. Xu hướng này không chỉ hỗ trợ tình hình tài chính của khu vực mà còn tạo nền tảng cho sự ổn định kinh tế trong thời kỳ này.

Bên cạnh đó, những thay đổi về nhân khẩu học và kinh tế ở Trung Quốc, cũng như ở các quốc gia lân cận như Nhật Bản và Triều Tiên, đã góp phần làm dịu bớt những mâu thuẫn xã hội, khi áp lực về nguồn tài nguyên và đất đai tạm thời được giải quyết. Đông Á, cùng với nhiều khu vực khác, đã tận dụng được sự bùng nổ thương mại toàn cầu, mở rộng vai trò của mình trong hệ thống kinh tế thế giới đang phát triển nhanh chóng.

Thời kỳ này nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của Đông Á trong mạng lưới kinh tế toàn cầu. Không chỉ riêng Trung Quốc, các khu vực như Đông Nam Á cũng ghi nhận sự phát triển nhờ vào các mối liên kết thương mại với châu Âu. Những cảng thương mại lớn tại Đông Nam Á trở thành điểm trung chuyển quan trọng, góp phần duy trì luồng hàng hóa và tài chính chảy vào khu vực.

Việc tập trung vào thương mại và sản xuất truyền thống đã giúp khu vực Đông Á và Đông Nam Á giữ được sự ổn định trong một giai đoạn đầy biến động trên toàn cầu. Tuy nhiên, những thành tựu này cũng đặt nền móng cho các mâu thuẫn và thách thức trong tương lai, khi thế giới chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của công nghiệp hóa và các hệ thống kinh tế mới.

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Ba: Làn Sóng Phân Chia Thuộc Địa (1840–1871)

Bối Cảnh Công Nghiệp Hóa và Khủng Hoảng ở Châu Âu

Vào cuối những năm 1830, nước Anh gần như hoàn tất cuộc cách mạng công nghiệp. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại những hệ quả tiêu cực: tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, sản xuất dư thừa, và hàng hóa như vải bông bị ứ đọng tại các cảng, không tiêu thụ được. Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1837 đã ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều ngành công nghiệp ở Anh như luyện kim, đóng tàu, khai thác than, và dệt may, khiến hàng loạt ngân hàng phá sản và hàng triệu công nhân thất nghiệp.

Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, phong trào lao động tại Anh bắt đầu trỗi dậy với Phong trào Hiến chương, đòi hỏi quyền bầu cử phổ thông, giảm giờ làm, và tăng lương hợp lý. Phong trào nhanh chóng lan rộng, thu hút khoảng 3 triệu người, chiếm 1/5 dân số Anh thời bấy giờ. Chính phủ Anh buộc phải điều động quân đội và cảnh sát để trấn áp phong trào, nhưng các vấn đề xã hội vẫn âm ỉ.

Sự Phân Chia Thuộc Địa và Các Cuộc Xung Đột

Để giải quyết tình trạng sản xuất dư thừa, Anh hướng sự chú ý đến các thị trường nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc – một thị trường khổng lồ. Tuy nhiên, chính sách “Nhất Khẩu Thông Thương” của nhà Thanh, với chỉ một cảng Quảng Châu mở cửa giao thương quốc tế, hạn chế nghiêm ngặt nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu, đã khiến Anh bị thâm hụt thương mại kéo dài với Trung Quốc. Để đảo ngược tình thế, Anh xuất khẩu thuốc phiện sang Trung Quốc, gây nên tình trạng nghiện ngập lan tràn, làm hàng triệu người dân mất sức lao động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội.

Năm 1840, sau khi triều đình nhà Thanh ra lệnh cấm thuốc phiện và Linh Tắc Từ thực hiện chiến dịch tiêu hủy thuốc phiện tại Hổ Môn, Anh lấy cớ này phát động cuộc Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất. Với ưu thế vượt trội về công nghệ và quân sự, Anh đánh bại nhà Thanh, buộc Trung Quốc ký Hiệp ước Nam Kinh, mở thêm năm cảng thương mại, nhượng lại Hồng Kông, và từ bỏ quyền kiểm soát thuế quan. Sự thất bại này khiến Trung Quốc và cả khu vực Đông Á rơi vào hệ thống thuộc địa do các cường quốc phương Tây thống trị.

Không chỉ Anh, các cường quốc khác như Pháp, Đức, và Mỹ cũng hoàn tất cách mạng công nghiệp và đối mặt với những thách thức tương tự. Họ nhanh chóng tham gia vào cuộc đua mở rộng thuộc địa để tìm kiếm thị trường và tài nguyên.

Biến Động ở Châu Âu và Bắc Mỹ

Năm 1848, Cách mạng châu Âu bùng nổ trên diện rộng, với tầng lớp công nhân và thị dân liên kết lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế. Tại Pháp, cuộc Cách mạng tháng Hai lật đổ vua Louis-Philippe, thành lập nền Cộng hòa thứ hai. Ở Đức, cuộc Nổi dậy Berlin yêu cầu cải cách hiến pháp, trong khi tại Áo, Thủ tướng Metternich bị phế truất bởi làn sóng biểu tình. Ý cũng rơi vào hỗn loạn, khi những người theo chủ nghĩa cộng hòa tấn công Roma và buộc Giáo hoàng phải lưu vong. Cùng thời điểm, Tuyên ngôn Cộng sản của Karl Marx và Friedrich Engels ra đời, kêu gọi tầng lớp vô sản đoàn kết đấu tranh.

Những biến động này làm tan rã Hệ thống Vienna, phá vỡ thế cân bằng quyền lực được duy trì từ sau Chiến tranh Napoléon, đẩy châu Âu vào một giai đoạn xung đột và hỗn loạn mới.

Ở Bắc Mỹ, Mỹ mở rộng lãnh thổ bằng cách xâm lược Mexico năm 1846, chiếm đoạt 2,3 triệu km² đất, bao gồm các bang ngày nay như California và Texas. Tuy nhiên, sự bành trướng này không đủ để ngăn chặn xung đột nội bộ. Năm 1860, Nội chiến Hoa Kỳ nổ ra giữa miền Nam ủng hộ chế độ nô lệ và miền Bắc chủ trương bãi bỏ chế độ này. Cuộc chiến kéo dài 4 năm, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và của. Kết quả, miền Bắc chiến thắng nhưng để lại một nước Mỹ bị chia rẽ sâu sắc.

Biến Động tại Châu Á

Tại Nhật Bản, sau khi Mỹ buộc nước này mở cửa thương mại bằng Hiệp ước Kanagawa năm 1853, kinh tế truyền thống Nhật Bản bị ảnh hưởng nặng nề bởi dòng hàng hóa giá rẻ từ phương Tây. Các thương nhân phá sản hàng loạt, trong khi tầng lớp samurai lâm vào cảnh khốn cùng. Trong bối cảnh đó, Phong trào Lật đổ Mạc phủ (Sonnō Jōi) nổ ra, dẫn đến việc lật đổ Mạc phủ Tokugawa và khôi phục quyền lực cho Thiên hoàng Minh Trị.

Ở Trung Quốc, tác động từ Chiến tranh Nha phiến dẫn đến hàng loạt cuộc khủng hoảng: cuộc Khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc (1851–1864) làm kiệt quệ quốc gia, với hơn 100 triệu người chết vì chiến tranh, nạn đói, và bệnh tật. Nhiều vùng đất tại Giang Nam bị hủy diệt hoàn toàn. Đồng thời, cuộc Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai (1856–1860) với Anh và Pháp khiến nhà Thanh mất thêm nhiều lãnh thổ và buộc phải mở rộng cửa cho thương mại phương Tây.

Đến thập niên 1860, kỷ nguyên hỗn loạn toàn cầu vẫn chưa kết thúc và xung đột giữa các cường quốc châu Âu ngày càng leo thang. Sau khi Bismarck của Phổ lên nắm quyền, thông qua chính sách “sắt và máu”, lần lượt đánh bại Đan Mạch, Áo, và cuối cùng là Pháp trong Chiến tranh Pháp-Phổ (1870–1871), qua đó thống nhất nước Đức. Cùng lúc, Ý cũng hoàn thành quá trình thống nhất sau nhiều thập kỷ nội chiến.

Những xung đột này không chỉ làm suy yếu cục diện quyền lực cũ mà còn mở đường cho sự trỗi dậy của các quốc gia công nghiệp mới, báo hiệu những thay đổi sâu sắc trong trật tự thế giới vào cuối thế kỷ 19.

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Tư: Thời Đại Điện Lực (1872–1892)

Sự Trỗi Dậy của Công Nghệ Điện và Năng Lượng

Vào thập niên 1870, nhân loại bước vào Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Hai. Những phát hiện quan trọng trong lĩnh vực điện từ đã đặt nền móng cho sự thay đổi sâu sắc này. Từ hiện tượng cảm ứng điện từ do Michael Faraday phát hiện đến các phương trình điện từ học của James Clerk Maxwell, khoa học điện từ đã dẫn đến sự ra đời của máy phát điện do Siemens chế tạo vào thập niên 1860. Các ứng dụng như đèn điện, xe điện, và liên lạc vô tuyến xuất hiện, mở ra “Thời Đại Điện”. So với cơ năng, điện năng vượt trội nhờ khả năng truyền tải xa, giúp mở rộng đáng kể phạm vi của nền văn minh công nghiệp.

Cùng thời gian này, động cơ đốt trong được phát minh, dần thay thế máy hơi nước. Các phương tiện như ô tô và động cơ diesel lần lượt ra đời, làm tăng đáng kể hiệu suất giao thông. Phát hiện rằng dầu mỏ có mật độ năng lượng cao hơn nhiều so với than đá và dễ dàng vận chuyển đã thúc đẩy ngành công nghiệp hóa dầu phát triển mạnh, trở thành một trong những ngành đóng góp thuế lớn nhất thời bấy giờ.

Nhờ tác động của cuộc cách mạng công nghiệp mới, năng suất lao động ở châu Âu tăng vọt. Nền kinh tế các quốc gia thoát khỏi khủng hoảng, tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh, và mức sống của công nhân được cải thiện. Sự gia tăng phúc lợi xã hội đã tạm thời làm dịu những bất mãn trong dân chúng, khiến căng thẳng giữa các nước lớn giảm bớt. Trong giai đoạn này, cường độ xung đột giữa các cường quốc châu Âu giảm rõ rệt, mang lại một thời kỳ hòa bình tương đối.

Sự Nổi Lên của Đức và Mỹ

Sau Nội chiến, Hoa Kỳ đã xây dựng một số lượng lớn đường sắt

Ngoài Anh, Đức và Mỹ đã nhanh chóng vươn lên như những cường quốc công nghiệp mới. Với Đức, nhờ vào chính sách chủ nghĩa tư bản nhà nước, tập trung nguồn lực để phát triển các ngành công nghiệp nặng. Sau hơn 30 năm cải cách, sản lượng than, thép và điện năng của Đức đã vượt qua Anh và Pháp, đưa nước này trở thành quốc gia công nghiệp hàng đầu châu Âu.

Trong khi đó, Mỹ bước vào thời kỳ “Thời Đại Mạ Vàng”, với tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt bậc nhờ công nghiệp hóa và đô thị hóa. Tuy nhiên, sự giàu có của giới thượng lưu tương phản với sự bóc lột tầng lớp lao động. Hầu hết công nhân phải làm việc 10 giờ mỗi ngày trong điều kiện khắc nghiệt, dẫn đến các cuộc đình công và bãi công lớn, nổi bật nhất là Phong trào Công nhân Chicago năm 1886, sự kiện tạo tiền đề cho Ngày Quốc tế Lao động 1/5.

Hội Nghị Berlin và Làn Sóng Phân Chia Thuộc Địa

Kế hoạch chia cắt châu Phi của các cường quốc

Năm 1884, Hội nghị Berlin được tổ chức, nơi các cường quốc châu Âu thảo luận và phân chia thuộc địa tại châu Phi. Ngoại trừ Nga, hầu hết các nước lớn như Anh, Pháp, Đức, và Bỉ đều giành được phần lãnh thổ của mình. Việc phân chia châu Phi mang lại cho các cường quốc nguồn tài nguyên phong phú, nhưng đồng thời đánh dấu giai đoạn cuối của làn sóng thuộc địa hóa, khi không còn lãnh thổ nào trên thế giới để tiếp tục phân chia.

Các Nỗ Lực Cải Cách ở Đông Á

Trong bối cảnh châu Âu đang chuyển mình nhờ cuộc cách mạng công nghiệp thứ hai, các quốc gia Đông Á cũng bắt đầu thực hiện những nỗ lực cải cách để thích nghi với sự thay đổi của thế giới. Phong trào Dương Vụ tại Trung Quốc là một ví dụ điển hình, với mục tiêu “Cầu phú, tự cường”, nhằm hiện đại hóa nền kinh tế và quân sự. Các cơ sở công nghiệp hiện đại như Cục Chế tạo Giang Nam, Xưởng Đóng tàu Phúc Châu, và Nhà máy Gang thép Hán Dương được thành lập. Bên cạnh đó, chính quyền nhà Thanh cử sinh viên ra nước ngoài học tập, mang về những kiến thức mới từ phương Tây.

Nhờ các chính sách này, Trung Quốc đạt được một số thành tựu đáng chú ý. Nền kinh tế được cải thiện nhờ thu nhập từ thuế quan tăng cao, cho phép triều đình đầu tư vào Hạm đội Bắc Dương, tăng cường khả năng phòng thủ hàng hải. Những cải cách này cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của Trung Quốc trong Chiến tranh Trung – Pháp (1884–1885), giúp duy trì quyền kiểm soát Đài Loan.

Ngoài Trung Quốc, các quốc gia khác trong khu vực Đông Á cũng chứng kiến sự chuyển mình. Nhật Bản, sau những thay đổi sâu sắc từ thời Minh Trị, dần trở thành một cường quốc khu vực. Các sáng kiến cải cách công nghiệp và quân sự tại Triều Tiên và Đông Nam Á cũng góp phần thúc đẩy sự hiện đại hóa, dù chịu sự cạnh tranh và áp lực từ các cường quốc phương Tây.

Tuy nhiên, những nỗ lực cải cách ở Đông Á vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là áp lực từ các cường quốc phương Tây trong việc mở cửa thị trường và cạnh tranh lãnh thổ. Trong khi các sáng kiến cải cách giúp khu vực tạm thời ổn định và phát triển, chúng không thể xóa bỏ hoàn toàn các mâu thuẫn kinh tế, xã hội và địa chính trị, vốn ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn vào cuối thế kỷ 19.

Giai đoạn 1872–1892 đã đặt nền móng cho một trật tự công nghiệp hóa và hiện đại hóa toàn cầu. Cuộc cách mạng công nghiệp thứ hai không chỉ tăng cường năng lực sản xuất và giao thông mà còn thúc đẩy cạnh tranh kinh tế và địa chính trị giữa các cường quốc. Các quốc gia như Đức và Mỹ vươn lên thách thức vị trí bá quyền của Anh, trong khi Trung Quốc và các khu vực khác cũng chứng kiến những nỗ lực cải cách và thích nghi.

Tuy nhiên, bên dưới vẻ ổn định của các quốc gia lớn, những mâu thuẫn về tài nguyên, thị trường và quyền lực tiếp tục tích lũy, đặt nền tảng cho những xung đột toàn cầu sâu sắc hơn trong tương lai

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Tư: Sự Kết Thúc của Chế Độ Quý Tộc (1893–1920)

Xung Đột Kinh Tế và Sự Hình Thành Các Khối Liên Minh

Vào cuối thế kỷ 19, lợi ích từ Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Hai dần cạn kiệt, tốc độ tăng trưởng kinh tế cao do tiến bộ công nghệ mang lại đã chấm dứt, trong khi mâu thuẫn địa chính trị và xung đột giai cấp gia tăng mạnh mẽ.

Khi các thuộc địa đã bị phân chia gần hết, các cường quốc châu Âu chuyển sang thúc đẩy sự phát triển của các tập đoàn độc quyền (trust) trong các ngành công nghiệp quan trọng như thép, than, điện, đường sắt, và dầu mỏ. Sự tập trung tài sản này khiến khoảng cách giàu nghèo ở phương Tây ngày càng sâu sắc, làm giảm sức mua của người dân và dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế lặp đi lặp lại. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, và các nước lớn bắt đầu cạnh tranh thị trường với mức độ khốc liệt hơn.

Ở châu Âu, mâu thuẫn giữa Đức và Pháp, cũng như giữa Nga và Áo-Hung, ngày càng gay gắt. Để theo đuổi an ninh địa chính trị, Đức, Áo-Hungary và Ý đã thành lập một liên minh. Để đáp lại, Pháp và Nga cũng tham gia vào một liên minh quân sự vào năm 1893. Hai nhóm quân sự lớn đã nổi lên ở châu Âu, hình thành tình thế đối đầu giữa các phe.

Xung Đột Ở Châu Á và Mỹ

Tuy nhiên, Đông Á là nơi đầu tiên gặp phải chiến tranh. Năm 1894 , Chiến tranh Trung-Nhật nổ ra. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử loài người tàu bọc sắt được sử dụng trong chiến đấu. Mặc dù Hải quân Bắc Dương có độ chính xác bắn cao hơn nhưng Hải quân Nhật Bản lại sử dụng thuốc súng axit picric có thể đốt cháy thép. Cuối cùng, nhà Thanh bại trận, buộc phải nhường lãnh thổ để bồi thường, Phong trào Tây hoá tuyên bố phá sản. Nhật Bản đã dấn thân vào con đường chủ nghĩa quân phiệt hóa và coi việc mở rộng quân sự là con đường tắt để trở thành một quốc gia hùng mạnh.

Năm 1898, Chiến tranh Tây Ban Nha – Mỹ bùng nổ, với Mỹ sử dụng sự kiện tàu chiến “USS Maine” làm cái cớ để tấn công Tây Ban Nha. Với sức mạnh công nghiệp vượt trội, Mỹ dễ dàng giành chiến thắng, thâu tóm các thuộc địa của Tây Ban Nha như Cuba và Philippines, củng cố vị trí cường quốc mới nổi.

Ở châu Phi, Anh và Pháp đối đầu vì quyền kiểm soát các tuyến đường chiến lược. Khủng hoảng Fashoda xảy ra khi hai nước tranh giành quyền kiểm soát thượng nguồn sông Nile, suýt dẫn đến chiến tranh. Trong khi đó, ở Nam Phi, Chiến tranh Boer nổ ra giữa Anh và người định cư Hà Lan, với hàng vạn binh sĩ Anh thương vong và gánh nặng tài chính khổng lồ.

Trung Quốc và Sự Can Thiệp Của Các Cường Quốc

Sự tham lam của các cường quốc phương Tây không dừng lại ở châu Phi và châu Mỹ. Trung Quốc, với thị trường rộng lớn, tiếp tục trở thành mục tiêu. Năm 1900, sự kiện Liên quân tám nước xâm lược Trung Quốc sau cuộc nổi dậy Nghĩa Hòa Đoàn đã khiến triều đình nhà Thanh phải tháo chạy đến Tây An. Sau thất bại, Trung Quốc buộc phải ký Hiệp ước Tân Sửu, chịu bồi thường 4,5 triệu lượng bạc và cho phép các cường quốc đóng quân tại Bắc Kinh và Thiên Tân, đánh dấu sự lệ thuộc ngày càng sâu sắc vào các nước ngoài.

Nga lợi dụng cơ hội để chiếm giữ vùng Đông Bắc Trung Quốc, gây lo ngại cho Anh và Mỹ. Để đối phó, các cường quốc phương Tây đã hậu thuẫn Nhật Bản nhằm ngăn chặn Nga mở rộng xuống phía nam. Cuộc Chiến tranh Nga – Nhật (1904–1905) kết thúc với chiến thắng của Nhật Bản, làm suy yếu Nga và kích động các mâu thuẫn xã hội trong nước, dẫn đến Cách mạng Nga năm 1905.

Thế Chiến Thứ Nhất và Sự Sụp Đổ của Các Đế Quốc

Mâu thuẫn giữa các cường quốc tiếp tục leo thang, đặc biệt sau khi Đức lên kế hoạch xây dựng Đường sắt Baghdad và phát triển Hạm đội biển khơi, khiến Anh lo ngại và gia nhập phe Hiệp ước với Pháp và Nga. Năm 1914, Thế Chiến Thứ Nhất nổ ra, với hơn 70% quốc gia trên thế giới tham chiến. Hơn 30 triệu người chết trong cuộc chiến này, và châu Âu chịu tổn thất kinh tế nghiêm trọng.

Kinh tế và văn minh châu Âu suy thoái mười năm, các quốc gia theo chế độ quân chủ, bao gồm Đức, Áo-Hung, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ, đều đi đến diệt vong. Ở Nga, cách mạng nổ ra, cả gia đình Sa hoàng bị sát hại, tiếp theo là nạn đói lớn khiến dân số Nga giảm 20 triệu người. Đế quốc Áo-Hung bị chia cắt, hoàn toàn biến mất khỏi sân khấu lịch sử. Thổ Nhĩ Kỳ mất đi 90% lãnh thổ, hoàn toàn trở thành một quốc gia nhỏ. Đức phải bồi thường 2.260 tỷ mác vàng cho Anh, Pháp và các quốc gia khác, con số này gấp 30 lần thu nhập tài chính của Đức, gánh nặng bồi thường khổng lồ khiến người dân Đức không thể thở nổi.

Đại Dịch Cúm Tây Ban Nha

Vào giai đoạn cuối của Thế chiến thứ nhất, quân đội viễn chinh Mỹ đã mang theo “cúm Tây Ban Nha” đến châu Âu. Các trại lính đông đúc trở thành môi trường lý tưởng để virus lây lan, và dịch bệnh nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu. Khi đó, các quốc gia châu Âu đang bận rộn với chiến tranh, không có nguồn lực tài chính để thực hiện các biện pháp cách ly. Kết quả là, “cúm Tây Ban Nha” khiến khoảng 1 tỷ người trên toàn thế giới bị nhiễm bệnh, 25 triệu người tử vong, trong đó phần lớn là người trẻ tuổi. Sức tàn phá của virus không thua kém gì chiến tranh.

Sự Kết Thúc của Chế Độ Quý Tộc

Thế chiến không chỉ phá hủy nền kinh tế mà còn làm sụp đổ hoàn toàn chế độ quý tộc châu Âu kéo dài hàng nghìn năm. Nhiều quý tộc trẻ tuổi tình nguyện ra trận với mong muốn lập công, nhưng sự xuất hiện của súng máy đã biến chiến trường thành lò giết chóc kinh hoàng, không phân biệt quý tộc hay thường dân. Hàng loạt gia đình quý tộc không còn người thừa kế, đất đai bị quốc hữu hóa, và các dòng họ lâu đời biến mất.

Chiến tranh và đại dịch đã đặt dấu chấm hết cho chế độ quý tộc châu Âu, mở ra một thời kỳ mới: Thời đại của tầng lớp bình dân, nơi những giá trị truyền thống nhường chỗ cho các trật tự xã hội hiện đại.

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Năm: Thời Đại Ô Tô (1921–1928)

Sau Thế chiến thứ nhất, nhân loại đã mở ra một Kỷ nguyên ổn định cực kỳ ngắn ngủi.

Từ năm 1923, nền kinh tế Mỹ bước vào thời kỳ thịnh vượng được gọi là “Kỷ nguyên Calvin Coolidge”. Trong giai đoạn này, kinh tế tăng trưởng mạnh, thị trường chứng khoán tăng gấp 6 lần. Thành tựu này gắn liền với sự ra đời của dây chuyền sản xuất và sự phổ biến của ô tô, làm thay đổi hoàn toàn cách sống của người dân Mỹ.

Ford phát minh ra dây chuyền sản xuất lắp ráp

Trước Thế Chiến thứ nhất, ô tô là mặt hàng xa xỉ, với chi phí sản xuất cao do phải lắp ráp thủ công từ hơn 5.000 linh kiện. Nhằm cải thiện hiệu quả sản xuất, Henry Ford đã phát minh ra dây chuyền lắp ráp, chia công đoạn sản xuất thành hơn 7.000 bước nhỏ, mỗi công nhân chỉ thực hiện một nhiệm vụ đơn giản. Phương pháp này giúp tăng đáng kể năng suất, giảm chi phí sản xuất xuống còn 1/8 so với trước. Đến năm 1927, mỗi chiếc ô tô chỉ mất 24 giây để hoàn thành, biến Detroit, nơi Ford đặt trụ sở chính trở thành trung tâm sản xuất ô tô toàn cầu.

Trong thập niên 1920, Mỹ sản xuất hơn một nửa số ô tô trên thế giới, tạo ra khoảng 4 triệu việc làm, tương đương 15% tổng lực lượng lao động Mỹ. Sự sụt giảm giá thành khiến ô tô trở nên phổ biến ở nhiều gia đình tại Mỹ và Tây Âu. Để đáp ứng nhu cầu đi lại, các chính phủ đã đầu tư mạnh vào xây dựng đường sá, biến cơ sở hạ tầng trở thành động lực thúc đẩy kinh tế tăng trưởng.

Tỷ lệ thâm nhập của ô tô tăng nhanh và trở thành trụ cột của ngành công nghiệp Mỹ

Do giảm chi phí, ô tô đã trở nên phổ biến trong nhiều hộ gia đình ở Tây Âu và Hoa Kỳ. Để đáp ứng nhu cầu về ô tô, các chính phủ trên thế giới đã mạnh tay xây dựng đường sá, cơ sở hạ tầng cũng trở thành phương tiện kích thích tăng trưởng kinh tế. Nhờ sự phục hồi kinh tế, châu Âu cũng bắt đầu ghi nhận những dấu hiệu tích cực. Tại Hội nghị Locarno năm 1925, Đức gia nhập Hội Quốc Liên và trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an. Đức và Pháp đạt được một số thỏa thuận hòa giải, dẫn đến phong trào kêu gọi “hội nhập kinh tế châu Âu”, mang lại hy vọng cho sự ổn định của khu vực.

Nhật Bản: Thời Kỳ Dân Chủ Taisho

Trong giai đoạn này, Nhật Bản trải qua thời kỳ được gọi là “Dân chủ Taisho”, khi kinh tế phát triển mạnh mẽ và tầng lớp trung lưu bắt đầu nổi lên. Nhu cầu cải cách chính trị tăng cao, dẫn đến việc mở rộng quyền bầu cử và hoàn thiện hệ thống chính đảng. Đồng thời, phong trào dân quyền, tư tưởng cá nhân, và nghệ thuật phát triển mạnh mẽ, với tầng lớp lao động ngày càng chú trọng vào chất lượng cuộc sống.

Ảnh Hưởng Đến Đông Á và Đông Dương

Môi trường quốc tế cải thiện trong giai đoạn này đã mang lại những cơ hội cho nhiều quốc gia ở Đông Á và Đông Dương, trong đó có Trung Quốc và Việt Nam. Tại Trung Quốc, sau nhiều thất bại và sự phản bội từ các quân phiệt, Tôn Trung Sơn quyết định hợp tác với Liên Xô và triển khai chính sách “Liên Nga, liên Cộng, giúp đỡ công nông”, tạo tiền đề cho Quốc – Cộng hợp tác lần thứ nhất.

Năm 1926, Quân Cách mạng Quốc dân phát động chiến dịch Bắc phạt, nhằm đánh bại các thế lực quân phiệt lớn như Ngô Bội Phu và Tôn Truyền Phương. Chiến dịch này đạt được thành công, đến năm 1928, Trương Học Lương tại Đông Bắc tuyên bố ủng hộ chính quyền Quốc dân Đảng, kéo cờ Thanh Thiên Bạch Nhật, biểu tượng cho sự thống nhất trên danh nghĩa của Trung Quốc.

Tại Đông Dương, Việt Nam nằm trong bối cảnh thuộc địa dưới sự kiểm soát của thực dân Pháp. Thập niên 1920 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào cách mạng, chịu ảnh hưởng từ tư tưởng dân tộc và quốc tế. Chủ tịch Hồ Chí Minh (Nguyễn Ái Quốc), sau hành trình tìm đường cứu nước, đã tham gia Đảng Cộng sản Pháp và tích cực vận động cho sự giải phóng các nước thuộc địa. Những tư tưởng về quyền tự quyết dân tộc và cách mạng vô sản dần lan rộng, trở thành nền tảng cho các tổ chức cách mạng tại Việt Nam trong thời kỳ này.

Trong khi Trung Quốc đạt được một số thành tựu về danh nghĩa thống nhất, Việt Nam và các nước Đông Dương cũng chứng kiến sự gia tăng của ý thức dân tộc và các phong trào cải cách. Sự lan tỏa của tư tưởng dân quyền và cách mạng quốc tế từ Trung Quốc và Liên Xô đã góp phần thúc đẩy sự chuyển động chính trị ở Đông Dương. Điều này đặt nền móng cho các cuộc đấu tranh độc lập sau này, không chỉ trong phạm vi khu vực mà còn mang tính toàn cầu

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Năm: Sự Tan Rã của Hệ Thống Thuộc Địa (1929–1953)

Cuộc Đại Suy Thoái và Xung Đột Kinh Tế Toàn Cầu

Năm 1929, Mỹ rơi vào Đại Khủng Hoảng Kinh Tế, với thị trường chứng khoán mất 80% giá trị. Khủng hoảng nhanh chóng lan rộng trên toàn cầu, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt, sản xuất dư thừa trong khi người lao động không đủ sức mua. Các tập đoàn lớn, thay vì hỗ trợ người nghèo, thậm chí chọn cách tiêu hủy sản phẩm dư thừa. Nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng nằm ở sự bất cân bằng trong phân phối của cải, khi đa số tài sản tập trung vào tay một số ít người giàu, làm suy giảm sức mua của phần lớn dân chúng.

Biểu đồ xu hướng thuế quan (chi phí thương mại) của Mỹ qua các năm

Để ứng phó, các nước đã phát động cuộc chiến thuế quan, tăng đáng kể thuế suất nhập khẩu và thực hiện phá giá đồng tiền của mình để cạnh tranh. Mỹ ban hành Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley, tăng gấp đôi thuế nhập khẩu. Anh, với mạng lưới thuộc địa rộng lớn, thực hiện chính sách Đế quốc Ưu tiên, hạn chế nhập khẩu từ bên ngoài. Các chính sách này không những không giải quyết được khủng hoảng mà còn làm suy giảm thương mại toàn cầu, với khối lượng giao dịch giảm tới 63%, sản lượng công nghiệp tại các nước tư bản giảm 44%.

Kinh tế suy thoái nghiêm trọng dẫn đến bất ổn xã hội, khiến các cường quốc bước vào giai đoạn xung đột và đối đầu mới. Hệ thống Versailles, vốn được thiết lập sau Thế Chiến Thứ Nhất, không chỉ thất bại trong việc duy trì hòa bình mà còn làm trầm trọng thêm mâu thuẫn địa chính trị.

Sự Gia Tăng Căng Thẳng Địa Chính Trị

Trước Thế chiến thứ nhất, có sáu quốc gia tranh giành thuộc địa quyết liệt nhất: Anh, Pháp, Đức, Nga, Đế quốc Áo-Hung và Hoa Kỳ.

Sau Thế Chiến Thứ Nhất, các cường quốc không giảm mà còn tăng. Trong khi Áo-Hung bị giải thể, Nhật Bản và Ý nổi lên như những thế lực mới, Đức tuy thất bại nhưng vẫn giữ được tiềm lực công nghiệp, và Liên Xô vươn lên nhờ hiệu quả huy động cao.

Khi Đại Khủng Hoảng bùng nổ, các mâu thuẫn âm ỉ bắt đầu bùng phát. Đức, chịu tổn thất lớn từ Hòa ước Versailles, mang trong mình khát khao phục thù mạnh mẽ. Nhật Bản, vốn bị cô lập sau khi Anh giải tán liên minh, chịu tác động nặng nề từ khủng hoảng kinh tế, với nhiều gia đình rơi vào cảnh nghèo đói cùng cực. Mỹ và Ý, tuy là quốc gia thắng trận, cũng không đạt được lợi ích mong muốn tại Hội nghị Paris, càng làm sâu sắc thêm bất mãn.

Trong bối cảnh đó, chiến tranh dần được các cường quốc coi như giải pháp cuối cùng để giải quyết mâu thuẫn địa chính trị.

Các Cuộc Xung Đột Đầu Tiên

Năm 1931, Nhật Bản phát động Sự kiện Mãn Châu, chiếm đóng Đông Bắc Trung Quốc mà không gặp kháng cự đáng kể từ quân đội Trung Hoa. Thành công này củng cố thế lực của phe quân phiệt tại Nhật Bản, đẩy đất nước này ngày càng xa con đường hòa bình.

Năm 1933, Hitler trở thành Thủ tướng Đức và bắt đầu quá trình tái vũ trang. Ông áp dụng đề xuất của Hjalmar Schacht, dùng các khoản vay để thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng trên toàn quốc, củng cố quốc phòng và đưa nền kinh tế Đức vào giai đoạn phục hồi, giành được sự ủng hộ của nhiều người dân Đức.

Năm 1935, Mussolini, người đã thiết lập chế độ độc tài phát xít ở Ý, cử quân xâm lược Ethiopia. Anh và Pháp, vốn đã suy yếu, không dám đối đầu với Ý, chỉ đưa ra những lời lên án mang tính hình thức mà không có biện pháp can thiệp hiệu quả. “Hội Quốc Liên” hoàn toàn mất đi vai trò ràng buộc.

Thực tế, cả “Hệ thống Versailles” lẫn “Hội Quốc Liên” đều có những vấn đề ngay từ khi thiết kế. Hội Quốc Liên loại trừ hai cường quốc là Mỹ và Liên Xô, sau đó Nhật Bản và Ý cũng rút khỏi tổ chức này, khiến Hội Quốc Liên chỉ còn là sân khấu của Anh và Pháp, không đủ nguồn lực để duy trì trật tự quốc tế. Các cường quốc bị loại khỏi hệ thống trở thành các thế lực phản đối trật tự này, đều muốn lật đổ sự thống trị của Anh và Pháp. Trái ngược lại, hệ thống Liên Hợp Quốc sau Thế chiến II tồn tại lâu dài vì đã đưa Mỹ, Trung Quốc, Anh, Pháp và Nga vào Hội đồng Bảo an. Chỉ cần năm nước lớn đạt được đồng thuận, các quốc gia khác khó lòng chống lại nghị quyết của Liên Hợp Quốc.

Năm 1936, nội chiến bùng nổ ở Tây Ban Nha, trở thành cuộc chiến ủy nhiệm giữa Đức và Liên Xô. Cuối cùng, phe cánh hữu của Francisco Franco giành chiến thắng, thiết lập chế độ phát xít. Cùng năm đó, Đức phá bỏ “Hiệp ước Versailles”, điều quân vào bờ tây sông Rhine, vi phạm quy định của hiệp ước, nhưng Anh và Pháp yếu kém không dám phản ứng. Nhật Bản thì xảy ra “Sự kiện 26/2”, dẫn đến việc nội các phát xít lên nắm quyền.

Năm 1938, Đức sáp nhập Áo thông qua hình thức trưng cầu dân ý. Nhật Bản liên tiếp phát động chiến dịch Từ Châu và Vũ Hán. Trước sự kháng cự kiên cường của quân đội Trung Quốc, các cuộc tấn công của Nhật bị chặn lại, và Chiến tranh Kháng Nhật chuyển sang giai đoạn cầm cự.

Các xung đột leo thang với tốc độ nhanh chóng, dẫn đến Thế Chiến Thứ Hai. Năm 1939, Đức tấn công Ba Lan, khiến Anh và Pháp tuyên chiến. Chiến tranh lan rộng khi Đức chiếm Pháp, Ý tham chiến, và Nhật Bản xâm lược Trung Quốc. Năm 1941, Đức xâm lược Liên Xô, trong khi Nhật tấn công Trân Châu Cảng, kéo Mỹ vào cuộc chiến.

Thế chiến II khiến 70 triệu người thiệt mạng. Đông Âu mất đi cả một thế hệ nam giới, Tây Âu trở thành một đống hoang tàn, mất vị thế trung tâm của thế giới. Trung Quốc, sau tám năm chiến tranh, đầy rẫy dân tị nạn, ngành công nghiệp nhẹ ở các khu vực ven biển hoàn toàn bị hủy hoại. Ngoại trừ Mỹ, tất cả các cường quốc khác đều chịu thiệt hại nặng nề. Tuy nhiên, Thế chiến II không giải quyết được vấn đề mất cân bằng trật tự quốc tế. Bề nổi của cuộc chiến là Đức, Ý, Nhật thách thức trật tự Anh-Pháp, nhưng ẩn sâu là việc Mỹ, Liên Xô và Đức tranh giành lợi ích thế giới.

Sự Tan Rã của Hệ Thống Thuộc Địa

Sau Thế chiến II, quan hệ Mỹ-Liên Xô vừa có xung đột vừa có hợp tác. Hai bên vừa tranh giành lợi ích toàn cầu, vừa hợp tác chia cắt hệ thống thuộc địa của Anh và Pháp. Năm 1946, Churchill phát biểu “Bức màn sắt”, mở đầu cho Chiến tranh Lạnh. Nhưng với sự hỗ trợ của Mỹ và Liên Xô, các phong trào chống thực dân tại châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh diễn ra mạnh mẽ, chiến tranh một lần nữa lan rộng khắp thế giới.

Tại Trung Quốc, Nội chiến Quốc-Cộng bùng nổ, với sự hậu thuẫn của Mỹ và Liên Xô cho hai phe. Cuộc chiến kết thúc năm 1949 với chiến thắng của Đảng Cộng sản, dẫn đến việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tại Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, phong trào kháng chiến chống Pháp bắt đầu, đặt nền móng cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam và các nước Đông Dương.

Tại Nam Á, Ấn Độ và Pakistan, mới giành được độc lập từ Anh, nhanh chóng rơi vào xung đột vì tranh chấp Kashmir, làm bùng nổ những cuộc chiến tranh liên miên.

Tại Trung Đông, việc thành lập nhà nước Israel năm 1948 dẫn đến cuộc chiến với các nước Ả Rập, phá vỡ hy vọng thống nhất thế giới Ả Rập.

Ở Đông Á, Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953) đã biến bán đảo này thành chiến trường của các siêu cường, với Mỹ hỗ trợ Hàn Quốc và Trung Quốc hỗ trợ Triều Tiên. Cuộc chiến gây tổn thất lớn cho cả hai miền và kéo dài sự thù địch giữa Mỹ và Trung Quốc trong nhiều thập kỷ.

Kỷ nguyên hỗn loạn từ 1929 đến 1953 đánh dấu sự sụp đổ của các trật tự thuộc địa cũ, sự tái định hình của trật tự toàn cầu và sự xuất hiện của những xung đột mới. Tuy các phong trào giải phóng dân tộc đạt được những thắng lợi lớn, nhưng thế giới lại bước vào một giai đoạn đối đầu mới, được biết đến như Chiến tranh Lạnh, giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Sáu: Thời Đại Đô La Mỹ (1954–1964)

Năm 1953, sau cuộc đàm phán dài hơi, Trung Quốc và Mỹ ký kết Hiệp định Đình chiến Bàn Môn Điếm, chấm dứt chiến tranh Triều Tiên. Năm tiếp theo, chiến thắng tại Điện Biên Phủ của Việt Nam đã đánh dấu sự thất bại của thực dân Pháp ở Đông Dương, mở đầu cho làn sóng giải phóng dân tộc tại Đông Nam Á và các thuộc địa trên thế giới. Hệ thống thuộc địa do Anh và Pháp thống trị trong suốt thế kỷ 19 chính thức sụp đổ, nhường chỗ cho một trật tự thế giới mới được định hình bởi Hệ thống Yalta.

Cuộc Cách Mạng Công Nghệ Lần Thứ Ba

Thập niên 1950–1960 chứng kiến sự khởi đầu của Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ lần thứ ba, với các thành tựu lớn trong các lĩnh vực như năng lượng hạt nhân, hàng không vũ trụ, sinh học, và máy tính. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, các công nghệ này vẫn chủ yếu phục vụ cho quân sự và chưa mang lại nhiều giá trị thực tiễn cho đời sống dân sinh.

Do các yếu tố an toàn, tỷ lệ năng lượng hạt nhân trong tổng sản lượng điện phát chỉ chiếm chưa đến 10%, con người vẫn chủ yếu sử dụng than đá và dầu mỏ làm nguồn năng lượng chính. Mặc dù Mỹ và Liên Xô đã cạnh tranh quyết liệt trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, nhưng vào thời điểm đó, công nghệ vũ trụ chủ yếu phục vụ cho lĩnh vực quân sự, không có nhiều tác động đến đời sống dân sinh và trở thành một dự án tốn kém.

Về lĩnh vực sinh học, con người luôn đặt nhiều kỳ vọng vào khoa học sự sống, nhưng ngay cả khi bước sang thế kỷ 21, những kỳ vọng này vẫn chưa được hiện thực hóa. Trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Lạnh, máy tính vẫn sử dụng đèn điện tử hoặc bóng bán dẫn làm linh kiện, khiến sức mạnh tính toán rất thấp và kích thước lại khổng lồ, chỉ có quân đội mới có khả năng sử dụng.

Do những hạn chế đó, nền kinh tế toàn cầu trong thập niên này vẫn phụ thuộc vào các ngành công nghiệp nặng như ô tô, hóa dầu, thép, và đóng tàu.

Phát minh thực sự thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn này là container. Vào thập niên 50, Mỹ đã cải tiến công nghệ container, giúp giảm thời gian bốc dỡ hàng hóa tại cảng từ 7 ngày xuống còn 15 giờ, chi phí bốc dỡ giảm 75%, và tỷ lệ quay vòng tài sản của các công ty vận tải biển tăng đáng kể. Chính nhờ phát minh container, lợi thế của vận tải biển so với vận tải đường bộ được mở rộng thêm, trở thành một trong những nguyên nhân giúp phương Tây vượt trội về kinh tế so với khối Đông Âu trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Lạnh.

Sự thịnh vượng kinh tế của các quốc gia phương Tây trong thập niên 50-60 cũng là kết quả của quá trình phục hồi tự nhiên sau Thế chiến II. Với sự tan rã của hệ thống thuộc địa, Mỹ thay thế Anh trở thành bá chủ thế giới, thuế suất và rào cản thương mại toàn cầu giảm mạnh, thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại quốc tế. Thêm vào đó, lực lượng lao động ở các quốc gia sau chiến tranh được phục hồi và sự bùng nổ của thế hệ “baby boomers” đã kéo dài thời kỳ thịnh vượng kinh tế.

Một nguyên nhân khác góp phần tạo nên “kỳ tích kinh tế phương Tây” là việc xây dựng hệ thống Bretton Woods. Sau Thế chiến II, đồng đô la Mỹ thay thế bảng Anh trở thành đồng tiền quốc tế và thông qua hệ thống Bretton Woods thiết lập các quy tắc thanh toán quốc tế. Hệ thống này quy định đồng đô la gắn với vàng, các loại tiền tệ khác gắn với đồng đô la, và thực hiện chế độ tỷ giá cố định có thể điều chỉnh. Do tỷ giá đồng đô la được định ở mức quá cao, điều này đã thúc đẩy làn sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng quốc tế lần đầu tiên, với ngành sản xuất ở Bắc Mỹ chuyển sang Tây Âu và Nhật Bản để tận dụng chi phí thấp. Mỹ từ một xã hội sản xuất chuyển thành xã hội tiêu dùng, từ quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới trở thành quốc gia nhập khẩu lớn nhất, cung cấp đồng đô la cho thương mại quốc tế thông qua thâm hụt thương mại. Tây Âu và Nhật Bản nhờ đó hưởng lợi từ quá trình toàn cầu hóa, xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp, tích lũy được lượng lớn dự trữ ngoại tệ đô la và đổi một phần dự trữ này sang vàng.

Do sau Thế chiến II, Mỹ nắm giữ 60% trữ lượng vàng toàn cầu và là chủ nợ lớn nhất của Tây Âu, khối tài sản khổng lồ này đủ để đáp ứng nhu cầu mua ngoại tệ của Tây Âu trong thời gian ngắn. Vì vậy, hệ thống Bretton Woods được duy trì hơn hai thập niên. Trong giai đoạn này, tổng sản phẩm quốc nội (GNP) của các nước phương Tây đạt mức tăng trưởng bình quân hơn 5% mỗi năm, và mức sống của người dân được cải thiện đáng kể.

Khrushchev đến thăm Hoa Kỳ

Năm 1955, Hiệp ước Warsaw được thành lập, khối Đông Âu và Liên Xô ngày càng lớn mạnh. Vào thời điểm này, dưới sự lãnh đạo của Khrushchev, Liên Xô cố gắng chuyển trọng tâm sang xây dựng kinh tế và đề xuất tầm nhìn về một cuộc “thi đua hòa bình” với Mỹ. Cục diện thế giới tạm thời ổn định.

Năm 1956, khủng hoảng kênh đào Suez bùng nổ. Dưới sự can thiệp của Mỹ và Liên Xô, Anh và Pháp buộc phải trao trả kênh đào lại cho Ai Cập, mang lại một giai đoạn hòa bình ngắn ngủi ở Trung Đông.

Năm 1959, Khrushchev đến thăm Mỹ, đánh dấu bước tiến trong việc xoa dịu quan hệ Mỹ-Liên Xô.

Các Nước Đang Phát Triển

Sự tan rã của hệ thống thuộc địa tạo cơ hội cho các quốc gia mới độc lập. Phong trào Không liên kết, khởi xướng bởi các quốc gia Á-Phi, đã nổi lên như một lực lượng chính trị quan trọng, thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế. Việt Nam: Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, Việt Nam bước vào thời kỳ chia cắt Bắc – Nam. Miền Bắc tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa với sự hỗ trợ của Liên Xô và Trung Quốc, trong khi miền Nam được Mỹ viện trợ kinh tế và quân sự, tạo tiền đề cho cuộc chiến tranh Việt Nam sau này.

Kỷ nguyên “Thời Đại Đô La Mỹ” (1954–1964) là giai đoạn định hình lại trật tự toàn cầu, với sự trỗi dậy của Mỹ và sự chuyển đổi vai trò của các quốc gia phương Tây từ thực dân sang các mô hình toàn cầu hóa kinh tế. Mặc dù sự thịnh vượng chủ yếu thuộc về các nước phát triển, nhưng các quốc gia mới độc lập cũng bước vào giai đoạn phát triển và hội nhập quốc tế, đặt nền móng cho các biến động địa chính trị trong những thập niên tiếp theo.

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Sáu: Sự Sụp Đổ của Lá Cờ Đỏ (1965–1991)

Từ Hòa Bình Tương Đối Đến Bất Ổn Toàn Cầu

Nếu thập niên 1950 chứng kiến thế giới chuyển từ hỗn loạn sang ổn định, thì thập niên 1960 lại đánh dấu một chu kỳ ngược lại, khi trật tự quốc tế dần sụp đổ.

Đầu những năm 1960, quan hệ Trung – Xô rạn nứt nghiêm trọng, Liên Xô rút hết các chuyên gia kỹ thuật khỏi Trung Quốc. Năm 1962, Trung Quốc xung đột quân sự với Ấn Độ, quốc gia được Liên Xô hậu thuẫn. Mặc dù căng thẳng leo thang, hai nước vẫn duy trì một số hợp tác hạn chế, với việc Liên Xô cung cấp thiết kế máy bay chiến đấu MiG-21 cho Trung Quốc.

Cũng vào năm 1962, Khủng hoảng Tên lửa Cuba khiến quan hệ Mỹ – Xô rơi vào căng thẳng tột độ. Tuy nhiên, nhờ nỗ lực ngoại giao, Liên Xô rút tên lửa khỏi Cuba, đổi lại Mỹ rút vũ khí hạt nhân khỏi Thổ Nhĩ Kỳ, tạm thời làm dịu xung đột.

Cuộc Chiến Việt Nam và Chính Sách Can Thiệp của Mỹ

Điểm ngoặt lớn xảy ra vào năm 1965, khi Mỹ đưa quân vào Việt Nam, với đợt đổ bộ đầu tiên tại Đà Nẵng. Đến năm 1968, hơn 500.000 lính Mỹ có mặt tại Việt Nam, tiến hành các cuộc ném bom và sử dụng chất độc hóa học trên diện rộng, gây thiệt hại lớn cho miền Bắc Việt Nam.

Chiến tranh Việt Nam không chỉ làm Mỹ sa lầy, mà còn khiến uy tín toàn cầu của nước này suy giảm, đặc biệt trong mắt các quốc gia đang phát triển.

Năm 1966, Brezhnev chính thức trở thành lãnh đạo tối cao của Liên Xô và thực hiện chính sách bá quyền. Tại châu Âu, quân đội Liên Xô xâm lược Tiệp Khắc, gây ra sự kiện “Mùa xuân Praha”; tại Tây Á, Liên Xô can thiệp vào cuộc chiến Trung Đông lần thứ ba, ủng hộ Ai Cập và Iraq làm lực lượng ủy nhiệm; tại Nam Á, Liên Xô hỗ trợ Ấn Độ phát động cuộc xâm lược và chia cắt Pakistan; tại Đông Á, xung đột Trân Bảo Đảo bùng nổ giữa Trung Quốc và Liên Xô, đẩy quan hệ hai nước xuống mức thấp nhất.

Các vấn đề địa chính trị chỉ là bề nổi, nguyên nhân gốc rễ khiến nhân loại bước vào “thời kỳ hỗn loạn” cuối thập niên 1960 nằm ở khía cạnh kinh tế.

Khủng Hoảng Kinh Tế Toàn Cầu

Bắt đầu từ năm 1965, Mỹ đối mặt với thâm hụt kép trong ngân sách và thương mại. Điều này khiến Hệ thống Bretton Woods mất cân bằng, với dự trữ vàng của Mỹ không đủ để bảo chứng cho lượng đô la lưu hành.

Năm 1971, Tổng thống Richard Nixon tuyên bố chấm dứt việc chuyển đổi đô la sang vàng, đặt dấu chấm hết cho Bretton Woods. Thay vào đó, hệ thống tỷ giá Jamaica ra đời, cho phép các quốc gia áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi, dẫn đến các cuộc chiến tranh thương mại và tiền tệ trên toàn cầu.

Năm 1973, Chiến tranh Trung Đông lần thứ tư nổ ra, khiến OPEC cấm vận dầu mỏ các nước phương Tây. Giá dầu tăng vọt, các nền kinh tế công nghiệp rơi vào khủng hoảng, với lạm phát đình trệ (stagflation), kết hợp giữa lạm phát cao và tỷ lệ thất nghiệp cao.

Đến năm 1979, Cách mạng Hồi giáo tại Iran lại gây ra cú sốc dầu mỏ thứ hai. Để kiểm soát lạm phát, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất lên 20%, dẫn đến suy thoái kinh tế sâu rộng và tỷ lệ thất nghiệp cao, khiến Tổng thống Jimmy Carter thất bại trong cuộc bầu cử năm 1980.

Cuộc khủng hoảng kinh tế mà phương Tây phải đối mặt trong thập niên 70 xuất phát từ hai nguyên nhân chính: một phần do lệnh cấm vận dầu mỏ và vấn đề khó khăn trong việc chuyển đổi đô la sang vàng, phần khác đến từ hệ thống thương mại mang tính “loại trừ” mà phương Tây thiết lập.

Hệ thống thương mại quốc tế do Mỹ dẫn đầu trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Lạnh chủ yếu bao gồm Tây Âu, Nhật Bản và một số quốc gia từng là thuộc địa. Các quốc gia quan trọng như Trung Quốc, Liên Xô, Ấn Độ và Ai Cập đều bị loại khỏi hệ thống kinh tế phương Tây.

Điều này dẫn đến tình trạng “nhiều người ăn, ít cháo” trong khối kinh tế phương Tây, với quá nhiều quốc gia phát triển tranh giành thị trường và nguồn lực hạn chế. Tổng dân số công nghiệp của Mỹ, châu Âu, Nhật Bản cộng lại chỉ khoảng 400 triệu người, không đủ để đáp ứng nhu cầu mở rộng toàn bộ chuỗi công nghiệp. Mãi đến thập niên 80, khi Trung Quốc gia nhập hệ thống kinh tế phương Tây và cung cấp nguồn lao động giá rẻ dồi dào, vấn đề đình trệ kinh tế (stagflation) của Mỹ mới phần nào được giải quyết.

Trong thập niên 80, “thời kỳ hỗn loạn” vẫn tiếp diễn. Liên Xô sa lầy trong cuộc chiến tại Afghanistan, trong khi Iraq và Iran giao chiến dữ dội vì vấn đề dầu mỏ và tôn giáo, thậm chí cả hai bên còn sử dụng vũ khí hóa học để tấn công dân thường. Trung Quốc và Việt Nam thì duy trì trạng thái chiến tranh.

Đến cuối thập niên 80, giá dầu hạ nhiệt từ mức cao, vấn đề nền kinh tế đơn ngành của Liên Xô lộ rõ, dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng trong thu nhập ngân sách, buộc họ phải thực hiện chiến lược thu hẹp. Do không xử lý tốt vấn đề ý thức hệ, khối Đông Âu rơi vào khủng hoảng niềm tin. Năm 1989, Ba Lan, Hungary và một số nước khác thoát khỏi sự kiểm soát của Liên Xô; năm 1990, Bức tường Berlin sụp đổ, nước Đức tiến tới thống nhất.

Lúc này, Liên Xô vẫn cố gắng “giãy chết” bằng cách ủng hộ Iraq xâm lược Kuwait, hy vọng đẩy giá dầu tăng trở lại. Tuy nhiên, Mỹ nhanh chóng can thiệp, sử dụng vũ khí công nghệ cao để đánh bại quân đội Iraq, khiến giá dầu tiếp tục giảm. Vài tháng sau, Liên Xô tan rã, lá cờ đỏ từ từ hạ xuống trên Điện Kremlin.

Những quốc gia có nền kinh tế gắn liền với Liên Xô cũng rơi vào khủng hoảng. Nam Tư chìm trong nội chiến, còn Triều Tiên thì rơi vào nạn đói do thiếu phân bón, dẫn đến thời kỳ “Hành quân gian khổ”, khiến hàng trăm nghìn người chết đói trên toàn quốc.

Kỷ Nguyên Ổn Định Lần Thứ Bảy: Thời Đại Thông Tin (1992–2017)

Sau khi Liên Xô tan rã, thế giới bước vào một kỷ nguyên ổn định kéo dài 26 năm, dài nhất kể từ khi nền văn minh công nghiệp ra đời. Ba yếu tố chính tạo nên kỷ nguyên này bao gồm: tiến bộ công nghệ, biến đổi trật tự quốc tế, và chu kỳ tăng đòn bẩy tài chính.

Sự Trỗi Dậy của Cuộc Cách Mạng Máy Tính

Ống chân không, bóng bán dẫn, mạch tích hợp

Máy tính là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại, chỉ đứng sau máy hơi nước và máy phát điện. Tuy nhiên, phải mất hàng thập kỷ để công nghệ này phát triển và trở nên phổ biến.

  • Thập niên 1950: Máy tính sử dụng bóng điện tử, với kích thước khổng lồ, giá thành cao, và hiệu suất thấp. Chiếc máy tính đầu tiên nặng tới 30 tấn và không mạnh bằng một chiếc máy tính bỏ túi ngày nay.
  • Thập niên 1960: Sự thay thế bóng điện tử bằng transistor giúp giảm kích thước và chi phí, nhưng máy tính vẫn chỉ dành cho quân đội và các tổ chức nghiên cứu lớn, với giá trên 20 triệu USD mỗi chiếc.
  • Thập niên 1970: Mạch tích hợp (IC) ra đời, tích hợp hàng triệu bóng bán dẫn trên một con chip, làm tăng đáng kể hiệu suất tính toán. Điều này đặt nền móng cho sự xuất hiện của máy tính cá nhân và mạng Internet.

Theo Định luật Moore, số lượng bóng bán dẫn trên chip tăng gấp đôi mỗi 18–24 tháng, giúp hiệu suất tính toán tăng mạnh. Đến thập niên 1980, máy tính bắt đầu phổ biến tại các hộ gia đình, dẫn đến cuộc cách mạng công nghệ thông tin tại Mỹ, nơi các công ty như Microsoft, IBM, Apple, và HP phát triển rực rỡ.

Trong thập niên 1990, cuộc cách mạng này lan rộng ra toàn cầu. Đông Á trở thành trung tâm sản xuất bán dẫn, Tây Âu dẫn đầu trong lĩnh vực viễn thông, còn Ấn Độ trở thành điểm đến chính cho gia công phần mềm. Khi máy tính ngày càng phổ biến, Internet phát triển nhanh chóng, với sự trỗi dậy của các công ty như Google, Amazon, và Yahoo.

Ngoài lĩnh vực Internet, cách mạng máy tính còn thúc đẩy tự động hóa trong sản xuất. Các nhà máy ô tô từng cần đến 100 công nhân giờ đây chỉ cần vài kỹ sư vận hành robot. Phần mềm thiết kế hỗ trợ (CAD) giúp giảm 90% thời gian thiết kế sản phẩm. Những tiến bộ này đã giúp Mỹ vượt qua tình trạng lạm phát đình trệ và củng cố vị thế đầu tàu kinh tế toàn cầu.

Nhờ vào “cuộc cách mạng máy tính,” Mỹ đã giải quyết được vấn đề thiếu hụt lao động, vượt qua tình trạng đình trệ kinh tế (stagflation) và tái khẳng định vị thế là đầu tàu kinh tế thế giới. Với sự hỗ trợ của máy tính và máy móc, các công việc đòi hỏi kỹ thuật cao đã được giao cho thiết bị tự động thực hiện, giúp giảm đáng kể yêu cầu tuyển dụng lao động. Trung Quốc, nhờ vào lợi thế dân số đông đảo, đã trở thành “công xưởng của thế giới.”

Ngoài tiến bộ khoa học kỹ thuật, sự thay đổi trật tự quốc tế sau sự tan rã của Liên Xô cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thịnh vượng của kinh tế toàn cầu. Sau khi Liên Xô sụp đổ, các quốc gia thuộc khối Đông Âu và các nước thân Liên Xô ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh lần lượt ngả về phía Mỹ, mở ra một thị trường và nguồn tài nguyên khổng lồ. Ấn Độ, Việt Nam bắt đầu thực hiện các chính sách kinh tế thị trường, còn Trung Đông hoàn toàn trở thành “kho dầu” của Mỹ. Thế giới bước vào cục diện “một siêu cường, nhiều cường quốc.”

Trong gần 20 năm sau khi Liên Xô tan rã, các cường quốc không chỉ tránh được các cuộc đối đầu trực tiếp mà ngay cả chiến tranh ủy nhiệm cũng không xảy ra. Nhân loại đã bước vào một thời kỳ hòa bình tương đối trong lịch sử.

Từ những năm 1980, các nhà lãnh đạo phương Tây như Reagan và Thatcher đã khởi xướng các cải cách “tự do hóa kinh tế”, nới lỏng các hạn chế đối với doanh nghiệp tư nhân, bán các doanh nghiệp nhà nước thua lỗ và cho phép hệ thống tài chính phát triển mạnh mẽ một cách tự do. Đến thập niên 1990, hầu hết các quốc gia đang phát triển cũng bước vào chu kỳ tăng đòn bẩy tài chính. Một số quốc gia sử dụng bất động sản và cơ sở hạ tầng làm động lực, tăng cung tiền thông qua các hình thức tín dụng phát sinh. Nợ trở thành trụ cột quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

Từ năm 1992 đến 2007, kinh tế toàn cầu duy trì tốc độ tăng trưởng 4%, gấp đôi so với thời kỳ bình thường. Trung Quốc, Mỹ và Đức trở thành những quốc gia hưởng lợi lớn nhất từ toàn cầu hóa, mâu thuẫn giữa các cường quốc giảm dần, hòa bình và phát triển trở thành chủ đề của thời đại. Tuy nhiên, đến năm 2008, do Mỹ sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức, dẫn đến cuộc khủng hoảng tín dụng dưới chuẩn, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bùng nổ, khiến các quốc gia lại rơi vào suy thoái.

Theo kịch bản lịch sử thông thường, sau một cuộc khủng hoảng kinh tế, mâu thuẫn địa chính trị giữa các quốc gia sẽ gia tăng mạnh, dẫn đến sự quay trở lại của các cuộc chiến tranh quy mô lớn. Tuy nhiên, năm 2008, các quốc gia lựa chọn hợp tác cùng vượt qua khó khăn, đồng loạt triển khai các chính sách kích thích quy mô lớn. Mỹ thực hiện chính sách “nới lỏng định lượng” (QE), Trung Quốc đưa ra gói kích thích “bốn nghìn tỷ”. Vài năm sau, Nhật Bản thực hiện “Abenomics” (Kinh tế học Abe), và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cũng bắt đầu mở rộng bảng cân đối và mua trái phiếu.

Nhờ các chính sách tài khóa tích cực và tiền tệ nới lỏng, kinh tế thế giới tạm thời vượt qua được cuộc khủng hoảng tài chính 2008, kéo dài “thời kỳ ổn định” thêm một thập kỷ.

Tuy nhiên, các chính sách kích thích không thể giải quyết tận gốc các vấn đề kinh tế. Khi các gói cứu trợ được triển khai, khoảng cách giàu nghèo ở Mỹ ngày càng lớn.

Năm 2009, phong trào “Tea Party” bùng phát ở Mỹ, phản đối việc Obama sử dụng tiền thuế của dân để cứu trợ các tổ chức tài chính.

Năm 2011, phong trào “Chiếm lấy phố Wall” diễn ra, dẫn đến các cuộc đụng độ đẫm máu giữa người dân và cảnh sát. Khi mâu thuẫn trong xã hội phương Tây ngày càng gay gắt, cuốn sách “Tư bản trong thế kỷ 21” trở nên phổ biến, với quan điểm trung tâm: lợi nhuận từ vốn (r) luôn lớn hơn lợi nhuận từ lao động (g), và dù người lao động có cố gắng đến đâu cũng không thể kiếm nhiều hơn các nhà tư bản.

Sau năm 2008, mặc dù thời kỳ ổn định vẫn tiếp diễn, mâu thuẫn giữa các cường quốc bắt đầu gia tăng. Chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc dần chuyển từ hợp tác sang kiềm chế, trong khi Nga sáp nhập Crimea thông qua trưng cầu dân ý. Tại Trung Đông, “cách mạng màu” bùng nổ, Syria trở thành chiến trường của các cường quốc, nơi các thế lực lớn hậu thuẫn các nhóm ủy nhiệm. Hàng triệu người tị nạn tràn vào châu Âu. So với giai đoạn trước năm 2008, tình hình thế giới trở nên bất ổn hơn nhiều.

Kỷ Nguyên Hỗn Loạn Lần Thứ Bảy: Biến Cục Chưa Từng Có Trong Trăm Năm (2018–?)

Sự Khởi Đầu của Một Kỷ Nguyên Hỗn Loạn

Năm 2017, thế giới chứng kiến những dấu hiệu cuối cùng của kỷ nguyên ổn định trước đó. Tổng thống Mỹ Donald Trump thăm Trung Quốc, được Bắc Kinh đón tiếp long trọng và ký kết các hợp đồng trị giá hơn 200 tỷ USD. Khi đó, nhiều người vẫn tin rằng mối quan hệ “vừa đấu vừa hợp” giữa Mỹ và Trung Quốc sẽ tiếp tục được duy trì. Thế nhưng, chuyến thăm này lại trở thành khúc ca cuối cùng cho mối quan hệ hợp tác giữa hai cường quốc.

Năm 2018, không lâu sau khi đạt được các thỏa thuận kinh tế lớn với Trung Quốc, Trump phát động chiến tranh thương mại với Bắc Kinh, tăng mạnh thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực thương mại, Mỹ còn áp đặt các biện pháp cấm vận công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn. Các tập đoàn lớn của Trung Quốc như Huawei và ZTE chịu ảnh hưởng nặng nề, đánh dấu bước khởi đầu cho cuộc đối đầu chiến lược giữa hai nước.

Năm 2020, đại dịch Covid-19 bùng phát, làm đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu và thúc đẩy xu hướng tách rời kinh tế giữa các khu vực. Các nền kinh tế phương Tây rơi vào suy thoái, buộc phải thực hiện các chính sách tiền tệ siêu nới lỏng. Nợ công của Mỹ vượt mọi giới hạn trước đó, tạo tiền đề cho tình trạng lạm phát cao trong những năm sau.

Khi lên nắm quyền tổng thống Mỹ vào năm 2021, Joe Biden tiếp tục đẩy mạnh chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, mở rộng mạng lưới liên minh để kiềm chế Trung Quốc. Chính quyền Biden cũng áp dụng các biện pháp phong tỏa công nghệ khắc nghiệt hơn, đồng thời khuyến khích Ukraine gia tăng xung đột với lực lượng ly khai ở Donbass, làm căng thẳng Nga – Ukraine leo thang.

Năm 2022, chiến tranh Nga – Ukraine bùng nổ, không chỉ là một cuộc xung đột lãnh thổ thông thường mà còn là cuộc đối đầu trực diện với trật tự phương Tây do Mỹ dẫn đầu. Châu Âu cắt đứt quan hệ năng lượng với Nga, kéo cả hai khu vực vào vòng xoáy suy thoái kinh tế.

Tại Đông Á, Nancy Pelosi – Chủ tịch Hạ viện Mỹ – đến thăm Đài Loan, gây ra cuộc khủng hoảng Đài Loan lần thứ tư. Căng thẳng ở eo biển Đài Loan ngày càng tăng, với những cuộc tập trận quân sự lớn chưa từng có giữa hai bên.

Năm 2023, Hội nghị thượng đỉnh Trại David giữa Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc phát đi tín hiệu mạnh mẽ về một cuộc Chiến tranh Lạnh mới, với mục tiêu kiềm chế Trung Quốc. Mỹ còn thúc đẩy căng thẳng ở Biển Đông khi hỗ trợ Philippines đối đầu với Trung Quốc tại bãi Cỏ Mây, đồng thời tăng cường viện trợ quân sự cho Đài Loan.

Mỹ cũng củng cố quan hệ với Ấn Độ thông qua chuyến thăm Mỹ của Thủ tướng Narendra Modi, đồng thời phát hành tuyên bố chung mang tính phản đối Trung Quốc, đặt nền móng cho một liên minh khu vực kiểu NATO tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

Năm 2024, căng thẳng địa chính trị tiếp tục leo thang trên nhiều mặt trận.

Sau hơn hai năm xung đột, chiến trường vẫn chưa đi đến hồi kết. Nga đẩy mạnh chiến lược kiểm soát các khu vực quan trọng ở miền Đông và Nam Ukraine, trong khi phương Tây tăng cường viện trợ quân sự cho Kyiv với các vũ khí tân tiến hơn, bao gồm máy bay chiến đấu và hệ thống phòng không tiên tiến. Tuy nhiên, cuộc xung đột bắt đầu vượt ra khỏi biên giới Ukraine khi các cuộc tấn công mạng và xung đột kinh tế lan rộng, tác động đến các quốc gia Đông Âu và Baltic.

Tại Trung Đông cuộc chiến giữa Israel và Palestine, bùng phát từ năm 2023, ngày càng leo thang. Các lực lượng Hezbollah tại Lebanon và Houthi tại Yemen tăng cường tấn công vào Israel, kéo theo sự tham gia của các quốc gia trong khu vực như Iran và Saudi Arabia. Mỹ, đồng minh thân cận của Israel, triển khai thêm lực lượng đến khu vực để bảo vệ lợi ích của mình, dẫn đến nguy cơ xảy ra đối đầu quân sự trực tiếp giữa Mỹ và Iran.

Mỹ tiếp tục tăng cường hiện diện quân sự ở Thái Bình Dương, phối hợp với Nhật Bản, Hàn Quốc, và Philippines, đồng thời thúc đẩy việc tái vũ trang Đài Loan. Trung Quốc đáp trả bằng các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn, với các tình huống giả định tấn công đảo Đài Loan. Xung đột ở Biển Đông cũng gia tăng khi các quốc gia Đông Nam Á, dưới sự ủng hộ của Mỹ, có lập trường cứng rắn hơn trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh hải trước Trung Quốc.

Các cuộc xung đột kéo dài gây áp lực lớn lên chuỗi cung ứng toàn cầu. Giá dầu tăng vọt do Trung Đông bất ổn, trong khi nguồn cung lương thực từ Ukraine và Nga – hai nhà xuất khẩu ngũ cốc lớn nhất thế giới – bị gián đoạn nghiêm trọng. Hàng triệu người ở các quốc gia đang phát triển đối mặt với tình trạng thiếu lương thực và khủng hoảng nhân đạo.

Các cuộc đảo chính tiếp tục diễn ra ở một số quốc gia châu Phi, trong khi các phong trào phản đối chính phủ lan rộng ở Mỹ Latinh. Các khu vực này ngày càng trở thành chiến trường mới cho các cường quốc cạnh tranh ảnh hưởng, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc.

Sau khi Trump lên nắm quyền, trật tự quốc tế sau Thế chiến II có thể sụp đổ

Nhìn lại lịch sử, một trật tự quốc tế ổn định là chìa khóa để giảm thiểu xung đột giữa các cường quốc. Hệ thống Vienna được thiết lập năm 1815, với Anh, Pháp, Nga, Áo và Phổ cùng chia sẻ trách nhiệm quốc tế, hợp tác đàn áp chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa dân tộc. Điều này mang lại 30 năm hòa bình tương đối ở châu Âu, cho đến khi Chiến tranh Crimea nổ ra, cơ chế điều phối giữa các cường quốc mới tan rã.

Hệ thống Versailles được thành lập năm 1919, trong đó Liên Xô và Đức – hai cường quốc mạnh mẽ – bị loại ra ngoài, trong khi Mỹ từ chối gánh vác nghĩa vụ quốc tế do theo chủ nghĩa cô lập. Anh và Pháp vừa được hưởng phần lớn lợi ích vừa phải gánh toàn bộ trách nhiệm quốc tế. Đến những năm 1930, đối mặt với sự mở rộng của chủ nghĩa phát xít, Anh và Pháp yếu thế chọn chính sách nhượng bộ, trong khi Mỹ từ chối tham gia vào các vấn đề Á-Âu. Trong bối cảnh thiếu sự cân bằng ngoại giao, Nhật Bản xâm lược Đông Bắc Trung Quốc, Ý xâm lược Ethiopia, và Đức chiếm đóng bờ tây sông Rhine. Hệ thống Versailles từ đó sụp đổ.

Hệ thống Yalta năm 1945 đánh dấu việc Mỹ kiểm soát quyền lực biển, gánh vác 70% trách nhiệm toàn cầu; Liên Xô kiểm soát quyền lực đất liền, đảm nhận 30% trách nhiệm toàn cầu. Thế giới bước vào kỷ nguyên do Mỹ và Liên Xô dẫn dắt, trong khi hệ thống thuộc địa cũ của Anh và Pháp dần sụp đổ. Để duy trì vị thế bá chủ, Mỹ thành lập Ngân hàng Thế giới, IMF, và Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (WTO), đặt ra các quy tắc thương mại và tài chính quốc tế, đồng thời tái cơ cấu chuỗi cung ứng toàn cầu thông qua các đơn hàng ngoại thương. Trong khi tận hưởng lợi ích của đồng đô la, Mỹ buộc phải dựa vào thâm hụt thương mại để cung cấp thanh khoản cho toàn cầu. Để duy trì tự do hóa hàng hải, Mỹ phải đóng vai trò cảnh sát thế giới, vừa chống chọi kẻ mạnh hiếp yếu, vừa triệt phá cướp biển. Đồng thời, để duy trì năng lực cạnh tranh, Mỹ không ngừng dẫn đầu các cuộc cách mạng công nghệ, vô tình cho phép các nền kinh tế khác hưởng lợi từ việc tăng năng suất sản xuất.

Sau Chiến tranh Lạnh, sự tan rã của Liên Xô để lại một khoảng trống quyền lực lớn, thế giới bước vào cục diện “một siêu cường và nhiều cường quốc” với Mỹ là trung tâm. Quyền lực càng lớn, trách nhiệm càng lớn, Mỹ vừa được hưởng lợi từ vị thế bá chủ thế giới vừa phải gánh phần lớn nghĩa vụ quốc tế. Vì vậy, Mỹ buộc phải can dự sâu vào lục địa Á-Âu để thực hiện các nhiệm vụ chống khủng bố và ngăn chặn sự xuất hiện của các cường quốc tại thế giới Ả Rập. Trong hơn hai thập kỷ sau Chiến tranh Lạnh, Đông Á và Tây Âu vừa được hưởng lợi từ toàn cầu hóa vừa không phải đầu tư quá nhiều vào lực lượng quân sự, trở thành những nước hưởng lợi từ trật tự quốc tế hiện hành.

Tuy nhiên, sau khi Trump lên nắm quyền, nếu Mỹ thực hiện chính sách thu hẹp chiến lược, vừa hưởng lợi từ đồng đô la vừa từ chối gánh vác nghĩa vụ quốc tế, thì trật tự quốc tế sau Chiến tranh Lạnh sẽ đi đến hồi kết.

Trong nửa đầu thế kỷ 20, nguyên nhân dẫn đến hai cuộc chiến tranh thế giới chính là khoảng trống quyền lực do sự thay thế bá quyền giữa Anh và Mỹ, khiến nhân loại phải trải qua 40 năm trong thời kỳ hỗn loạn.

Hiện tại, vấn đề là: Mỹ đang suy yếu, chuẩn bị rút khỏi châu Âu và Trung Đông; Trung Quốc vẫn tập trung phát triển kinh tế, không muốn sớm tiếp quản di sản hỗn loạn do Mỹ để lại. Chính trong tình thế “hỗn loạn là cơ hội”, khi các siêu cường đều không muốn ra mặt, các quốc gia tầm trung như Nga, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran và Saudi Arabia đang nắm bắt cơ hội lịch sử, tìm cách mở rộng địa bàn. Châu Âu và Trung Đông có thể đối mặt với những cuộc khủng hoảng lớn hơn. Đông Á, đứng ở tiền tuyến trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc, tuy bề ngoài có vẻ yên bình nhưng thực chất đang tiềm ẩn nguy cơ bùng nổ. Trong bốn năm tới, thế giới sẽ chỉ càng thêm hỗn loạn.

Cách thoát khỏi kỷ nguyên hỗn loạn

Trong lịch sử, các thời kỳ hỗn loạn thường kéo dài hơn các thời kỳ ổn định. Hầu hết lịch sử loài người đều chìm trong chiến tranh và hỗn loạn. Tuy nhiên, những người dưới 40 tuổi hiện nay phần lớn trưởng thành trong giai đoạn ổn định từ năm 1992 đến 2017, và thường lầm tưởng rằng hòa bình và thịnh vượng là trạng thái bình thường. Khi thời kỳ hỗn loạn đến, nhiều người rơi vào cảnh bối rối, không chuẩn bị tinh thần cho những thay đổi lớn.

Dựa trên lịch sử, mỗi thời kỳ ổn định đều cần có ít nhất một trong ba điều kiện sau đây:

  • Tiến bộ công nghệ: Trong xã hội nông nghiệp, sự ra đời của công cụ bằng sắt, cối xay nước và cày nặng đã giúp tăng sản lượng nông nghiệp, mang lại trật tự xã hội ổn định. Trong xã hội công nghiệp, động cơ hơi nước, máy phát điện và máy tính đã giúp nâng cao đáng kể năng suất, từ đó làm dịu đi mâu thuẫn giữa các cường quốc nhờ “chiếc bánh kinh tế” được mở rộng.
  • Cải cách trật tự: Khi trật tự quốc tế hoặc trong nước được tái cấu trúc, mâu thuẫn xã hội thường giảm xuống. Ví dụ, sau Thế chiến II, các quốc gia cũ ở Tây Âu suy yếu, trong khi Mỹ và Liên Xô vươn lên, thiết lập một trật tự quốc tế mới. Trong lịch sử, mỗi khi chiến tranh nông dân lớn xảy ra, dân số giảm, tầng lớp ăn bám giảm đi, đất đai được tái phân phối cho dân thường, xã hội thường bước vào thời kỳ hưng thịnh.
  • Nới lỏng tiền tệ: Trước khi hệ thống tiền tệ tín dụng ra đời, việc phát hành tiền tệ bị giới hạn, giá cả thường ổn định. Một trường hợp hiếm hoi là sau thời kỳ Đại Hải trình, Tây Ban Nha khai thác lượng lớn vàng bạc từ châu Mỹ, tăng cung tiền ở Tây Âu và tạo ra “hiệu ứng giàu có”. Điều này làm giảm căng thẳng địa chính trị và xung đột giai cấp.

Có thể nhận thấy, giai đoạn ổn định từ năm 1992 đến 2017 là thời kỳ ổn định dài nhất kể từ khi nền văn minh công nghiệp ra đời. Nguyên nhân là vì đây là lần đầu tiên trong lịch sử tập hợp đủ ba yếu tố: tiến bộ công nghệ (cuộc cách mạng máy tính), cải cách trật tự (sự tan rã của Liên Xô) và nới lỏng tiền tệ (sự mở rộng tín dụng của đồng đô la Mỹ sau khi chế độ bản vị vàng sụp đổ).

Yếu tố cuối cùng thường bị bỏ qua. Chính nhờ vào sự mở rộng của đồng đô la, dòng vốn nóng chảy vào các quốc gia khác, dẫn đến chu kỳ tăng đòn bẩy tài chính trên toàn cầu. Trong thời kỳ này, các quốc gia phát triển đều có đặc điểm chung là “tăng trưởng cao, lạm phát thấp, lãi suất thấp”. Tuy nhiên, cái giá phải trả là tình trạng rỗng ruột trong ngành công nghiệp và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

Trước thời kỳ này, do bị giới hạn bởi sản lượng khai thác vàng và bạc, việc nới lỏng tiền tệ trên quy mô lớn như vậy là điều không thể thực hiện được.

Thời gian kéo dài (năm) của các kỳ ổn định và hỗn loạn kể từ khi nền văn minh công nghiệp ra đời :

Thời kỳ ổn định Thời kỳ hỗn loạn
Kỷ nguyên hơi nước 24 Làn sóng thuộc địa hóa 32
Kỷ nguyên điện lực 21 Sự sụp đổ của các đế quốc 28
Kỷ nguyên xe hơi 7 Thời kỳ Ragnarok 25
Kỷ nguyên đô la Mỹ 11 Sự sụp đổ của Liên Xô 27
Kỷ nguyên thông tin 26 Biến động thế kỷ ?

 

Ở một mức độ lớn, thời kỳ hỗn loạn bắt đầu từ năm 2018 mới chỉ khởi đầu, và cuộc chiến Nga-Ukraine chỉ là màn mở đầu cho các cuộc xung đột quốc tế. Rất khó dự đoán thời kỳ hỗn loạn này sẽ kéo dài bao lâu, nhưng theo lịch sử, các thời kỳ hỗn loạn thường kéo dài khoảng 20-30 năm. Để nhân loại thoát khỏi thời kỳ hỗn loạn hiện nay, có thể xảy ra 4 kịch bản sau:

1. Một cuộc cách mạng công nghệ mới
Với quy mô kinh tế toàn cầu hiện tại, các công nghệ như năng lượng tái tạo hay bán dẫn không đủ khả năng trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế. Chỉ những cuộc cách mạng công nghệ ở mức độ cao như trí tuệ nhân tạo siêu cấp, năng lượng hạt nhân có thể kiểm soát, hay máy tính lượng tử mới có thể mang lại sự thịnh vượng lâu dài cho nhân loại. Tuy nhiên, trong bối cảnh các ngành khoa học cơ bản chưa có bước đột phá lớn, việc hiện thực hóa một cuộc cách mạng công nghệ mang tính lật đổ là vô cùng khó khăn.

2. Phân thắng bại trong cuộc đối đầu Mỹ-Trung
Nếu không xảy ra chiến tranh, Mỹ và Trung Quốc có thể duy trì trạng thái cân bằng trong 20 năm tới, khi cả hai bên đều không thể hoàn toàn áp đảo đối phương. Trung Quốc có lợi thế về dân số và quy mô, trong khi Mỹ có ưu thế về địa chính trị và công nghệ. Cả hai quốc gia đều có những vấn đề riêng, và không bên nào có thể dễ dàng đánh bại đối thủ chỉ trong một lần quyết chiến. Trước đây, dù Liên Xô kém Mỹ về sức mạnh quốc gia, nhưng vẫn duy trì Chiến tranh Lạnh trong nhiều thập kỷ. Lịch sử cũng cho thấy Anh và Pháp đã đối đầu hàng trăm năm trước khi phân định thắng bại. Do đó, cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung có thể kéo dài hơn dự kiến, và xung đột địa chính trị sẽ trở thành trạng thái bình thường.

3. Một chu kỳ tăng đòn bẩy tài chính mới
Nếu nhân loại có thể quay lại giai đoạn phát triển kinh tế dựa trên vay nợ, một chu kỳ thịnh vượng mới có thể được kích hoạt. Từ năm 2008 đến 2017, tăng trưởng kinh tế toàn cầu chủ yếu được thúc đẩy bởi việc gia tăng đòn bẩy tài chính, kéo dài thời kỳ ổn định thêm 10 năm. Tuy nhiên, hiện tại, các quốc gia đều đối mặt với vấn đề nợ nần nghiêm trọng, không còn dư địa để tiếp tục tăng đòn bẩy. Để làm được điều này, trước tiên phải giảm đòn bẩy, và quá trình này chắc chắn sẽ gây đau đớn.

Trong trường hợp không có một cuộc cách mạng công nghệ lớn, có hai cách để giảm đòn bẩy:

Xóa nợ thông qua chiến tranh hoặc cách mạng, như Thế chiến I hay Cách mạng Nga.
Tăng lạm phát mạnh mẽ, làm tăng tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa, từ đó giảm tỷ lệ nợ trên GDP. Tuy nhiên, cả hai cách đều gây ra bất ổn nghiêm trọng và khiến thời kỳ hỗn loạn trở nên khó kiểm soát hơn.

4. Sự tan rã của Liên minh châu Âu (EU)

EU và Nga là những mắt xích yếu nhất trong hệ thống các cường quốc hiện tại. EU vốn là một tổ chức lỏng lẻo, sự thịnh vượng của nó được xây dựng trên trật tự quốc tế mở và hòa bình. Trong thời kỳ hỗn loạn, triển vọng của EU trở nên rất mờ mịt, và các mâu thuẫn nội bộ sẽ dần nổi lên. Nga thì bị chi phối bởi tầng lớp tài phiệt, và từ sau khi Liên Xô tan rã, nước này chưa thể loại bỏ tầng lớp ăn bám lớn. Sự ổn định của Nga hiện tại phụ thuộc nhiều vào cá nhân Putin. Nếu Putin rời bỏ quyền lực, Nga có thể rơi vào hỗn loạn do thiếu vắng sự lãnh đạo mạnh mẽ. Về lâu dài, EU hoặc Nga chắc chắn sẽ suy yếu trước, và câu hỏi đặt ra là ai sẽ gục ngã trước.

Hiện nay, thế giới có ba trung tâm kinh tế lớn: Đông Á, Bắc Mỹ và châu Âu. Giống như quy luật “cá voi chết, sinh vật khác hưởng lợi”, trong bối cảnh Mỹ và Trung Quốc cạnh tranh lâu dài, nếu EU sụp đổ, quy mô kinh tế khổng lồ của nó có thể mang lại lợi ích lớn cho các đối thủ cạnh tranh. Sau cuộc chiến Nga-Ukraine, EU không chỉ mất đi nguồn năng lượng giá rẻ từ Nga, mà còn yêu cầu các thành viên viện trợ Ukraine theo tỷ lệ GDP. Điều này tạo ra vấn đề: các quốc gia Tây Âu, như Pháp, vốn không bị Nga đe dọa nhiều, lại phải gánh phần lớn chi phí viện trợ, dẫn đến sự bất mãn trong cử tri.

Ví dụ, để duy trì hệ thống phúc lợi cao, Pháp đang chịu áp lực lớn về chi tiêu hưu trí. Nhưng để đáp ứng yêu cầu của EU, Pháp phải cung cấp hàng chục tỷ euro mỗi năm cho Ukraine, buộc chính phủ phải kéo dài tuổi nghỉ hưu, gây ra các cuộc bạo động trong nước. Nếu chiến tranh Nga-Ukraine kéo dài Pháp hoặc Ý có thể tiến hành trưng cầu dân ý về việc rời EU (Frexit hoặc Italexit).

Sau khi Anh rời khỏi EU, nếu Pháp hoặc Ý cũng theo chân rời đi, sự tan rã của EU chỉ còn là vấn đề thời gian. Người dân Tây Âu không thể chấp nhận hy sinh hệ thống phúc lợi xã hội để viện trợ vô hạn cho các quốc gia Đông Âu nghèo hơn. Trong bối cảnh này, sự tin cậy giữa các quốc gia châu Âu có thể sụp đổ hoàn toàn, xung đột địa chính trị sẽ gia tăng mạnh, và ngành công nghiệp sẽ rút khỏi châu Âu trên quy mô lớn.

Nếu EU sụp đổ và rơi vào tình trạng chia rẽ giống như Trung Đông, Trung Quốc và Mỹ có thể hợp tác để chia sẻ các ngành công nghiệp cao cấp của EU, giống như cách họ chia nhau thị phần xe điện thay thế xe động cơ đốt trong của Nhật Bản và châu Âu. Điều này có thể giúp khu vực châu Á – Thái Bình Dương tạm thời giảm bớt căng thẳng địa chính trị.

Tỷ trọng GDP hàng năm của từng nền kinh tế trên thế giới

Trên thực tế, toàn bộ lịch sử thế kỷ 20 của nhân loại chính là lịch sử suy thoái của châu Âu và sự trỗi dậy của khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Hai cuộc Thế chiến đã khiến Tây Âu mất đi vị thế trung tâm kinh tế thế giới, và Chiến tranh Lạnh đã làm suy sụp Liên Xô.

Trên nền tảng sự suy tàn của châu Âu, Trung Quốc và Mỹ đồng thời trỗi dậy: Trung Quốc thay thế châu Âu trở thành “công xưởng của thế giới,” còn Mỹ thay thế châu Âu trở thành trung tâm công nghệ toàn cầu. Thậm chí, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng được hưởng lợi, chiếm lĩnh một phần lớn thị phần của châu Âu.

Trong tương lai, châu Âu vẫn có khả năng tiếp tục suy yếu. Nếu Liên minh châu Âu (EU) tan rã và rơi vào tình trạng xung đột nội bộ, tác động đối với trật tự địa chính trị và kinh tế thế giới sẽ không thua kém hai cuộc Thế chiến. Khi đó, khu vực châu Á – Thái Bình Dương có thể bước vào một chu kỳ ổn định (hằng kỷ nguyên) mới.

Ngược lại, nếu Nga là bên đầu tiên không thể trụ vững và rơi vào hỗn loạn hoặc thậm chí tan rã, thời kỳ hỗn loạn vẫn sẽ tiếp tục. Nguyên nhân là quy mô kinh tế của Nga quá nhỏ, không thể tạo ra hiệu ứng “sụp đổ giúp các bên khác hưởng lợi”. Hơn nữa, sự sụp đổ của Nga sẽ phá vỡ cân bằng quốc tế, khiến Trung Quốc mất đi “hậu phương ổn định” và kéo dài chiến tuyến đối đầu với Mỹ, làm cho các cuộc cạnh tranh trở nên căng thẳng và khốc liệt hơn.

Tóm lại, không nên lấy các trường hợp trong vài thập kỷ qua để ngoại suy tuyến tính cho tương lai. Toàn cầu hóa đang dần suy yếu, và các cuộc đấu tranh giữa các cường quốc ngày càng khốc liệt. Thời đại đã thay đổi, và chúng ta cần học cách thích nghi với nó.

Xem thêm

spot_img

Theo dõi trên Telegram

Tham gia nhóm telegram để trao đổi, theo dõi các bài viết nhanh nhất và các tín hiệu giao dịch từ XM TEAM Research.

Cùng tác giả

Câu Chuyện Về Trump: Từ Hậu Trường Gia Đình Đến Sân Khấu Chính Trị

Đã có rất nhiều thông tin về những sự kiện sau khi Trump đắc cử Tổng thống đã được công bố rộng rãi, nhưng những trải nghiệm và câu chuyện trước khi ông bước chân vào chính trường lại...

Kết quả bầu cử có ảnh hưởng hạn chế đến Fed trong ngắn hạn

Trong cuộc họp chính sách lần này, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã hạ lãi suất 25 điểm cơ bản (BP) đúng như dự kiến. Nhìn chung, Chủ tịch Jerome Powell không đưa ra nhiều hướng dẫn bổ...

Người thắng và kẻ thua sau khi Trump lên nắm quyền

Chọn phe là một nghệ thuật và điều quan trọng là phải theo đúng người, nhưng trong nhiều trường hợp không phải cứ muốn đứng vào phe nào là có thể thành công. Thông thường, sau khi giành chiến...

Tận hưởng các chức năng độc quyền dành cho thành viên của chúng tôi

Nhận đăng ký trực tuyến và bạn có thể mở khóa bất kỳ bài viết độc quyền nào.